Màn chiếu treo Apollo 150 (120 x 90)

Tính năng nổi bật:

Màn chiếu treo tường Apollo 120' x 90" (3m x 2.25m)- 16kg

Sony VPL - EX222

Tính năng nổi bật:

- Cường độ chiếu sáng 2700 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 1024x768 (XGA)
- Công nghệ BrightEra giúp tăng cường ánh sáng. 
- Độ tương phản 3000:1, tuổi thọ bóng đèn 7000 giờ.
- Zoom lens: Appox 1.2x. 
- Tín hiệu vào RJ45, HDMI, VGA x2, Video, Audio x2, USB-TypeA, USB-TypeB, Microphone x1, RS232, Wireless (Option). 
- Kết nối với máy tính bảng, SmartPhone. 
- Điều chỉnh góc nghiêng và điều chỉnh vuông hình. 
- Kích thước phóng to màn hình 30" - 300" 
- Trọng lượng 3.8Kg, Công suất 210W  
- Riêng khối lăng kính bảo hành 12 tháng , bóng đèn bảo hành 03 tháng 

Máy chiếu Panasonic PT VX400NTEA

Tính năng nổi bật:

- Cường độ chiếu sáng 4000 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 2000:1
- Kết nối không dây với máy tính
- Bóng đèn 245W UMH
- Tuổi thọ bóng đèn 5000giờ.
- Tín hiệu vào HDMI, D-Sub, S-Video, Audio In RAC pin x 2, Audio Out 1, Computer Audio In ,LAN

Máy chiếu Panasonic PT VX41EA

Tính năng nổi bật:

- Cường độ chiếu sáng 4000 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 2000:1
- Bóng đèn 245W UMH.
- Tuổi thọ bóng đèn 5000giờ.
- Tín hiệu vào HDMI, D-Sub,, S-Video, Audio In RAC pin x 2, Audio Out 1, Computer Audio In 2, LAN

Máy chiếu Panasonic PT LX351

Tính năng nổi bật:

- Cường độ chiếu sáng 3500 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 4000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 7500 giờ. 
- Bóng đèn 240W UMH. 
- Tín hiệu vào HDMI, VGA, LAN, Video, Serial, Audio
- Kích thước phóng to màn hình 30" - 300"
- Trọng lượng 2.5Kg.

Máy chiếu Panasonic PT LB3EA

Tính năng nổi bật:

3.200 ansi lumens,XGA(1024x768),600:1, weight: 2.31kg (Daylight View), 1xRJ45

Máy chiếu Panasonic PT LX300

Tính năng nổi bật:

- Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 4000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 4500 - 6000 giờ.
- Bóng đèn 190W UMH.
- Tín hiệu vào HDMI, VGA, S-Video, LAN, Audio, 
- Kích thước phóng to màn hình 30" - 300"
- Trọng lượng 2.3Kg.

Máy chiếu Panasonic PT LX270

Tính năng nổi bật:

- Cường độ chiếu sáng 2700 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 4000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 10.000 giờ. 
- Bóng đèn 190W UMH. 
- Tín hiệu vào HDMI, VGA, Video, Serial, Audio
- Kích thước phóng to màn hình 30" - 300"
- Trọng lượng 2.3Kg.

Máy chiếu EPSON EB - 925

Tính năng nổi bật:

Cường độ sáng: 3,500 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1,024x768)
- Độ tương phản: 2000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 30” – 300” (0.84 – 13.9m)
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 6,000 giờ
- Loa âm thanh: 16W
- Wireless (Option) LAN, PC-free
- Cổng LAN (RJ45), USB-A, USB-B, HDMI, Phần mềm Menu Tiếng Việt

Máy chiếu Epson EB - 905

Tính năng nổi bật:

3.000 ansi lumensXGA(1024x768), 2000:1, weight:2.3kg, độ phóng to hình 30"-300", Nắp A/V mute tạm dừng chiếu, wireless option, USB, USB-B, RJ45, HDMI

Máy chiếu EPSON EB - X02

Tính năng nổi bật:

Cường độ sáng: 2.600 Ansi Lumens.

