- Sony DCR-SX22E
Giá: 4.990.000 vnđ
- HXR-MC1500P
Giá: 0 vnđ
- NEX-FS100P
Giá: 0 vnđ
- NEX-FS100PK
Giá: 0 vnđ
- NEX-FS700PK
Giá: 0 vnđ
- NEX-FS700P
Giá: 0 vnđ
- HXR- NX3D1P
Giá: 0 vnđ
- DSR-PD177P
Giá: 0 vnđ
- HVR-HD1000P/N
Giá: 0 vnđ
PMW-EX3
Tính năng nổi bật:
Hệ thống thay đổi ống kính
Sử dụng thẻ nhớ SxS PRO để lưu trữ: SBP-8 (8-GB) và SBP-16(16-GB)
Ghi hình ảnh HD 1920 x 1080 dùng chuẩn MPEG-2 long GOP
Tùy chọn tốc độ bit: 35 Mb/giây và 25 Mb/ giây
Thời gian ghi dài: tới 70 phút với 1 thẻ nhớ 16-GB SxS PRO
Ghi hình chuyển đổi 1080i/720p
Tốc độ đa khung hình: 59.94i, 50i, 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, và native 23.98p
Chọn lựa chế độ quét hình: 1920 x 1080, 1280 x 720, hoặc 1440 x 1080
Thu âm 2 kênh tiếng, 16-bit, 48-khz tuyến tính PCM không nén
Trang bị ống kính góc rộng 14x
Chọn lựa lấy nét chuyên nghiệp tự động và bằng tay
Ba vòng chỉnh độc lập cho focus, phóng hình và Iris
Chức năng Slow & quick motion, Chức năng màn trập chậm
Chức năng ghi theo khung hình
Các giao diện như ngõ ra HD-SDI, ngõ ra chuyển đổi SD-SDI, ngõ vào/ra i.LINK (HDV) và ngõ ra tương tự, Chọn lựa đường cong gamma
Màn hình LCD 3.5-inch
Microphone stereo có sẵn
HXR-NX70P
Tính năng nổi bật:
Phần máy quay Nguồn: 8.4 V/6.8 V 215 phút (LCD) SD: STD MPEG-2 PS 120x Digital Zoom, Tiêu cự: f = 3.8 mm - 38 mm (tương đương 26.3 mm - 263 mm (16:9), 32.2 mm - 322 mm (4:3) tương đương ống kính 35 mm), Focus: Auto/Manual |
Sony DCR-SX22E
Tính năng nổi bật:
Tặng túi đựng máy + thẻ nhớ SD 8GB (SLCH)
Giảm 500.000đ (Từ 7/5 -> 2/6)
- Độ phân giải 0.8MP
- Ống kính Sony, Zoom quang học 60x
- Bộ cảm biến 1/8 CCD-BIONZ
- Màn hình 2.7" Clear Photo LCD, 230.400 điểm ảnh, điều khiển bằng Joint Stick trên khung LCD Steadyshot
- Cân chỉnh độ phơi sáng khuôn mặt, đèn chiếu sáng LED video gắn trong máy.
- Khe cắm thẻ nhớ MS Duo / SD Card,
- Tính năng copy trực tiếp ra ổ đĩa cứng rời. Kết nói cổng A/V, USB 2.0.
