PMW-EX3

Tính năng nổi bật:

Ba cảm biến hình loại ½ inch CMOS, mỗi cảm biến có số điểm ảnh hiệu dụng 1920 x 1080

Hệ thống thay đổi ống kính

Sử dụng thẻ nhớ SxS PRO để lưu trữ: SBP-8 (8-GB) và SBP-16(16-GB)

Ghi hình ảnh HD 1920 x 1080 dùng chuẩn MPEG-2 long GOP

Tùy chọn tốc độ bit: 35 Mb/giây và 25 Mb/ giây

Thời gian ghi dài: tới 70 phút với 1 thẻ nhớ 16-GB SxS PRO

Ghi hình chuyển đổi 1080i/720p

Tốc độ đa khung hình: 59.94i, 50i, 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, và native 23.98p

Chọn lựa chế độ quét hình: 1920 x 1080, 1280 x 720, hoặc 1440 x 1080

Thu âm 2 kênh tiếng, 16-bit, 48-khz tuyến tính PCM không nén

Trang bị ống kính góc rộng 14x

Chọn lựa lấy nét chuyên nghiệp tự động và bằng tay

Ba vòng chỉnh độc lập cho focus, phóng hình và Iris

Chức năng Slow & quick motion, Chức năng màn trập chậm

Chức năng ghi theo khung hình

Các giao diện như ngõ ra HD-SDI, ngõ ra chuyển đổi SD-SDI, ngõ vào/ra i.LINK (HDV) và ngõ ra tương tự, Chọn lựa đường cong gamma

Màn hình LCD 3.5-inch

Microphone stereo có sẵn

 

HXR-NX70P

Tính năng nổi bật:

Phần máy quay
Cảm biến loại: 1/2.88 inch Exmor® CMOS ClearVid
Tổng số điểm ảnh: Xấp xỉ 6648 K (16:9)
Độ nhạy sáng tối thiểu: 3 lx (Low LUX mode, 1/25 shutter)
Ngõ vào/ra:
Ngõ ra A/V: dùng chung A/V Remote và Component Video
Ngõ điều khiển: Stereo mini-minijack (ø2.5 mm)
Ngõ USB: Mini-AB/Hi-Speed (x 1)
Ngõ ra Headphone Stereo mini jack (x 1) ø3.5 mm
Ngõ ra HDMI mini (x 1)
Tổng quát:
Trọng lượng: 1285g, Kích thước (W x H x D) 111.5 × 119.5 × 297.5,

Nguồn: 8.4 V/6.8 V
Công xuất tiêu thụ: 3.6 W, Thời gian dùng pin: 220 phút (VF),

215 phút (LCD)
Định dạng ghi hình: HD: MPEG4-AVC/H.264 AVCHD (1080/50p),

SD: STD MPEG-2 PS
Ống kính: Sony G Lens, 10x (optical), 14x Extended Zoom,

120x Digital Zoom,

Tiêu cự: f = 3.8 mm - 38 mm (tương đương 26.3 mm - 263 mm (16:9),

32.2 mm - 322 mm (4:3)

tương đương ống kính 35 mm), Focus: Auto/Manual

Sony DCR-SX22E

Tính năng nổi bật:

    Tặng túi đựng máy + thẻ nhớ SD 8GB (SLCH)
    Giảm 500.000đ (Từ 7/5 -> 2/6)

    Tính năng nổi bật:

    - Độ phân giải 0.8MP
    - Ống kính Sony, Zoom quang học 60x
    - Bộ cảm biến 1/8 CCD-BIONZ
    - Màn hình 2.7" Clear Photo LCD, 230.400 điểm ảnh, điều khiển bằng Joint Stick trên khung LCD Steadyshot
    - Cân chỉnh độ phơi sáng khuôn mặt, đèn chiếu sáng LED video gắn trong máy.
    - Khe cắm thẻ nhớ MS Duo / SD Card, 
    - Tính năng copy trực tiếp ra ổ đĩa cứng rời. Kết nói cổng A/V, USB 2.0. 
    - Bảo hành 2 năm

HXR-MC1500P

Tính năng nổi bật:

Lưu trữ: MS/SD/SDHC/SDXC

Bộ nhớ trong: 32Gb

Thẻ nhớ SD - MS (Memory Stick)

Định dạng ghi: HD: AVCHD:FX(24Mbps), FH(17Mbps), HQ(9Mbps), LP(5Mbps)
SD:PEG2 SD HQ(9Mbps)