-      Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768).

-      Độ tương phản: 3000:1.

-      Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch.

-      Bóng đèn: 200W UHE.

-      Tuổi thọ: 5.000 giờ.

- Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh.

-      Khởi động trong 5 giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off).

-      Menu hiển thị Tiếng Việt.

-      Nắp A/V mute tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.

-      Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.

Máy chiếu Epson EB - X11

Tính năng nổi bật:

2.600 ansi lumens, XGA (1024x768), 3000:1, weight:2.3kg
độ phóng to hình 30"-300", Nắp A/V mute tạm dừng chiếu, Cổng 
USB type B, Menu tiếng Việt, điều chỉnh kích thước bằng thanh trượt

Máy chiếu Epson EB - S11

Tính năng nổi bật:

EPSON EB-S11 - Business Projector
- Cường độ sáng : 2.600 ansi lumens
- Độ phân giải : SVGA 800 x 600
- Độ tương phản : 3.000:1 
- Độ phóng to hình ảnh : 23 - 350" (0.88 - 10.44m) 
- Bóng đèn : 200W UHE
- Chỉnh lệnh hình +/- 30 độ dọc
- Khởi động và tắt máy nhanh
- Menu hiển thị tiếng Việt 
- Kích thước : 295 x 228 x 77
- Trọng lượng : 2.3Kg 

Máy chiếu EPSON EB - S02

Tính năng nổi bật:

-Cường độ sáng: 2.600 Ansi Lumens

-Độ phân giải thực: SVGA (800x600)

-Độ tương phản: 3000:1

-Độ phóng to hình ảnh: 23 - 350 inch

- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 5.000 giờ

- Chỉnh lệch hình: +/-30 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang)

-Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh

- Khởi động trong 5 giây và tắt máy nhanh (Quick Start and Instant Off).

-Menu hiển thị tiếng Việt.

-Nút A/V Mute: Tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.

-Cổng USB type B 3 trong 1 trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.

Máy chiếu Vivitek D516

Tính năng nổi bật:

  • 3000 ansi lumens, SVGA(800X600),UXGA (1280 x 1200), 15.000:1, weight: 1.9kg, phóng to MH 40-300" Từ 1m ~ 10m. Trình chiếu trên bảng đen, trình chiếu 3D 
  • Máy chiếu VIVITEK bảo hành 1 năm. Riêng bóng đèn hình bảo hành 500 giờ hoặc 3 tháng (tùy điệu kiện nào đến trước).

SONY VPL - DX145

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 3.200 Ansi Lumens

Độ phân giải : XGA (1024x 768pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)/Stereo mini jack , HDMI 19-pin, Pin jack, Wireless, LAN connector: RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX, USB: Type-A, Type-B.

Zoom lens: 1,3x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 1W

Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm. Trọng lượng: 2,6 kg.

SONY VPL - DX140

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 3.200 Ansi Lumens

Độ phân giải : XGA (1024 x 768pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: Pin jack, Mini D-sub 15pin, HDMI, Stereo mini jack,

Zoom lens: 1,3x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 1W

Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm. Trọng lượng: 2,5 kg

VPL - DW120

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 2,600 Ansi Lumens

Độ phân giải: WXGA(1280 x 800pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 16:10. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)/Stereo mini jack, LAN connector RJ-45, Wireless, USB: Type-A, Type-B, HDMI , Pin jack

Zoom lens: 1.3x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 2,500:1. Loa: 1W

Kích thước: 315 x 75 x 230.5 mm. Trọng lượng: 2.6 kg

VPL-EX276

Tính năng nổi bật:

SONY Compact Projector “VPL – EX276”:

Độ Sáng: 3,700 Ansi Lumens

Độ phân giải: XGA(1024 x 768pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: HDMI, Stereo Mini Jack, S-video IN : Mini DIN 4-pin,  RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin, Video: Pin jack.D-sub 15pin, Stereo Mini Jack, LAN RJ45, wireless (option), USB, D-sub 9-pin