- Bảo hành 2 năm
HXR-MC1500P
Tính năng nổi bật:
Lưu trữ: MS/SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong: 32Gb
Thẻ nhớ SD - MS (Memory Stick)
Định dạng ghi: HD: AVCHD:FX(24Mbps), FH(17Mbps), HQ(9Mbps), LP(5Mbps)
SD:PEG2 SD HQ(9Mbps)
Cảm biến:1/4” “Exmor R” CMOS
Picture 7M/Video 3.5M
Độ nhạy sáng tối thiểu: 3 lux (LOW LUX mode)
Ngõ ra: HDMI, component, A/V
Ngõ vào: i.Link, Mic 3.5mm, USB, remote
Ống kính:Sony Lens G, Optical: 12x, Digital: 160x
Tiêu cự: 29.8mm-357.6mm
Ổn định hình ảnh: Optical SteadyShot (Active Mode)
Màn hình LCD 2.7” 230K - Cảm ứng
Ống ngắm: 0.2” 200K
Chức năng khác: Direct Copy, DVDirect
Trọng lượng: vác vai, 2.9kg
HXR-NX30P
Tính năng nổi bật:
Cảm biến (Sensor): 1/2.88'' Exmor R CMOS
Total Pixels: 24.1 megapixels
Optical Zoom: 10x
Digital Zoom: 20X
Minimum Illumination (Lux): 3 lux (Low LUX mode, 1/25(50p or 50i))
Độ mở ống kính (Aperture): F1.8 - F3.4
Độ dài tiêu cự (Focal Length): 26-260mm
Maximum Recording Time: 1/6 - 1/10000
Độ lớn màn hình LCD (inch): 3 inch
Định dạng Video: HD, MPEG-2
Thiết bị lưu trữ: SD eXtended Capacity Card (SDXC) Secure Digital Card (SD), Secure Digital High Capacity (SDHC), Memory Stick (MS), Memory Stick Pro Duo (MPD), Memory stick PRO-HG Duo
Tính năng khác: Video Full HD , Tích hợp máy chiếu
Kích cỡ máy (Dimensions): 71.5 x 94.5 x 148 mm
Trọng lượng (Weight): 615g
NEX-FS100P
Tính năng nổi bật:
Cảm biến: "Exmor" Super35 CMOS Sensor.
Ống kính rời ngàm E
Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.28 lx (1/25 shutter, IRIS F1.4, Auto GAIN)
Tốc độ màn trập: Auto (50i/50p: 1/50-1/1750, 25p: 1/25-1/1750, Manual (1/3 - 1/10000, 1/50 - 1/1750 (50i, 50p), 1/25 - 1/1750 (25p))
Chức năng: Slow & Quick Motion 1920x108p
Cân bằng trắng: Auto, Outdoor(5800K), indoor(3200K), One-push (Touch panel)
Ống kính cấp kèm (NEX-FS100PK): SEL18200 ngàm E, 18-200mm F3.5-6.3 OSS
Zoom: 11.1x
Ngõ vào âm thanh: XLR 3-pin (female) (x 2), LINE/MIC/MIC +48 V
Ngõ ra: composite, component, audio, headphone
Ngõ số: USB, HDMI (nhúng time code 4:2:2 uncompressed), remote
Màn hình LCD: 3.5 inch-type, XtraFine LCD, khoảng 921,600 điểm ảnh (1920 x 480), 16:9
Khe lưu trữ: Memory Stick PRO Duo(Mark2), Memory Stick PRO-HG Duo,Memory Stick PRO-HG Duo HX, SD/SDHC/SDXC Memory Card (Class 4 hay cao hơn).
