- T790/T1300/T2300 PS Upgrate Kit
Giá: 53.382.000 vnđ
- HP Jetdirect 630n IPv6 Gigabit Print Svr
Giá: 7.682.000 vnđ
- HP GL/2 Card for Designjet 500/800 Seires
Giá: 9.895.000 vnđ
- HP Designjet 500/800 Seires 128MB Upgrade Kit
Giá: 9.114.000 vnđ
- HP Designjet T/Zseries STAND 24"
Giá: 8.854.000 vnđ
- HP Designjet 100/500/800 24 Stand & Bin
Giá: 6.901.000 vnđ
- HP DesignJet 4530 HD Scan
Giá: 519.264.000 vnđ
- HP Designjet 5100 60 in Printer
Giá: 300.606.000 vnđ
- HP Designjet Z6200 60-in Photo Printer
Giá: 569.000.000 vnđ
- HP Designjet Z6200 42-in Photo Printer
Giá: 356.644.000 vnđ
- HP Designjet Z6100ps 60 in Printer
Giá: 632.694.000 vnđ
- HP Designjet Z6100 60 in Printer
Giá: 530.018.000 vnđ
- HP Designjet Z6100ps 42 in Printer
Giá: 0 vnđ
- HP Designjet Z6100 42 in Printer
Giá: 319.901.000 vnđ
- HP Designjet Z5200 PS 44 Inch Photo Printer
Giá: 155.693.000 vnđ
- HP Designjet Z3200 GP 44in Photo Printer
Giá: 147.048.000 vnđ
- HP DesignJet Z2100 (44")
Giá: 99.473.000 vnđ
- HP DesignJet Z2100 (24")
Giá: 103.379.000 vnđ
- HP Designjet T7100 Printer 42 inch
Giá: 396.068.000 vnđ
- HP Designjet T7100 Monochrome Printer 42 inch
Giá: 379.637.000 vnđ
- HP Designjet T1300 44-in ePrinter
Giá: 149.886.000 vnđ
- HP Designjet T790 PS 44in ePrinter
Giá: 109.368.000 vnđ
- HP Designjet T790 44in ePrinter
Giá: 96.192.000 vnđ
T790/T1300/T2300 PS Upgrate Kit
Tính năng nổi bật:
HP Jetdirect 630n IPv6 Gigabit Print Svr
Tính năng nổi bật:
HP GL/2 Card for Designjet 500/800 Seires
Tính năng nổi bật:
HP Designjet 500/800 Seires 128MB Upgrade Kit
Tính năng nổi bật:
HP Designjet T/Zseries STAND 24"
Tính năng nổi bật:
HP Designjet 100/500/800 24 Stand & Bin
Tính năng nổi bật:
HP DesignJet 4530 HD Scan
Tính năng nổi bật:
Tốc độ scan: Màu: (200 dpi/400 dpi Turbo): 3 in/sec , Đen trắng (200 dpi/400 dpi Turbo): 10 in/sec Độ phân giải: - Tối ưu: 300 x 300 dpi , Thường: 200 x 200 dpi , Nháp: 150 x 150 dpi , Copy : 1 -> 10,000%. Hổ trợ 1000 trang/1 lần copy. Xử lý giấy: giấy rời và giấy cứng Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified; FireWire (IEEE-1394a compliant). Bộ xử lý và bộ nhớ: Intel Pentium 4 2.8 GHz, 1GB RAM , 160GB HDD. Kích thước (W x D x H): máy in: 70.8 x 33.4 x 54.3 in. Kiện hàng: 75.2 x 26.8 x 29.9 in |
HP Designjet 5100 60 in Printer
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: 17m2/giờ. Tối ưu: 9m2/giờ. Cao nhất 52m2/giờ. Độ phân giải: 1200 x 600 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: TIFF 6.0, JPEG, CALS/G4, HP-GL/2, HP RTL. Giao diện kết nối: 1 parallel, 1 RJ-45 (10/100 Base-TX). Bộ nhớ: 128MB (tiêu chuẩn) hoặc 256MB (cao nhất), 40GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 2430 x 680 x 1280 mm. Printhead HP 705 ( 6 đầu ) : CD953A/CD954A/CD955A/CD956A/CD957A/CD958A Supllies HP705 : CD959A/CD960A/CD961A/CD962A/CD963A/CD964A |
HP Designjet Z6200 60-in Photo Printer
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 17giây/trang khổ A1. Hình ảnh màu: - In nhanh: 128.5m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 13.1m2/giờ trên giấy bóng. Tốc độ cao nhất: 140m2/giờ. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động, trục cuốn giấy lại. Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4. Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified. Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 2430 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng: 2690 x 750 x 1200 mm. Printhead HP 771 ( 4 cặp đầu ) : CE017A /CE018A /CE019A /CE020A. Supllies HP771 : CE037A /CE038A /CE039A /CE040A /CE041A /CE042A/CE043A/CE044A |
HP Designjet Z6200 42-in Photo Printer
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: bản vẽ đường thẳng: 17giây/trang khổ A1. Hình ảnh màu: - In nhanh: 128.5m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 13.1m2/giờ trên giấy bóng. Tốc độ cao nhất: 140m2/giờ. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động, thùng giấy. Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4. Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified. Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng: 2230 x 750 x 1200 mm. Printhead HP 771 ( 4 cặp đầu ) : CE017A /CE018A /CE019A /CE020A. Supllies HP771 : CE037A /CE038A /CE039A /CE040A /CE041A /CE042A/CE043A/CE044A |
HP Designjet Z6100ps 60 in Printer
