- HP 85 Cyan (C9425A)
Giá: 756.000 vnđ
- HP 84 Black (C5016A)
Giá: 735.000 vnđ
- HP 11 Yellow (C4813A)
Giá: 672.000 vnđ
- HP 11 Magenta (C4812A)
Giá: 672.000 vnđ
- HP 11 Cyan (C4811A)
Giá: 672.000 vnđ
- HP 11 Black (C4810A)
Giá: 672.000 vnđ
- HP 82 Yellow (C4913A)
Giá: 704.000 vnđ
- HP 82 Magenta (C4912A)
Giá: 704.000 vnđ
- HP 82 Cyan (C4911A)
Giá: 704.000 vnđ
- HP 10 Black(C4844A)
Giá: 704.000 vnđ
- HP 11 Yellow (C4838A)
Giá: 655.000 vnđ
- HP 11 Magenta Ink Cartridge (C4837A)
Giá: 655.000 vnđ
- HP 11 Cyan (C4836A)
Giá: 655.000 vnđ
HP 85 Cyan (C9425A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 130 ( 69 ml & 28ml )
HP 84 Black (C5016A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 130 ( 69 ml & 28ml )
HP 11 Yellow (C4813A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 10ps, 20ps, 50ps, 100, 120series, 500/ 800 ( 8 ml)
HP 11 Magenta (C4812A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 10ps, 20ps, 50ps, 100, 120series, 500/ 800 ( 8 ml)
HP 11 Cyan (C4811A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 10ps, 20ps, 50ps, 100, 120series, 500/ 800 ( 8 ml)
HP 11 Black (C4810A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 10ps, 20ps, 50ps, 100, 120series, 500/ 800 ( 8 ml)
HP 82 Yellow (C4913A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 10ps, 20ps, 50ps, 120 series, 500 series, 800 series ( 69 ml & )
HP 82 Magenta (C4912A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 10ps, 20ps, 50ps, 120 series, 500 series, 800 series ( 69 ml & )
HP 82 Cyan (C4911A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 10ps, 20ps, 50ps, 120 series, 500 series, 800 series ( 69 ml & )
HP 10 Black(C4844A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 10ps, 20ps, 50ps, 120 series, 500 series, 800 series ( 69 ml & )
HP 11 Yellow (C4838A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 10ps, 20ps, 50ps, 100, 120series ( 28 ml)
HP 11 Magenta Ink Cartridge (C4837A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 10ps, 20ps, 50ps, 100, 120series ( 28 ml)
HP 11 Cyan (C4836A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 10ps, 20ps, 50ps, 100, 120series ( 28 ml)