- CPU Core I5 - 4670 (3.4GHz)
Giá: 5.400.000 vnđ
2.9%
- Intel Core i5-4570 Processor (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 cache, SOcket 1155)
Giá: 4.830.000 vnđ
Giá: 4.690.000 vnđ
0.7%
- CPU Core I5 - 4430 (3.0GHz)
Giá: 4.420.000 vnđ
Giá: 4.390.000 vnđ
- Intel® Core™ i5-3570K (3.4GHz)
Giá: 5.280.000 vnđ
- Intel® Core™ i5-3570 (3.4GHz)
Giá: 4.820.000 vnđ
- Intel® Core™ i5-3470 (3.2GHz)
Giá: 4.380.000 vnđ
- Intel® Core™ i5-3450 (3.1GHz)
Giá: 4.350.000 vnđ
- Intel® Core™ i5-3330 (3.0GHz)
Giá: 4.220.000 vnđ
CPU Core I5 - 4670 (3.4GHz)
Tính năng nổi bật:
Status | Launched |
Launch Date | Q3'13 |
Processor Number | i3-4330 |
# of Cores | 2 |
# of Threads | 4 |
Clock Speed | 3.5 GHz |
Cache | 4 MB |
Embedded Options Available | Yes |
Max TDP | 54 W |
Thermal Solution Specification | PCG2013C |
Processor Graphics ‡ | Intel® HD Graphics 4600 |
Low Halogen Options Available | See MDDS |
Graphics Max Dynamic Frequency | 1.15 GHz |
Graphics Video Max Memory | 1 GB |
Sockets Supported | FCLGA1150 |
Intel Core i5-4570 Processor (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 cache, SOcket 1155)
Tính năng nổi bật:
Series : | Intel Core i5 |
|
Socket type : |
|
|
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) : | 22 nm | |
Codename (Tên mã) : | Intel Haswell |
|
Số lượng Cores : | 4 | |
Số lượng Threads : | 4 | |
CPU Speed (Tốc độ CPU) : | 3.20GHz | |
Max Turbo Frequency : | 3.60GHz | |
Bus Speed / HyperTransport : | 25.6 GB/s | |
L2 Cache : | 1 MB | |
L3 Cache : | 6 MB | |
Đồ họa tích hợp : | Intel HD Graphics 4600 | |
Graphics Frequency (MHz) : | 350 | |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) : | 84 | |
Advanced Technologies : | • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • 64 bit • Execute Disable Bit |
|
Công nghệ đồ họa : | • Intel Quick Sync Video • Intel Wireless Display • Intel Clear Video HD |
CPU Core I5 - 4430 (3.0GHz)
Tính năng nổi bật:
Series : | Intel Core i5 |
Socket type : | Intel Socket LGA 1150 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) : | 22 nm |
Codename (Tên mã) : | Intel Haswell |
Số lượng Cores : | 4 |
Số lượng Threads : | 4 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) : | 3.00GHz |
Max Turbo Frequency : | 3.00GHz |
Bus Speed / HyperTransport : | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) |
L2 Cache : | 1 MB |
L3 Cache : | 6 MB |
Đồ họa tích hợp : | Intel HD Graphics 4600 |
Graphics Frequency (MHz) : | 350 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) : | 84 |
Max Temperature (°C) : | 72.72 |
Advanced Technologies : | • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies |
Công nghệ đồ họa : | • Intel Quick Sync Video • Intel InTRU™ 3D • Intel Wireless Display • Intel Clear Video HD |
Intel® Core™ i5-3570K (3.4GHz)
Tính năng nổi bật:
- Model Number - Core i5-3570K Ivy Bridge
- Frequency - 3.4GHz
- L2 Cache - 6MB
- TDP - 77W
- 4 cores, 4 threads
- GPU : Intel HD 4000 (650Mhz upto 1150Mhz)
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng
Intel® Core™ i5-3570 (3.4GHz)
Tính năng nổi bật:
- Model Number - Core i5-3570 Ivy Bridge
- Frequency - 3.4GHz
- L2 Cache - 6MB
- TDP - 77W
- 4 cores, 4 threads
- GPU : Intel HD 2500 (650Mhz upto 1150Mhz)
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng
Intel® Core™ i5-3470 (3.2GHz)
Tính năng nổi bật:
- Model Number - Core i5-3470 Ivy Bridge
- Frequency - 3.2GHz
- L2 Cache - 6MB
- TDP - 77W
- 4 cores, 4 threads
- GPU : Intel HD 2500 (650Mhz upto 1100Mhz in turbo mode)
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng
Intel® Core™ i5-3450 (3.1GHz)
Tính năng nổi bật:
- Model Number - Core i5-3450 Ivy Bridge
- Frequency - 3.1GHz
- L2 Cache - 6MB
- TDP - 77W
- 4 cores, 4 threads
- GPU : Intel HD 2500 (650Mhz upto 1100Mhz in turbo mode)
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng
Intel® Core™ i5-3330 (3.0GHz)
Tính năng nổi bật:
- Model Number - Core i5-3330 Ivy Bridge
- Frequency - 3.0GHz
- L2 Cache - 6MB
- TDP - 77W
- 4 cores, 4 threads
- GPU : Intel HD 2500 (650Mhz upto 1050Mhz in turbo mode)
- Socket - LGA 1155
- Lithography : 22nm
- Bảo hành 36 tháng