Cảm biến:1/4” “Exmor R” CMOS

Picture 7M/Video 3.5M

Độ nhạy sáng tối thiểu: 3 lux (LOW LUX mode)

Ngõ ra: HDMI, component, A/V
Ngõ vào: i.Link, Mic 3.5mm, USB, remote

Ống kính:Sony Lens G, Optical: 12x, Digital: 160x

Tiêu cự: 29.8mm-357.6mm
Ổn định hình ảnh: Optical SteadyShot (Active Mode)

Màn hình LCD 2.7” 230K - Cảm ứng
Ống ngắm: 0.2” 200K
Chức năng khác: Direct Copy, DVDirect
Trọng lượng: vác vai, 2.9kg

HXR-NX30P

Tính năng nổi bật:

Cảm biến (Sensor): 1/2.88'' Exmor R CMOS

Total Pixels: 24.1 megapixels

Optical Zoom: 10x

Digital Zoom: 20X

Minimum Illumination (Lux): 3 lux (Low LUX mode, 1/25(50p or 50i))

Độ mở ống kính (Aperture): F1.8 - F3.4

Độ dài tiêu cự (Focal Length): 26-260mm

Maximum Recording Time: 1/6 - 1/10000

Độ lớn màn hình LCD (inch): 3 inch

Định dạng Video: HD, MPEG-2

Thiết bị lưu trữ: SD eXtended Capacity Card (SDXC) Secure Digital Card (SD), Secure Digital High Capacity (SDHC),  Memory Stick (MS), Memory Stick Pro Duo (MPD), Memory stick PRO-HG Duo

Tính năng khác: Video Full HD , Tích hợp máy chiếu

Kích cỡ máy (Dimensions): 71.5 x 94.5 x 148 mm

Trọng lượng (Weight): 615g

NEX-FS100P

Tính năng nổi bật:

Cảm biến: "Exmor" Super35 CMOS Sensor.

Ống kính rời ngàm E

Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.28 lx (1/25 shutter, IRIS F1.4, Auto GAIN)

Tốc độ màn trập: Auto (50i/50p: 1/50-1/1750, 25p: 1/25-1/1750, Manual (1/3 - 1/10000, 1/50 - 1/1750 (50i, 50p), 1/25 - 1/1750 (25p))

Chức năng: Slow & Quick Motion 1920x108p

Cân bằng trắng: Auto, Outdoor(5800K), indoor(3200K), One-push (Touch panel)

Ống kính cấp kèm (NEX-FS100PK): SEL18200 ngàm E, 18-200mm F3.5-6.3 OSS

Zoom: 11.1x

Ngõ vào âm thanh: XLR 3-pin (female) (x 2), LINE/MIC/MIC +48 V

Ngõ ra: composite, component, audio, headphone

Ngõ số: USB, HDMI (nhúng time code 4:2:2 uncompressed), remote

Màn hình LCD: 3.5 inch-type, XtraFine LCD, khoảng 921,600 điểm ảnh (1920 x 480), 16:9

Khe lưu trữ: Memory Stick PRO Duo(Mark2), Memory Stick PRO-HG Duo,Memory Stick PRO-HG Duo HX, SD/SDHC/SDXC Memory Card (Class 4 hay cao hơn).

Trọng lượng: 2.76 kg

Nguồn: 8.4V / 7.2V, 5.6W

Ghi hình: HD: MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD (1080/50p), SD: MPEG-2 PS

Tích hợp: GPS (Định vị toàn cầu)

HXR-MC1P

Tính năng nổi bật:

Loại màn hình: Màn hình thường

Độ lớn màn hình(inch): 2.7 inch

Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor): 1/5" Exmor™ CMOS sensor with ClearVid™ array

Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 4Megapixels

Độ phân giải lớn nhất: 2304 x 1728

Độ dài tiêu cự (Focal Length): f/3.2 - 32.0mm / 35mm Equivalent: 43 - 507mm (16:9 Camera Mode)

Tự động lấy nét (AF)

Digital Zoom (Zoom số): 120X

Optical Zoom (Zoom quang) 10X

Tốc độ ghi hình: 1/25

Vị trí lưu: Memory Card

Định dạng file: MPEG, AVCHD

Tính năng khác: F1.8 - 2.3 Filter Diameter 30mm, Stereo Microphon,  Cable Length 2.8m, Camera head: 37 x 42.5 x 86.5mm

