0.7%

CPU Core I7 - 4770K (3.5GHz)

Tính năng nổi bật:

Status Launched
Launch Date Q2'13
Processor Number i7-4770K
# of Cores 4
# of Threads 8
Clock Speed 3.5 GHz
Max Turbo Frequency 3.9 GHz
Cache 8 MB
# of QPI Links 0
Instruction Set 64-bit
Instruction Set Extensions SSE 4.1/4.2, AVX 2.0
Embedded Options Available No
Lithography 22 nm
Max TDP 84 W
Thermal Solution Specification PCG 2013D

 

CPU Core I3 - 4330 (3.5GHz)

Tính năng nổi bật:

Status Launched
Launch Date Q3'13
Processor Number i3-4330
# of Cores 2
# of Threads 4
Clock Speed 3.5 GHz
Cache 4 MB
Embedded Options Available Yes
Max TDP 54 W
Thermal Solution Specification PCG2013C
Processor Graphics  Intel® HD Graphics 4600
Graphics Max Dynamic Frequency 1.15 GHz
Graphics Video Max Memory 1 GB
Sockets Supported FCLGA1150
Low Halogen Options Available See MDDS

CPU Core I5 - 4670 (3.4GHz)

Tính năng nổi bật:

Status Launched
Launch Date Q3'13
Processor Number i3-4330
# of Cores 2
# of Threads 4
Clock Speed 3.5 GHz
Cache 4 MB
Embedded Options Available Yes
Max TDP 54 W
Thermal Solution Specification PCG2013C
Processor Graphics  Intel® HD Graphics 4600
Low Halogen Options Available See MDDS
Graphics Max Dynamic Frequency 1.15 GHz
Graphics Video Max Memory 1 GB
Sockets Supported FCLGA1150

 

CPU Core I3 - 4130 (3.4GHz)

Tính năng nổi bật:

Status Launched
Launch Date Q3'13
Processor Number i3-4130
# of Cores 2
# of Threads 4
Clock Speed 3.4 GHz
Cache 3 MB
DMI2 5 GT/s
# of QPI Links 0
Instruction Set 64-bit
Instruction Set Extensions SSE4.1/4.2 AVX2.0
Embedded Options Available No
Lithography 22 nm
Max TDP 54 W
Thermal Solution Specification PCG 2013C

 

Intel Core i5-4570 Processor (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 cache, SOcket 1155)

Tính năng nổi bật:

Series : Intel
Core i5
Socket type :
Intel
Socket 1155

Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) : 22 nm
Codename (Tên mã) : Intel
Haswell
Số lượng Cores : 4
Số lượng Threads : 4
CPU Speed (Tốc độ CPU) : 3.20GHz
Max Turbo Frequency : 3.60GHz
Bus Speed / HyperTransport : 25.6 GB/s
L2 Cache : 1 MB
L3 Cache : 6 MB
Đồ họa tích hợp : Intel HD Graphics 4600
Graphics Frequency (MHz) : 350
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) : 84
Advanced Technologies : • Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
Công nghệ đồ họa : • Intel Quick Sync Video
• Intel Wireless Display
• Intel Clear Video HD

 

CPU Core I5 - 4430 (3.0GHz)

Tính năng nổi bật:

Series : Intel
Core i5
Socket type : Intel
Socket LGA 1150
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) : 22 nm
Codename (Tên mã) : Intel
Haswell
Số lượng Cores : 4
Số lượng Threads : 4
CPU Speed (Tốc độ CPU) : 3.00GHz
Max Turbo Frequency : 3.00GHz
Bus Speed / HyperTransport : 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)
L2 Cache : 1 MB
L3 Cache : 6 MB
Đồ họa tích hợp : Intel HD Graphics 4600
Graphics Frequency (MHz) : 350
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) : 84
Max Temperature (°C) : 72.72
Advanced Technologies : • Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
Công nghệ đồ họa : • Intel Quick Sync Video
• Intel InTRU™ 3D
• Intel Wireless Display
• Intel Clear Video HD

Intel® Xeon® Processor E3-1230v2 (3.3GHz)

Tính năng nổi bật:

sk 1155 - 8M L2 Cache,  4 cores, 8 threads, QPI 5GT/S - Bảo hành 36 tháng

Intel® Xeon® Processor E3-1245v2 (3.4GHz)

Tính năng nổi bật:

sk 1155 - 8M L2 Cache,  4 cores, 8 threads, Intel HD P4000 - Bảo hành 36 tháng

Intel Dual Core G630 (2.7GHz)

Tính năng nổi bật:

- Model Number - G630
- Frequency - 2.7 GHz
- L3 Cache - 3 MB
- TDP - 65W
- GPU 850/1100MHz
- Socket - LGA 1155
-
Manufacturing Technology : 32nm
- Bảo hành 36 tháng

Intel Dual Core G640 (2.8GHz)

Tính năng nổi bật:

Model Number - G640
- Frequency - 2.8 GHz
- L3 Cache - 3 MB

- TDP - 65W
- GPU 850/1100MHz
- Socket - LGA 1155
-
Manufacturing Technology : 32nm