Trọng lượng: 2.76 kg
Nguồn: 8.4V / 7.2V, 5.6W
Ghi hình: HD: MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD (1080/50p), SD: MPEG-2 PS
Tích hợp: GPS (Định vị toàn cầu)
HXR-MC1P
Tính năng nổi bật:
Loại màn hình: Màn hình thường
Độ lớn màn hình(inch): 2.7 inch
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor): 1/5" Exmor™ CMOS sensor with ClearVid™ array
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 4Megapixels
Độ phân giải lớn nhất: 2304 x 1728
Độ dài tiêu cự (Focal Length): f/3.2 - 32.0mm / 35mm Equivalent: 43 - 507mm (16:9 Camera Mode)
Tự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số): 120X
Optical Zoom (Zoom quang) 10X
Tốc độ ghi hình: 1/25
Vị trí lưu: Memory Card
Định dạng file: MPEG, AVCHD
Tính năng khác: F1.8 - 2.3 Filter Diameter 30mm, Stereo Microphon, Cable Length 2.8m, Camera head: 37 x 42.5 x 86.5mm
Loại thẻ nhớ: Memory Stick Pro Duo(MPD), Memory stick PRO-HG Duo
Chuẩn giao tiếp: USB, AV output, HDMI
Kích cỡ máy: 81 x 122 x 47mm
Trọng lượng Camera(g): 500g
DEV-5K
Tính năng nổi bật:
Imager: 1/4" 4.2MP Back-Illuminated "Exmor R" CMOS Sensor x 2
Lens: G-Lens f/1.8 - 3.4 x 2
Processor: BIONZ Processor x 2
Recording Media: Memory Stick PRO Duo compatible
SD/SDHC/SDXC compatible
Video Modes: 1920 x 1080/60p
3D AVCHD
Still Capture: JPEG 7.1MP / 4:3 aspect ratio
JPEG 5.3MP / 16:9 aspect ratio
Image Stabilization: Optical SteadyShot with Active Mode
Viewfinder Type: Electronic Viewfinder x 2
0.45" (1.14 cm) 852 x 480 resolution 16:9 aspect ratio
Adjustable interpupillary distance
Magnification: Optical 10x, 20x total zoom
GPS: GPS Receiver
Inputs: Mic-in x 1
Outputs: USB x 1, Mini-HDMI (type C) x 1
Battery Type: Supplied: NP-FV70 with up to 3.5 hrs recording time
Optional: NP-FV100 with up to 6.2 hrs recording time
Weight: Excluding Battery: 38 oz (1000 g)
NEX-FS100PK
Tính năng nổi bật:
Cảm biến: "Exmor" Super35 CMOS Sensor.
Ống kính rời ngàm E
Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.28 lx (1/25 shutter, IRIS F1.4, Auto GAIN)
Tốc độ màn trập: Auto (50i/50p: 1/50-1/1750, 25p: 1/25-1/1750, Manual (1/3 - 1/10000, 1/50 - 1/1750 (50i, 50p), 1/25 - 1/1750 (25p))
Chức năng: Slow & Quick Motion 1920x108p
Cân bằng trắng: Auto, Outdoor(5800K), indoor(3200K), One-push (Touch panel)
Ống kính cấp kèm (NEX-FS100PK): SEL18200 ngàm E, 18-200mm F3.5-6.3 OSS
Zoom: 11.1x
Ngõ vào âm thanh: XLR 3-pin (female) (x 2), LINE/MIC/MIC +48 V
Ngõ ra: composite, component, audio, headphone
Ngõ số: USB, HDMI (nhúng time code 4:2:2 uncompressed), remote
Màn hình LCD: 3.5 inch-type, XtraFine LCD, khoảng 921,600 điểm ảnh (1920 x 480), 16:9
Khe lưu trữ: Memory Stick PRO Duo(Mark2), Memory Stick PRO-HG Duo,Memory Stick PRO-HG Duo HX, SD/SDHC/SDXC Memory Card (Class 4 hay cao hơn).
Trọng lượng: 2.76 kg
Nguồn: 8.4V / 7.2V, 5.6W
Ghi hình: HD: MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD (1080/50p), SD: MPEG-2 PS
Tốc độ khung hình: HD PS (28Mbps) 1920x1080/50p, HD FX (24Mbps) 1920x1080/50i, HD FH (17Mbps)
Tích hợp: GPS (Định vị toàn cầu)
PMW-100
Tính năng nổi bật:
Ống kính cố định Zoom x102 khe cắm thẻ nhớ SxSGhi hình 4 giờ trên thẻ 2 nhớ 64Gbloại SxS-1A với chuẩn 50Mbps MPEG HD4223.5 inch LCDChức năng Slow & Quick motion Ngõ ra cho tín hiệu HD/SD SDIGhi 4 kênh audio chất lượng cao6 chế độ thiết lập cho Standard Gamma và 4 cho Hyper Gamma
NEX-FS700PK
Tính năng nổi bật:
Imaging Device: Exmor Super35 CMOS Sensor
LCD Screen: 3.5 inch-type, XtraFine LCD, approx. 921,600 dots(1920 x 480), 16:9 aspect
Microphone: ECM-XM1 Shotgun type monoaural mic
Optics/Lens Lens Type: Sony E-Mount, interchangeable lens system
Video Signal: NTSC color, EIA standards HDTV 1080/60i, 1080/60p, 720/60p specification.