Loại thẻ nhớ: Memory Stick Pro Duo(MPD), Memory stick PRO-HG Duo

Chuẩn giao tiếp: USB, AV output, HDMI

Kích cỡ máy: 81 x 122 x 47mm

Trọng lượng Camera(g): 500g

DEV-5K

Tính năng nổi bật:

Imager: 1/4" 4.2MP Back-Illuminated "Exmor R" CMOS Sensor x 2

Lens: G-Lens f/1.8 - 3.4 x 2

Processor: BIONZ Processor x 2

Recording Media: Memory Stick PRO Duo compatible
SD/SDHC/SDXC compatible

Video Modes: 1920 x 1080/60p
3D AVCHD

Still Capture: JPEG 7.1MP / 4:3 aspect ratio
JPEG 5.3MP / 16:9 aspect ratio

Image Stabilization: Optical SteadyShot with Active Mode

Viewfinder Type: Electronic Viewfinder x 2
0.45" (1.14 cm) 852 x 480 resolution 16:9 aspect ratio
Adjustable interpupillary distance

Magnification: Optical 10x, 20x total zoom

GPS: GPS Receiver

Inputs: Mic-in x 1

Outputs: USB x 1, Mini-HDMI (type C) x 1

Battery Type: Supplied: NP-FV70 with up to 3.5 hrs recording time
Optional: NP-FV100 with up to 6.2 hrs recording time

Weight: Excluding Battery: 38 oz (1000 g)

NEX-FS100PK

Tính năng nổi bật:

Cảm biến: "Exmor" Super35 CMOS Sensor.

Ống kính rời ngàm E

Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.28 lx (1/25 shutter, IRIS F1.4, Auto GAIN)

Tốc độ màn trập: Auto (50i/50p: 1/50-1/1750, 25p: 1/25-1/1750, Manual (1/3 - 1/10000, 1/50 - 1/1750 (50i, 50p), 1/25 - 1/1750 (25p))

Chức năng: Slow & Quick Motion 1920x108p

Cân bằng trắng: Auto, Outdoor(5800K), indoor(3200K), One-push (Touch panel)

Ống kính cấp kèm (NEX-FS100PK): SEL18200 ngàm E, 18-200mm F3.5-6.3 OSS

Zoom: 11.1x

Ngõ vào âm thanh: XLR 3-pin (female) (x 2), LINE/MIC/MIC +48 V

Ngõ ra: composite, component, audio, headphone

Ngõ số: USB, HDMI (nhúng time code 4:2:2 uncompressed), remote

Màn hình LCD: 3.5 inch-type, XtraFine LCD, khoảng 921,600 điểm ảnh (1920 x 480), 16:9

Khe lưu trữ: Memory Stick PRO Duo(Mark2), Memory Stick PRO-HG Duo,Memory Stick PRO-HG Duo HX, SD/SDHC/SDXC Memory Card (Class 4 hay cao hơn).

Trọng lượng: 2.76 kg

Nguồn: 8.4V / 7.2V, 5.6W

Ghi hình: HD: MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD (1080/50p), SD: MPEG-2 PS

Tốc độ khung hình: HD PS (28Mbps) 1920x1080/50p, HD FX (24Mbps) 1920x1080/50i, HD FH (17Mbps)

Tích hợp: GPS (Định vị toàn cầu)

PMW-100

Tính năng nổi bật:


Ống kính cố định Zoom x102 khe cắm thẻ nhớ SxSGhi hình 4 giờ trên thẻ 2 nhớ 64Gbloại SxS-1A với chuẩn 50Mbps MPEG HD4223.5 inch LCDChức năng Slow & Quick motion Ngõ ra cho tín hiệu HD/SD SDIGhi 4 kênh audio chất lượng cao6 chế độ thiết lập cho Standard Gamma và 4 cho Hyper Gamma

NEX-FS700PK

Tính năng nổi bật:


Imaging Device: Exmor Super35 CMOS Sensor

LCD Screen: 3.5 inch-type, XtraFine LCD, approx. 921,600 dots(1920 x 480), 16:9 aspect

Microphone: ECM-XM1 Shotgun type monoaural mic

Optics/Lens Lens Type: Sony E-Mount, interchangeable lens system

Video Signal: NTSC color, EIA standards HDTV 1080/60i, 1080/60p, 720/60p specification.
PAL color, CCIR standards HDTV 1080/50i, 1080/50p, 720/50p specification.