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: In nhanh: 42giây/trang (giấy coated); 2.1phút/trang (giấy glossy) In thường: 3.5phút/trang (giấy glossy). Tối ưu: 5 phút/trang (giấy glossy). Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.6, HP-GL/2, HP-RTL,TIFF, JPEG, CALS G4. Giao diện kết nối:1 EIO slot, Gigabit Ethernet. Bộ nhớ: 256MB, 40GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 2450 x 700 x 1350 mm. Kiện hàng: 2725 x 750 x 1361 mm. Printhead HP 775 ( 4 cặp đầu ) : C9460A/C9461A/C9462A/C9463A. Supllies HP91 ( 8 hộp ) : C9464A/C9465A/C9466A/ C9467A/C9468A/ C9469A /C9470A / C9471A |
HP Designjet Z6100 60 in Printer
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: In nhanh: 42giây/trang (giấy coated); 2.1phút/trang (giấy glossy), In thường: 3.5phút/trang (giấy glossy). Tối ưu: 5 phút/trang (giấy glossy). Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4. Giao diện kết nối:1 EIO slot, Gigabit Ethernet. Bộ nhớ: 256MB (hổ trợ lê đến 512MB), 40GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 2450 x 700 x 1350 mm. Kiện hàng: 2725 x 750 x 1361 mm. Printhead HP 775 ( 4 cặp đầu ) : C9460A/C9461A/C9462A/C9463A. Supllies HP91 ( 8 hộp ) : C9464A/C9465A/C9466A/ C9467A/C9468A/ C9469A /C9470A / C9471A |
HP Designjet Z6100ps 42 in Printer
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: In nhanh: 42giây/trang (giấy coated); 2.1phút/trang (giấy glossy), In thường: 3.5phút/trang (giấy glossy). Tối ưu: 5 phút/trang (giấy glossy). Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.6, HP-GL/2, HP-RTL,TIFF, JPEG, CALS G4. Giao diện kết nối:1 EIO slot, Gigabit Ethernet. Bộ nhớ: 256MB (hổ trợ lê đến 512MB), 40GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 1970 x 700 x 1350 mm. Kiện hàng: 2260 x 750 x 1216 mm. Printhead HP 775 ( 4 cặp đầu ) : C9460A/C9461A/C9462A/C9463A. Supllies HP91 ( 8 hộp ) : C9464A/C9465A/C9466A/ C9467A/C9468A/ C9469A /C9470A / C9471A |
HP Designjet Z6100 42 in Printer
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: In nhanh: 42giây/trang (giấy coated); 2.1phút/trang (giấy glossy), In thường: 3.5phút/trang (giấy glossy). Tối ưu: 5 phút/trang (giấy glossy). Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4. Giao diện kết nối:1 EIO slot, Gigabit Ethernet. Bộ nhớ: 256MB (hổ trợ lê đến 512MB), 40GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 1970 x 700 x 1350 mm. Kiện hàng: 2260 x 750 x 1216 mm. Printhead HP 775 ( 4 cặp đầu ) : C9460A/C9461A/C9462A/C9463A. Supllies HP91 ( 8 hộp ) : C9464A/C9465A/C9466A/ C9467A/C9468A/ C9469A /C9470A / C9471A |
HP Designjet Z5200 PS 44 Inch Photo Printer
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: (in màu) : In nhanh: 1.4 phút/trang (giấy coated); In thường: 2.6 phút/trang (giấy coated); 3.4phút/trang (giấy glossy) Tối ưu: 5.1phút/trang (giấy glossy) Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3, Adobe PDF, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, HP-GL/2. Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified; EIO Jetdirect accessory slot. Bộ nhớ: 32GB (ảo hóa), 160GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 1770 x 690 x 1047 mm. Printhead HP70 ( 4 đầu ) : C9404A/C9405A/C9406A/C9407A Supllies HP70 ( 8 hộp ) : C9448A/C9449A/C9451A/C9452A/C9453A/ C9454A /C9455A /C9390A |
HP Designjet Z3200 GP 44in Photo Printer
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: In nhanh: 2 phút/trang (giấy coated) In thường: 3.8phút/trang (giấy coated), 7.2 phút/trang (giấy glossy) Tối ưu: 12.4 phút/trang (giấy glossy). Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: HP PCL 3 GUI. Giao diện kết nối: 1 10/100Base-T Ethernet RJ-45 port, 1 Hi-Speed USB 2.0 certified port, 1 EIO Jetdirect accessory slot. Bộ nhớ: 256MB. Kích thước (W x D x H): Máy in: 1770 x 690 x 1047 mm. Kiện hàng: 1965 x 780 x 780 mm. Printhead HP70 ( 6 đầu ) : C9405A/C9406A/C9407A/C9408A/CD949A/C9410A. Supllies HP70 ( 12 hộp ) : C9448A/C9449A/C9450A/ C9451A/C9453A/ C9454A /C9455A / CD951A/C9457A/C9458A/C9459A/C9390A |
HP DesignJet Z2100 (44")
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: In nhanh: 2 phút/trang. In thường: 4.2 phút/trang . Tối ưu: 15 phút/trang. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: HP PCL 3 GUI. Giao diện kết nối: 1 Fast Ethernet (10/100Base-T) port; 1 Hi-Speed USB 2.0 certified port; 1 EIO Jetdirect accessory slot. Bộ nhớ: 128MB, 40GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 1770 x 661 x 1047 mm. Kiện hàng: 1965 x 780 x 780 mm. Printhead HP70 : C9404A/C9405A/C9406A/C9407A. Supllies HP70: C9448A/C9449A/C9451A/C9452A/C9453A/C9454A/C9455A/C9390A |
HP DesignJet Z2100 (24")