PAL color, CCIR standards HDTV 1080/50i, 1080/50p, 720/50p specification.
Built-in Optical Filters: CLEAR, 1/4 = ND 0.6 (2 stops), 1/16 = ND 1.2 (4 stops), 1/64 = ND 1.8 (6 stops)
Effective Picture Elements: HD = 8.3 Megapixels; Still (16x9) = 8.4 Megapixels; Still (3:2) = 7.1 Megapixels
Audio In: XLR 3-pin (female) (x 2), LINE/MIC/MIC with selectable attenuation and +48V phantom power
Audio Out: 2 RCA L&R
Component Out: HDMI 1.4 RCA Type (x 3) via Mini-D jack
Composite Video Out: RCA Type (x 1)
Dimensions (W x H x D): Body only: 5 x 4 x 7 5/8 inch (126.5 x 101.5 x 193.5 mm)
NEX-FS700P
Tính năng nổi bật:
Imaging Device: Exmor Super35 CMOS Sensor
LCD Screen: 3.5 inch-type, XtraFine LCD, approx. 921,600 dots(1920 x 480), 16:9 aspect
Microphone: ECM-XM1 Shotgun type monoaural mic
Optics/Lens Lens Type: Sony E-Mount, interchangeable lens system
Video Signal: NTSC color, EIA standards HDTV 1080/60i, 1080/60p, 720/60p specification.
PAL color, CCIR standards HDTV 1080/50i, 1080/50p, 720/50p specification.
Built-in Optical Filters: CLEAR, 1/4 = ND 0.6 (2 stops), 1/16 = ND 1.2 (4 stops), 1/64 = ND 1.8 (6 stops)
Effective Picture Elements: HD = 8.3 Megapixels; Still (16x9) = 8.4 Megapixels; Still (3:2) = 7.1 Megapixels
Audio In: XLR 3-pin (female) (x 2), LINE/MIC/MIC with selectable attenuation and +48V phantom power
Audio Out: 2 RCA L&R
Component Out: HDMI 1.4 RCA Type (x 3) via Mini-D jack
Composite Video Out: RCA Type (x 1)
Dimensions (W x H x D): Body only: 5 x 4 x 7 5/8 inch (126.5 x 101.5 x 193.5 mm)
PMW-200
Tính năng nổi bật:
Cảm biến (Sensor): 3 x 1/2" Exmor CMOS
Optical Zoom: 14x
Độ mở ống kính (Aperture): F1.9-16
Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.5 inch
Định dạng Video: HD/DVCAM/ MPEG-2
Tính năng đặc biệt: Quay phim Full HD
Tính năng khác: Quay phim Full HD
Kích cỡ máy (Dimensions): 172 x 164 x 419 mm
Trọng lượng (Weight): 2.3 kg
PMW-350K
Tính năng nổi bật:
Ống kính: Lens mount 2/3-type SONY bayonet (chỉ với PMW-350K)
Tỉ lệ zoom: 16x
Cảm biến hình ảnh: 3-chip 2/3-inch type Exmor Full HD CMOS
Độ phân dãi hình: 1920 (H) x 1080 (V)
Ngõ vào/ra:
Ngõ vào âm thanh: XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V có thể tùy chọn
S-Video:
Ngõ ra composite: BNC (x1), PAL hoặc NTSC, COMPONENT Y
Màn hình:
Ống ngắm: Black & white LCD (hiển thị mức âm thanh, TC, pin và chỉ số dung lượng bộ nhớ còn lại)
Màn hình LCD: 3.5-inch loại màn hình màu LCD
Tổng quát:
Trọng lượng: 3.2 kg (7 lb 1 oz) (thân máy),