Built-in Optical Filters: CLEAR, 1/4 = ND 0.6 (2 stops), 1/16 = ND 1.2 (4 stops), 1/64 = ND 1.8 (6 stops)

Effective Picture Elements:  HD = 8.3 Megapixels; Still (16x9) = 8.4 Megapixels; Still (3:2) = 7.1 Megapixels

Audio In: XLR 3-pin (female) (x 2), LINE/MIC/MIC with selectable attenuation and +48V phantom power

Audio Out: 2 RCA L&R

Component Out: HDMI 1.4 RCA Type (x 3) via Mini-D jack

Composite Video Out: RCA Type (x 1)

Dimensions (W x H x D): Body only: 5 x 4 x 7 5/8 inch (126.5 x 101.5 x 193.5 mm)

NEX-FS700P

Tính năng nổi bật:


Imaging Device: Exmor Super35 CMOS Sensor

LCD Screen: 3.5 inch-type, XtraFine LCD, approx. 921,600 dots(1920 x 480), 16:9 aspect

Microphone: ECM-XM1 Shotgun type monoaural mic

Optics/Lens Lens Type: Sony E-Mount, interchangeable lens system

Video Signal: NTSC color, EIA standards HDTV 1080/60i, 1080/60p, 720/60p specification.
PAL color, CCIR standards HDTV 1080/50i, 1080/50p, 720/50p specification.

Built-in Optical Filters: CLEAR, 1/4 = ND 0.6 (2 stops), 1/16 = ND 1.2 (4 stops), 1/64 = ND 1.8 (6 stops)

Effective Picture Elements:  HD = 8.3 Megapixels; Still (16x9) = 8.4 Megapixels; Still (3:2) = 7.1 Megapixels

Audio In: XLR 3-pin (female) (x 2), LINE/MIC/MIC with selectable attenuation and +48V phantom power

Audio Out: 2 RCA L&R

Component Out: HDMI 1.4 RCA Type (x 3) via Mini-D jack

Composite Video Out: RCA Type (x 1)

Dimensions (W x H x D): Body only: 5 x 4 x 7 5/8 inch (126.5 x 101.5 x 193.5 mm)

PMW-200

Tính năng nổi bật:


Cảm biến (Sensor): 3 x 1/2" Exmor CMOS

Optical Zoom: 14x

Độ mở ống kính (Aperture): F1.9-16

Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.5 inch

Định dạng Video: HD/DVCAM/ MPEG-2

Tính năng đặc biệt:  Quay phim Full HD

Tính năng khác: Quay phim Full HD

Kích cỡ máy (Dimensions): 172 x 164 x 419 mm

Trọng lượng (Weight): 2.3 kg

PMW-350K

Tính năng nổi bật:

Ống kính: Lens mount 2/3-type SONY bayonet  (chỉ với PMW-350K)
Tỉ lệ zoom: 16x
Cảm biến hình ảnh: 3-chip 2/3-inch type Exmor Full HD CMOS
Độ phân dãi hình: 1920 (H) x 1080 (V)
Ngõ vào/ra:
Ngõ vào âm thanh: XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V có thể tùy chọn
S-Video: 
Ngõ ra composite: BNC (x1), PAL hoặc NTSC, COMPONENT Y
Màn hình:
Ống ngắm: Black & white LCD (hiển thị mức âm thanh, TC, pin và chỉ số dung lượng bộ nhớ còn lại)
Màn hình LCD: 3.5-inch loại màn hình màu LCD

Tổng quát:
Trọng lượng: 3.2 kg (7 lb 1 oz) (thân máy),
Kích thước (rộng x cao x sâu) : 124 x 269 x 332 mm
Công suất yêu cầu: DC 12 V
Thời lượng pin: Khoảng 310 phút với pin BP-GL95A
Định dạng ghi hình: MPEG-2 Long GOP
Chế độ HQ: VBR,

PMW-TD300

Tính năng nổi bật:

Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.5 inch

Tính năng mới: Quay phim 3

Cảm biến (Sensor):  1/2'' CMOS

Maximum Recording Time:  Max. 400 min (HQ mode, using 64-GB card x 4)

Định dạng Video:  HD, MPEG-2


Quay phim 3D, 2D

PMW-EX30

Tính năng nổi bật:

Ba cảm biến hình loại ½ inch CMOS, mỗi cảm biến có số điểm ảnh hiệu dụng 1920 x 1080

Sử dụng thẻ nhớ SxS PRO để lưu trữ: SBP-8 (8-GB) và SBP-16(16-GB)

Ghi hình ảnh HD 1920 x 1080 dùng chuẩn MPEG-2 long GOP

Tốc độ đa khung hình: 59.94i, 50i, 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, và native 23.98p

Thu âm 2 kênh tiếng, 16-bit, 48-khz tuyến tính PCM không nén

Chọn lựa lấy nét chuyên nghiệp tự động và bằng tay

Ba vòng chỉnh độc lập cho focus, phóng hình và Iris

Chức năng ghi theo khung hình

Các giao diện như ngõ ra HD-SDI, ngõ ra chuyển đổi SD-SDI, ngõ vào/ra i.LINK (HDV) và ngõ ra tương tự

Các cài đặt cho góc của màn trập

Chức năng chuyển đổi hình khi quay

Dò tìm nhanh với chức năng “mở rộng” cho thumbnail

Màn hình LCD 3.5-inch

Microphone stereo có sẵn

Tay cầm xoay

PMW-320K

Tính năng nổi bật:

Ống kính: Lens mount 1/2-type SONY bayonet  

Tỉ lệ zoom: 16x (optical), servo/manual (AF lens cho PMW-320K)

Độ dài tiêu cự: f = 5.8 mm tới 93 mm (tương đương tới 31.4 mm tới 503 mm trên 35 mm lens)

Iris : F1.9 tới F16 và Close, auto/manual có thể tùy chọn

Cảm biến hình ảnh: 3-chip 1/2-inch type Exmor Full HD CMOS

Độ phân giải hình: 1920 (H) x 1080 (V)

Hệ thống quang học: F1.6 prism system

Ngõ vào/ra:   

Ngõ vào âm thanh: XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V có thể tùy chọn

S-Video:  -

Ngõ ra composite: BNC (x1), PAL hoặc NTSC, COMPONENT

Ngõ ra component âm thanh: XLR-type 5-pin

Ngõ ra SDI: BNC (x1), HD-SDI/SD-SDI có thể tùy chọn

Màn hình:   

Ống ngắm và màn hình LCD: 3.5-inch loại màn hình màu LCD:

Kích thước (rộng x cao x sâu) : 124 x 269 x 332 mm (5 x 10 5/8 x 13 1/8 inch) với thân máy

Công suất yêu cầu: DC 12 V

Công suất tiêu thụ: Khoảng 18 W (với LCD VF, AF lens, mic,trong khi ghi), khoảng 15 W (chỉ thân với trong khi ghi)

Thời lượng pin: Khoảng 310 phút với pin BP-GL95A

Định dạng ghi hình: MPEG-2 Long GOP

Chế độ HQ: VBR, Tốc độ bit tối đa: 35 Mb/s,

Chế độ SD : 720 x 480/59.94i, 29.97PsF

PMW-F3L

Tính năng nổi bật:

Cảm biến hình ảnh: tương đương Super 35 mm cảm biến 1-Chip Exmor CMOS

Kính lọc tích hợp: OFF: Clear, 1: 1/8ND, 2: 1/64ND

Độ nhạy (2000 lux, tỉ lệ phản xạ 89.9%, 1920 x 1080/59.94i) F11 (điển hình)

Tỉ lệ S/N (1920 x 1080/59.94i) 63 dB (Điển hình)

Ngõ vào/ra

HD/SD SDI OUT BNC (x1) (HD-SDI/SD-SDI chuyển đổi)

HD-SDI Dual Link OUT BNC (x2) 4: 2: 2 1080 50/59.94p ngõ ra 10 bit

VIDEO OUT BNC (x1) (tín hiệu HD-Y hay Composite)

HDMI OUT HDMI (Type A) (x1)

Ống ngắm 0.45 inch, tỉ lệ 16: 9

Màn hình LCD 3.5 inch, tỉ lệ 16: 9, Hybrid (semi-transmissive)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 151 x 189 x 210 mm (6 x 7 1/2 x 8 3/8 inches) (PMW-F3L)

Trọng lượng: 2.4 kg (5 lb 4 oz) (chỉ riêng máy)

Nguồn: DC 12 V (10.5 V tới 17.0 V)

