- HP Designjet T790 24-in ePrinter
Giá: 0 vnđ
- HP Designjet 510 Printer (42 inch)
Giá: 72.001.000 vnđ
- HP Designjet T520 36-in Printer with Tray: A1
Giá: 77.157.000 vnđ
- HP Designjet T520 24-in Printer with Tray: A1
Giá: 56.767.000 vnđ
- HP Designjet T120 24-in Printer with
Giá: 35.388.000 vnđ
- HP Designjet 111 24-in Printer
Giá: 33.554.000 vnđ
HP Designjet T790 24-in PostScript ePrinter
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 55giây/trang/D , Hình ảnh màu: In nhanh: 3.5phút/trang/D trên giấy phủ. In thường: 9.5 phút/trang trên giấy bóng. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: Adobe® PostScript® 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI . Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot. Bộ nhớ: 8 GB (Ảo hóa dựa trên 640MB), 160GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 1262 x 702 x 1050 mm , Kiện hàng: 1440 x 766 x 770 mm Printhead: C9380A/9383/9384. Supplies: C9370/ C9371/ 9372/ 9373 / C9374 / C9403A. |
HP Designjet T790 24-in ePrinter
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 55giây/trang/D, Hình ảnh màu: In nhanh 3.5phút/trang/D trên giấy phủ. In thường: 9.5 phút/trang trên giấy bóng. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động Ngôn ngữ in: HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot Bộ nhớ: 8 GB (Ảo hóa dựa trên 640MB) Kích thước (W x D x H) : Máy in: 1262 x 702 x 1050 mm , Kiện hàng: 1440 x 766 x 770 mm Printhead: C9380A/9383/9384. Supplies: C9370/ C9371/ 9372/ 9373 / C9374 / C9403A. |
HP Designjet 510 Printer (42 inch)
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 55giây/trang/D , Hình ảnh màu : In nhanh: 3.5phút/trang/D trên giấy phủ, In thường: 9.5 phút/trang trên giấy bóng Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI Giao diện kết nối: 1 USB 2.0 compliant port, 1 IEEE-1284-compliant parallel port, 1 EIO Jetdirect accessory slot. Bộ nhớ: 160MB, nâng cấp lên 416MB Kích thước (W x D x H) : Máy in: 67 x 27 x 43 in (1690 x 674 x 1100 mm) , Kiện hàng: 77.8 x 25.4 x 38.5 in (1975 x 645 x 978 mm) Printhead: C4810A/4811/4812/4813. Supplies: CH565A/ C4836A/4837/4838. |
HP Designjet T520 36-in Printer with Tray: A1
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper), Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.1 phút/trang trên giấy phủ. In thường: 3.8 phút/trang trên giấy phủ; 9.1phút/trang trên giấy bóng. Tối ưu: 11.4 phút/trang trên giấy bóng. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4. Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. Bộ nhớ: 1GB Kích thước (W x D x H): Máy in: 1292 x 530 x 932 mm. Kiện hàng: 1423 x 577 x 626 mm. Printhead: C1Q10 . Supplies: CZ129A/CZ130Z/CZ131Z/CZ132Z ( HP 711 ). |
HP Designjet T520 24-in Printer with Tray: A1
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper) , Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ. In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng. Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4. Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. Bộ nhớ: 1GB Kích thước (W x D x H): Máy in: 987 x 530 x 932 mm. Kiện hàng: 1123 x 577 x 626 mm. Printhead: C1Q10 . Supplies: CZ129A/CZ130Z/CZ131Z/CZ132Z ( HP 711 ). |
HP Designjet T120 24-in Printer with
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 70giây/trang A1/D, 40 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper), Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ. In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng. Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng. Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: HP PCL 3 GUI, JPEG. Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. Bộ nhớ: 256 MB Kích thước (W x D x H): Máy in: 987 x 530 x 285 mm , Kiện hàng: 1141 x 620 x 415 mm. Printhead: C1Q10 . Supplies: CZ129A/CZ130Z/CZ131Z/CZ132Z ( HP 711 ). |
HP Designjet 111 24-in Printer
Tính năng nổi bật:
Tốc độ : Bản vẽ đường thẳng : 90 giây / trang / D , Hình ảnh màu : in nhanh 90 giây / trang / D trên giấy bóng , in tối ưu : 21.5 phút / trang trên giấy bóng Độ phân giải : 1200 * 600 dpi Công nghệ : in phun nhiệt HP Xử lí giấy : nạp giấy tờ , giấy cuộn , cắt giấy tự động Ngôn ngữ in: PCL 3 GUI Giao diện kết nối: Full-Speed USB 1.1, Centronics parallel IEEE-1284 (ECP compliant), EIO Jetdirect accessory slot. Bộ nhớ: 64 MB Kích thước (W x D x H) : Máy in: 41 x 19.5 x 8.7 in , Kiện hàng: 46.9 x 21.5 x 17.8 in Printhead: C4810A/4811/4812/4813. Supplies: CH565A/ C4836A/4837/4838. |