Kích thước (rộng x cao x sâu) : 124 x 269 x 332 mm
Công suất yêu cầu: DC 12 V
Thời lượng pin: Khoảng 310 phút với pin BP-GL95A
Định dạng ghi hình: MPEG-2 Long GOP
Chế độ HQ: VBR,
PMW-TD300
Tính năng nổi bật:
Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.5 inch
Tính năng mới: Quay phim 3
Cảm biến (Sensor): 1/2'' CMOS
Maximum Recording Time: Max. 400 min (HQ mode, using 64-GB card x 4)
Định dạng Video: HD, MPEG-2
Quay phim 3D, 2D
PMW-EX30
Tính năng nổi bật:
Ba cảm biến hình loại ½ inch CMOS, mỗi cảm biến có số điểm ảnh hiệu dụng 1920 x 1080
Sử dụng thẻ nhớ SxS PRO để lưu trữ: SBP-8 (8-GB) và SBP-16(16-GB)
Ghi hình ảnh HD 1920 x 1080 dùng chuẩn MPEG-2 long GOP
Tốc độ đa khung hình: 59.94i, 50i, 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, và native 23.98p
Thu âm 2 kênh tiếng, 16-bit, 48-khz tuyến tính PCM không nén
Chọn lựa lấy nét chuyên nghiệp tự động và bằng tay
Ba vòng chỉnh độc lập cho focus, phóng hình và Iris
Chức năng ghi theo khung hình
Các giao diện như ngõ ra HD-SDI, ngõ ra chuyển đổi SD-SDI, ngõ vào/ra i.LINK (HDV) và ngõ ra tương tự
Các cài đặt cho góc của màn trập
Chức năng chuyển đổi hình khi quay
Dò tìm nhanh với chức năng “mở rộng” cho thumbnail
Màn hình LCD 3.5-inch
Microphone stereo có sẵn
Tay cầm xoay
PMW-320K
Tính năng nổi bật:
Ống kính: Lens mount 1/2-type SONY bayonet
Tỉ lệ zoom: 16x (optical), servo/manual (AF lens cho PMW-320K)
Độ dài tiêu cự: f = 5.8 mm tới 93 mm (tương đương tới 31.4 mm tới 503 mm trên 35 mm lens)
Iris : F1.9 tới F16 và Close, auto/manual có thể tùy chọn
Cảm biến hình ảnh: 3-chip 1/2-inch type Exmor Full HD CMOS
Độ phân giải hình: 1920 (H) x 1080 (V)
Hệ thống quang học: F1.6 prism system
Ngõ vào/ra:
Ngõ vào âm thanh: XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V có thể tùy chọn
S-Video: -
Ngõ ra composite: BNC (x1), PAL hoặc NTSC, COMPONENT
Ngõ ra component âm thanh: XLR-type 5-pin
Ngõ ra SDI: BNC (x1), HD-SDI/SD-SDI có thể tùy chọn
Màn hình:
Ống ngắm và màn hình LCD: 3.5-inch loại màn hình màu LCD:
Kích thước (rộng x cao x sâu) : 124 x 269 x 332 mm (5 x 10 5/8 x 13 1/8 inch) với thân máy
Công suất yêu cầu: DC 12 V
Công suất tiêu thụ: Khoảng 18 W (với LCD VF, AF lens, mic,trong khi ghi), khoảng 15 W (chỉ thân với trong khi ghi)
Thời lượng pin: Khoảng 310 phút với pin BP-GL95A
Định dạng ghi hình: MPEG-2 Long GOP
Chế độ HQ: VBR, Tốc độ bit tối đa: 35 Mb/s,
Chế độ SD : 720 x 480/59.94i, 29.97PsF
PMW-F3L