Âm thanh
Loa mono tích hợp

PMW-F3K

Tính năng nổi bật:

Cảm biến hình ảnh: tương đương Super 35 mm cảm biến 1-Chip Exmor CMOS

Kính lọc tích hợp: OFF: Clear, 1: 1/8ND, 2: 1/64ND

Độ nhạy (2000 lux, tỉ lệ phản xạ 89.9%, 1920 x 1080/59.94i) F11 (điển hình)

Tỉ lệ S/N (1920 x 1080/59.94i) 63 dB (Điển hình)

Ngõ vào/ra

HD/SD SDI OUT BNC (x1) (HD-SDI/SD-SDI chuyển đổi)

HD-SDI Dual Link OUT BNC (x2) 4: 2: 2 1080 50/59.94p ngõ ra 10 bit

VIDEO OUT BNC (x1) (tín hiệu HD-Y hay Composite)

HDMI OUT HDMI (Type A) (x1)

Ống ngắm 0.45 inch, tỉ lệ 16: 9

Màn hình LCD 3.5 inch, tỉ lệ 16: 9, Hybrid (semi-transmissive)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 151 x 189 x 210 mm (6 x 7 1/2 x 8 3/8 inches) (PMW-F3L)

Trọng lượng: 2.4 kg (5 lb 4 oz) (chỉ riêng máy)

Nguồn: DC 12 V (10.5 V tới 17.0 V)

Âm thanh
Loa mono tích hợp

HXR- NX3D1P

Tính năng nổi bật:

Cảm biến (Sensor):  1/4'' CMOS

Optical Zoom:  10x

Minimum Illumination (Lux):  3 lux

Độ dài tiêu cự (Focal Length):  f = 2.9mm - 29mm

Maximum Recording Time:  1/8 - 1/1,000

Độ lớn màn hình LCD (inch):  3.5 inch

Định dạng Video: HD,  MPEG-2

Thiết bị lưu trữ: SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Secure Digital Card (SD)

Secure Digital High Capacity (SDHC)
Memory Stick Pro Duo (MPD)
Memory stick PRO-HG Duo

Tính năng khác:  Multi-Format Recording for 3D & 2D

Kích cỡ máy (Dimensions): 86.5×79.0×148.5 mm

Trọng lượng (Weight):  745g

HXR-NX5P

Tính năng nổi bật:

Định dạng ghi hình: HD - MPEG-4 AVC/H.264 (AVCHD) SD - MPEG-2 PS
Ống kính: Sony G Lens, 20x (optical), 1.5x Digital Extender
Tỉ lệ zoom: f = 4.1 tới 82.0 mm (tương đương tới f = 29.5 tới 590 mm ở chế độ 16:9 , f = 36.1 tới 722 mm ở chế độ 4:3 trên ống kính 35 mm ) (Tiêu cự ống kính khi chế độ SteadyShot ở trạng thái SteadyShot hay Off.)
Phần máy quay:
Cảm biến hình ảnh: 3-chip 1/3-inch type Exmor CMOS với công nghệ điểm ảnh ClearVid
Độ phân dãi hình: Xấp xỉ 1,037,000 điểm ảnh với ClearVid array
Ngõ vào/ra:
Ngõ vào âm thanh: XLR 3-pin (female) (x 2), LINE/MIC/MIC +48 V có thể chọn lựa
Ngõ ra component: RCA Type (x 3) qua đầu Mini-D
Màn hình:
Ống ngắm: 0.45 inch Xấp xỉ 1,226,880 điểm ảnh (852 x 3[RGB] x 480), tỉ lệ 16:9
Màn hình LCD: 3.2 inch, 

DSR-PD177P

Tính năng nổi bật:

Cảm biến (Sensor):  1/3" 3 ClearVid CMOS

Total Pixels:  1,120,000 pixels

Effective Pixels:  1,037,000 pixels

Loại ống ngắm (Viewfinder Type):  Sony G Lens

Optical Zoom:  20x

Minimum Illumination (Lux):  1 lux

Độ mở ống kính (Aperture):  F1.6 - 2.4

Độ dài tiêu cự (Focal Length):  29.5 -590 mm

Maximum Recording Time:  1.5lux (auto gain, auto iris, 1/25 shutter)

Độ lớn màn hình LCD (inch):  3.2 inch

Định dạng Video:   DV,HDV, DVCAM,  MPEG-2

Tính năng đặc biệt:  Quay phim Full HD

Kích cỡ máy:  169 x 188 x 451mm

Trọng lượng (Weight):  2.2kg

HVR-HD1000P/N

Tính năng nổi bật:

Camera: Ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar Tzoom, tiêu cự 5,4 đến 54mm, đường kính: 37mm
f = 40 đến 400mm ở 16:9f= 49 đến 490mm ở 4:3
Đường kính bộ lọc: 37 mm (1 1/2 in.)