- Manufacturer Warranty - 3 Years

Intel Dual Core G2020 (2.9GHz)

Tính năng nổi bật:

Model Number - G2020
- Frequency - 2.9 GHz
- L3 Cache - 3 MB
- TDP - 55W
- Socket - LGA 1155
- GPU 650/1050MHz
-
Manufacturing Technology : 22nm
- Manufacturer Warranty - 3 Years

Intel Dual Core G860 (3.0GHz)

Tính năng nổi bật:

Socket 1155 - 3M Cache - 2 core - 2 threads - Intel HD Graphics - 32nm - Bảo hành 36 tháng

Intel Dual Core G2010 (2.8GHz)

Tính năng nổi bật:

sk 1155   3rd    3M  2 cores, 2 threads, Intel HD Graphics  55W

Intel® Core™ i7-3930K (3.2GHz)

Tính năng nổi bật:

- Model Number - Core i7-3930K
- Frequency - 3.2GHz
- Intel Smart Cache 12MB
- TDP - 130W
6 cores, 12 threads
- Socket - LGA 2011
- No FAN
- Bảo hành 36 tháng

Intel® Core™ i7-3770K (3.5GHz)

Tính năng nổi bật:

- Model Number - Core i7-3770K Ivy Bridge
- Frequency - 3.5GHz
- Smart Cache - 8MB
- TDP - 77W
- 4 cores, 8 threads
- GPU : Intel HD 4000 (650Mhz upto 1150Mhz)
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng

Intel® Core™ i5-3570K (3.4GHz)

Tính năng nổi bật:

- Model Number - Core i5-3570K Ivy Bridge
- Frequency - 3.4GHz
- L2 Cache - 6MB
- TDP - 77W
- 4 cores, 4 threads
- GPU : Intel HD 4000 (650Mhz upto 1150Mhz)
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng

Intel® Core™ i5-3570 (3.4GHz)

Tính năng nổi bật:

- Model Number - Core i5-3570 Ivy Bridge
- Frequency - 3.4GHz
- L2 Cache - 6MB
- TDP - 77W
- 4 cores, 4 threads
- GPU : Intel HD 2500 (650Mhz upto 1150Mhz)
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng

Intel® Core™ i5-3470 (3.2GHz)

Tính năng nổi bật:

- Model Number - Core i5-3470 Ivy Bridge
- Frequency - 3.2GHz
- L2 Cache - 6MB
- TDP - 77W
- 4 cores, 4 threads
- GPU : Intel HD 2500 (650Mhz upto 1100Mhz in turbo mode)
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng

Intel® Core™ i5-3450 (3.1GHz)

Tính năng nổi bật:

- Model Number - Core i5-3450 Ivy Bridge
- Frequency - 3.1GHz
- L2 Cache - 6MB
- TDP - 77W
- 4 cores, 4 threads
- GPU : Intel HD 2500 (650Mhz upto 1100Mhz in turbo mode)
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng

Intel® Core™ i5-3330 (3.0GHz)

Tính năng nổi bật:

- Model Number - Core i5-3330 Ivy Bridge
- Frequency - 3.0GHz
- L2 Cache - 6MB
- TDP - 77W
- 4 cores, 4 threads
- GPU : Intel HD 2500 (650Mhz upto 1050Mhz in turbo mode)
- Socket - LGA 1155
- Lithography : 22nm
- Bảo hành 36 tháng

Intel® Core™ i3-3240 (3.4GHz)

Tính năng nổi bật:

- Model Number - Core i3-3240
- Frequency - 3.4GHz
- L3 Cache - 3MB
- TDP - 55W
- 2 cores, 4 threads
- GPU 650/1050MHz
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng

Intel® Core™ i3-3220 (3.3GHz)

Tính năng nổi bật:

- Model Number - Core i3-3220
- Frequency - 3.3GHz
- L3 Cache - 3MB
- TDP - 55W
- 2 cores, 4 threads
- GPU 650/1050MHz
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng

Intel® Core™ i3-3210 (3.2GHz)

Tính năng nổi bật:

- Model Number - Core i3-3210
- Frequency - 3.2GHz
- L2 Cache - 3MB
- TDP - 55W
- 2 cores, 4 threads
- GPU : Intel HD 2500
- Socket - LGA 1155
- Manufacturer Warranty - 3 Years

Intel® Core™ i3-2120 (3.3GHz)

Tính năng nổi bật:

- Model Number - Core i3-2120
- Frequency - 3.3GHz
- L3 Cache - 3MB
- TDP - 65W
- 2 cores, 4 threads
- GPU 850/1100MHz
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng


Hỗ trợ khách hàng

Phòng kinh doanh

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

Phòng kỹ thuật

  • Thuý Kiều

  • Thuý Kiều

  • Nhận bản tin
  • Hãy nhập Email của bạn và nhấn nút "Đăng ký", bạn sẽ nhận được các thông tin mới nhất của THẾ GIỚI TIN HỌC qua email.
  • Đăng ký
Những ô có dấu sao ( *) là bắt buộc phải nhập.
*Tên truy cập :
*Mật khẩu :