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: In nhanh: 2 phút/trang. In thường: 4.2 phút/trang. Tối ưu: 15 phút/trang. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: HP PCL 3 GUI. Giao diện kết nối: 1 Fast Ethernet (10/100Base-T) port; 1 Hi-Speed USB 2.0 certified port; 1 EIO Jetdirect accessory slot. Bộ nhớ: 128MB, 40GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 1262 x 661 x 1047 mm. Kiện hàng: 1470 x 780 x 740 mm. Printhead HP70 : C9404A/C9405A/C9406A/C9407A. Supllies HP70: C9448A/C9449A/C9451A/C9452A/C9453A/C9454A/C9455A/C9390A |
HP Designjet T7100 Printer 42 inch
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 15.5giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: - In nhanh: 17,5giây/trang/A1 hoặc 117,5m2/giờ . Tối ưu: 4phút/trang/A1 hoặc 8,9m2/giờ. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, 2 bộ nạp giấy cuộn (có thể nâng cấp lên 3 bộ nạp giấy), tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động, thùng giấy. Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4. Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-speed USB 2.0 certified. Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng: 2232 x 761 x 1269 mm. Printhead HP761: CH645A/ CH646A/ CH647A/CH648A. Supllies HP761: CM992A/ CM993A/ CM994A/ CM995A/ CN072A/CN073A |
HP Designjet T7100 Monochrome Printer 42 inch
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 15.5giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: In nhanh: 17,5giây/trang/A1 hoặc 117,5m2/giờ . Tối ưu: 4phút/trang/A1 hoặc 8,9m2/giờ. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, 2 bộ nạp giấy cuộn (có thể nâng cấp lên 3 bộ nạp giấy), tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động, thùng giấy. Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4. Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified. Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1.5GB), 160GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng: 2232 x 761 x 1269 mm. Printhead : CH648A ( HP 761 ) , CN074A ( HP 762 ) . Supllies : CN072A ( HP 763 ) , CN073A ( HP 763 ) |
HP Designjet T2300 Postscript eMFP Printer 44 inch
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 28giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: - In nhanh: 51m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng. Độ phân giải: In: 2400 x 1200 dpi + Scan: 600 x 600 dpi. + Copy (phóng to): 25 -> 400%. Hổ trợ 99 trang/1 lần copy. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: Máy in: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động , Máy quét : giấy rời và giấy cứng Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7, TIFF, JPEG, HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4, HP PCL 3 GUI. Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified. Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB), 160GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 1771 x 1010 x 1124 mm. Kiện hàng: 11930 x 766 x 827 mm. Printhead: C9380A/9383/9384. Supplies: C9370/ C9371/ 9372/ 9373 / C9374 / C9403A. |
HP Designjet T1300 44-in ePrinter
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 28giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: - In nhanh: 41m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI. Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot. Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB), 160GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 1770 x 721 x 1050 mm. Kiện hàng: 1930 x 766 x 770 mm. Printhead: C9380A/9383/9384. Supplies: C9370/ C9371/ 9372/ 9373 / C9374 / C9403A. |
HP Designjet T790 PS 44in ePrinter
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 28giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: In nhanh 41m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: Adobe® PostScript® 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI. Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot. Bộ nhớ: 8 GB (Ảo hóa dựa trên 640MB), 160GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 1770 x 701 x 1050 mm, Kiện hàng: 1930 x 766 x 770 mm. Printhead: C9380A/9383/9384. Supplies: C9370/ C9371/ 9372/ 9373 / C9374 / C9403A. |
HP Designjet T790 44in ePrinter
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 55giây/trang/D , Hình ảnh màu: In nhanh 3.5phút/trang/D trên giấy phủ. In thường: 9.5 phút/trang trên giấy bóng. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI . Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot. Bộ nhớ: 8 GB (Ảo hóa dựa trên 640MB). Kích thước (W x D x H): Máy in: 1770 x 701 x 1050 mm , Kiện hàng: 1930 x 766 x 770 mm Printhead: C9380A/9383/9384. Supplies: C9370/ C9371/ 9372/ 9373 / C9374 / C9403A. |