Zoom lens: 1.6x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 3.000:1. Loa: 16W

Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm |Trọng lượng: 4 kg

VPL - EX275

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 3,700 Ansi Lumens

Độ phân giải: XGA(1024 x 768pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: HDMI, Stereo Mini Jack, S-video IN : Mini DIN 4-pin,  RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin, Video: Pin jack.D-sub 15pin, Stereo Mini Jack, LAN RJ45, wireless (option), USB, D-sub 9-pin

Zoom lens: 1.6x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 3.000:1. Loa: 16W

Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm |Trọng lượng: 4 kg

VPL-EX272

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 3,700 Ansi Lumens

Độ phân giải: XGA(1024 x 768pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: HDMI,Mini D-sub 15-pin; S-video IN : Mini DIN 4-pin,  RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin, D-sub 15pin, LAN RJ45, Wireless(option) , USB D-sub 9-pin

Zoom lens: 1.6x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 3.000:1

Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm. Trọng lượng: 3.8 kg

SONY VPL - DX125

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 2.600 Ansi Lumens

Độ phân giải : WXGA (1280 x 800pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)/Stereo mini jack, Wireless, LAN RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX, USB: Type-A, Type-B, HDMI 19-pin, Pin jack

Zoom lens: 1,2x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 1W

Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm. Trọng lượng: 2,6 kg

VPL - CW255

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 4.500 Ansi Lumens

Độ phân giải: UXGA (1600 x 1200pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 h

Tỉ lệ hình ảnh: 16:10. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 330W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: RGB: Mini D-sub 15pin, VIDEO IN:

Audio: pin jack x 2, Controlled via TCP/ IP based LAN Network

RJ-45,  HDMI

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 40" - 300"

Di chuyển được khối ống kính

Độ số tương phản: 3700:1

Kích thước: 406 x 113 x 330.5 mm. Trọng lượng: 5.5 kg.

SONY VPL-FX30

Tính năng nổi bật:

  • Resolution: Max FULL HD1080P( 1920 x 1200pixels).

True XGA (1024 x 768pixels) - Video: 750TV lines

  • Light:4.200 LumensLamp: 230W UHP. Life: 5000h.
  • Screen: 40 - 60inch(Disctance: 1.02 - 15.24m) Contrast: 2000:1.
  • Weight: 7,9 kg (390 x 148 x 477mm).Password Secure. Key Lock.
  • Optional Bayonet-mount lens. Adjust 90o Tilt.
  • Twin-Stackable 02p FX30 double light output: 8.400 ANSI.
  • 3LCD Presenting System. 12-bit 3D Gamma Correction.
  • 2-3/2-2 Pull-down Images and I/P conversion.
  • Zoom lens: 1.6x. High Altitude Mode:1.500-8500ft.
  • ECO Mode Key. Smart APA. Direct Power On/Off.
  • Function: Freeze function. Digital Zoom.. Picture/Audio Muting. Filter cleaning cycle: Max. 15000H.
  • Network and control: compatible with CRESTRON, AMX, PJLink, LowNoise Fan: 28dB.
  • ID Mode: for individual control of multiple projectors.
  • Special: Security lock,security bar, panel key lock, and security label, Test Pattern Key,OSD language: 20languages(Vietnamese).
  • Vertical Keystone Correction +/-30o . Auto Input Search.Quick Start
  • Audio Monitor Function. Lens Shift function
  • INPUT: 05BNC, Composite RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin,S-Video, Video

Hỗ trợ khách hàng

Phòng kinh doanh

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

Phòng kỹ thuật

  • Thuý Kiều

  • Thuý Kiều

  • Nhận bản tin
  • Hãy nhập Email của bạn và nhấn nút "Đăng ký", bạn sẽ nhận được các thông tin mới nhất của THẾ GIỚI TIN HỌC qua email.
  • Đăng ký
Những ô có dấu sao ( *) là bắt buộc phải nhập.
*Tên truy cập :
*Mật khẩu :