Tính năng nổi bật:
Cảm biến hình ảnh: tương đương Super 35 mm cảm biến 1-Chip Exmor CMOS
Kính lọc tích hợp: OFF: Clear, 1: 1/8ND, 2: 1/64ND
Độ nhạy (2000 lux, tỉ lệ phản xạ 89.9%, 1920 x 1080/59.94i) F11 (điển hình)
Tỉ lệ S/N (1920 x 1080/59.94i) 63 dB (Điển hình)
Ngõ vào/ra
HD/SD SDI OUT BNC (x1) (HD-SDI/SD-SDI chuyển đổi)
HD-SDI Dual Link OUT BNC (x2) 4: 2: 2 1080 50/59.94p ngõ ra 10 bit
VIDEO OUT BNC (x1) (tín hiệu HD-Y hay Composite)
HDMI OUT HDMI (Type A) (x1)
Ống ngắm 0.45 inch, tỉ lệ 16: 9
Màn hình LCD 3.5 inch, tỉ lệ 16: 9, Hybrid (semi-transmissive)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 151 x 189 x 210 mm (6 x 7 1/2 x 8 3/8 inches) (PMW-F3L)
Trọng lượng: 2.4 kg (5 lb 4 oz) (chỉ riêng máy)
Nguồn: DC 12 V (10.5 V tới 17.0 V)
Âm thanh
Loa mono tích hợp
PMW-F3K
Tính năng nổi bật:
Cảm biến hình ảnh: tương đương Super 35 mm cảm biến 1-Chip Exmor CMOS
Kính lọc tích hợp: OFF: Clear, 1: 1/8ND, 2: 1/64ND
Độ nhạy (2000 lux, tỉ lệ phản xạ 89.9%, 1920 x 1080/59.94i) F11 (điển hình)
Tỉ lệ S/N (1920 x 1080/59.94i) 63 dB (Điển hình)
Ngõ vào/ra
HD/SD SDI OUT BNC (x1) (HD-SDI/SD-SDI chuyển đổi)
HD-SDI Dual Link OUT BNC (x2) 4: 2: 2 1080 50/59.94p ngõ ra 10 bit
VIDEO OUT BNC (x1) (tín hiệu HD-Y hay Composite)
HDMI OUT HDMI (Type A) (x1)
Ống ngắm 0.45 inch, tỉ lệ 16: 9
Màn hình LCD 3.5 inch, tỉ lệ 16: 9, Hybrid (semi-transmissive)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 151 x 189 x 210 mm (6 x 7 1/2 x 8 3/8 inches) (PMW-F3L)
Trọng lượng: 2.4 kg (5 lb 4 oz) (chỉ riêng máy)
Nguồn: DC 12 V (10.5 V tới 17.0 V)
Âm thanh
Loa mono tích hợp
HXR- NX3D1P
Tính năng nổi bật:
Cảm biến (Sensor): 1/4'' CMOS Optical Zoom: 10x Minimum Illumination (Lux): 3 lux Độ dài tiêu cự (Focal Length): f = 2.9mm - 29mm Maximum Recording Time: 1/8 - 1/1,000 Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.5 inch Định dạng Video: HD, MPEG-2 Thiết bị lưu trữ: SD eXtended Capacity Card (SDXC) Secure Digital High Capacity (SDHC) Tính năng khác: Multi-Format Recording for 3D & 2D Kích cỡ máy (Dimensions): 86.5×79.0×148.5 mm |
Trọng lượng (Weight): 745g
HXR-NX5P
Tính năng nổi bật:
Định dạng ghi hình: HD - MPEG-4 AVC/H.264 (AVCHD) SD - MPEG-2 PS
Ống kính: Sony G Lens, 20x (optical), 1.5x Digital Extender
Tỉ lệ zoom: f = 4.1 tới 82.0 mm (tương đương tới f = 29.5 tới 590 mm ở chế độ 16:9 , f = 36.1 tới 722 mm ở chế độ 4:3 trên ống kính 35 mm ) (Tiêu cự ống kính khi chế độ SteadyShot ở trạng thái SteadyShot hay Off.)