Tỉ lệ phóng hình (Zoom): zoom quang học 10x

Cảm biến hình ảnh: Loại 1/2.9 inch (6.3 mm) ClearVid CMOS sensor

Số lượng điểm ảnh: Chụp ảnh tối đa 6.1M (2848 x 2136) (4:3)
Gần 3,200.000 điểm ảnh (hiệu dụng),Quay 16:9: Gần 2,280,000 điểm ảnh,Quay 4: 3: Gần 1,710,000 điểm ảnh

Độ sáng tối thiểu: 5 lx (lux) ([AUTOSLW SHTR] [ON], Tốc độ màn trập (Shutter) 1/30 giây), 0 lx (lux) (sử dụng chức năng NightShot)

Định dạng ghi: HDV/DV

Kết nối ngõ vào: Ngõ Headphone , ngõ MIC (có nguồn)

Kết nối ngõ ra: Ngõ Composite: RCA Pin x1
Ngõ  S-Video: mini-DIN 4-pin x1,   Ngõ Audio: RCA Pin x2

Ngõ Component

Kết nối ngõ số: Ngõ HDM

Ngõ LANC , Ngõ USB: mini-USB

Giao diện i.LINK (IEEE 1394, 4-pin): cho HDV/DV

Công suất tiêu thụ: Ghi chế độ HDV  4.4 W (chỉ có ống ngắm)
Ghi chế độ  DV 4.2 W  (chỉ có ống ngắm)
Ghi chế độ HDV 4.8 W  (ống ngắm và LCD)
Ghi chế độ  DV 4.6 W (ống ngắm và LCD)

Yêu cầu điện nguồn: DC 7.2 V (pin)
DC 8.4 V (AC Adaptor)

Khối lượng: 2.7 kg (chỉ có máy quay)

DVR-Z5P

Tính năng nổi bật:

Camera: Ống kính Sony G, f = 4.1 đến 82mm, f = 29.5 đến 590 mm ở 16:9, f = 36.1 đến 722 mm ở 4:3Đường kính bộ lọc: 72 mm

Tỉ lệ phóng hình (Zoom): 20x (quang học)

Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch, 3-ClearVid CMOS với công nghệ của Exmor

Số lượng điểm ảnh (H x V): Khoảng 1,037,000 điểm ảnh (hiệu dụng), Khoảng 1,120,000 điểm ảnh (tổng cộng)

Độ sáng tối thiểu: 1.5 lux (gain tự động, iris tự động, 1/25 shutter) (PAL)

Định dạng ghi: DV/DVCAM, HDV

Kết nối ngõ vào: XLR 3-chân female x 2ch

Kết nối ngõ ra: Ngõ cắm 10-pin A/V OUT (âm thanh hỗn hợp, x 2ch, bất đối xứng với cáp đi kèm)

Kết nối ngõ số: Cống kết nối HDMI

Giao diện i.LINK (IEEE 1394, 4-chân)

LANC Stereo mini-mini jack (ø2.5mm)

Công suất tiêu thụ: HDV: Khoảng 7.1 W (với ECM-XM1 / LCD viewfinder bật)
DVCAM/DV: Khoảng 6.8 W (với ECM-XM1 / LCD viewfinder bật)

Yêu cầu điện nguồn: DC 7.2 V (pin), DC 8.4 V (AC adaptor)

Khối lượng: Khoảng 2.2 kg (5 lb 1 oz) (không tính băng, pin)


Hỗ trợ khách hàng

Phòng kinh doanh

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

Phòng kỹ thuật

  • Thuý Kiều

  • Thuý Kiều

  • Nhận bản tin
  • Hãy nhập Email của bạn và nhấn nút "Đăng ký", bạn sẽ nhận được các thông tin mới nhất của THẾ GIỚI TIN HỌC qua email.
  • Đăng ký
Những ô có dấu sao ( *) là bắt buộc phải nhập.
*Tên truy cập :
*Mật khẩu :