Phần máy quay:
Cảm biến hình ảnh: 3-chip 1/3-inch type Exmor CMOS với công nghệ điểm ảnh ClearVid
Độ phân dãi hình: Xấp xỉ 1,037,000 điểm ảnh với ClearVid array
Ngõ vào/ra:
Ngõ vào âm thanh: XLR 3-pin (female) (x 2), LINE/MIC/MIC +48 V có thể chọn lựa
Ngõ ra component: RCA Type (x 3) qua đầu Mini-D
Màn hình:
Ống ngắm: 0.45 inch Xấp xỉ 1,226,880 điểm ảnh (852 x 3[RGB] x 480), tỉ lệ 16:9
Màn hình LCD: 3.2 inch,
DSR-PD177P
Tính năng nổi bật:
Cảm biến (Sensor): 1/3" 3 ClearVid CMOSTotal Pixels: 1,120,000 pixels Effective Pixels: 1,037,000 pixels Loại ống ngắm (Viewfinder Type): Sony G Lens Optical Zoom: 20x Minimum Illumination (Lux): 1 lux Độ mở ống kính (Aperture): F1.6 - 2.4 Độ dài tiêu cự (Focal Length): 29.5 -590 mm Maximum Recording Time: 1.5lux (auto gain, auto iris, 1/25 shutter) Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.2 inch Định dạng Video: DV,HDV, DVCAM, MPEG-2 Tính năng đặc biệt: Quay phim Full HD Kích cỡ máy: 169 x 188 x 451mm |
Trọng lượng (Weight): 2.2kg
HVR-HD1000P/N
Tính năng nổi bật:
Camera: Ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar Tzoom, tiêu cự 5,4 đến 54mm, đường kính: 37mm Tỉ lệ phóng hình (Zoom): zoom quang học 10x Cảm biến hình ảnh: Loại 1/2.9 inch (6.3 mm) ClearVid CMOS sensor Số lượng điểm ảnh: Chụp ảnh tối đa 6.1M (2848 x 2136) (4:3) Độ sáng tối thiểu: 5 lx (lux) ([AUTOSLW SHTR] [ON], Tốc độ màn trập (Shutter) 1/30 giây), 0 lx (lux) (sử dụng chức năng NightShot) Định dạng ghi: HDV/DV Kết nối ngõ vào: Ngõ Headphone , ngõ MIC (có nguồn) Kết nối ngõ ra: Ngõ Composite: RCA Pin x1 Ngõ Component Kết nối ngõ số: Ngõ HDM Ngõ LANC , Ngõ USB: mini-USB Giao diện i.LINK (IEEE 1394, 4-pin): cho HDV/DV Công suất tiêu thụ: Ghi chế độ HDV 4.4 W (chỉ có ống ngắm) Yêu cầu điện nguồn: DC 7.2 V (pin) |
Khối lượng: 2.7 kg (chỉ có máy quay)
DVR-Z5P
Tính năng nổi bật:
Camera: Ống kính Sony G, f = 4.1 đến 82mm, f = 29.5 đến 590 mm ở 16:9, f = 36.1 đến 722 mm ở 4:3Đường kính bộ lọc: 72 mm Tỉ lệ phóng hình (Zoom): 20x (quang học) Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch, 3-ClearVid CMOS với công nghệ của Exmor Số lượng điểm ảnh (H x V): Khoảng 1,037,000 điểm ảnh (hiệu dụng), Khoảng 1,120,000 điểm ảnh (tổng cộng) Độ sáng tối thiểu: 1.5 lux (gain tự động, iris tự động, 1/25 shutter) (PAL) Định dạng ghi: DV/DVCAM, HDV Kết nối ngõ vào: XLR 3-chân female x 2ch Kết nối ngõ ra: Ngõ cắm 10-pin A/V OUT (âm thanh hỗn hợp, x 2ch, bất đối xứng với cáp đi kèm) Kết nối ngõ số: Cống kết nối HDMI Giao diện i.LINK (IEEE 1394, 4-chân) LANC Stereo mini-mini jack (ø2.5mm) Công suất tiêu thụ: HDV: Khoảng 7.1 W (với ECM-XM1 / LCD viewfinder bật) Yêu cầu điện nguồn: DC 7.2 V (pin), DC 8.4 V (AC adaptor) |
Khối lượng: Khoảng 2.2 kg (5 lb 1 oz) (không tính băng, pin)