HP Designjet T790 24-in PostScript ePrinter

Tính năng nổi bật:

Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 55giây/trang/D , Hình ảnh màu: In nhanh: 3.5phút/trang/D trên giấy phủ. In thường: 9.5 phút/trang trên giấy bóng.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: Adobe® PostScript® 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI .
Giao diện kết nối:  Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot.
Bộ nhớ: 8 GB (Ảo hóa dựa trên 640MB), 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H): Máy in: 1262 x 702 x 1050 mm , Kiện hàng:  1440 x 766 x 770 mm
Printhead: C9380A/9383/9384. Supplies: C9370/ C9371/ 9372/ 9373 / C9374 / C9403A.

HP Designjet T790 24-in ePrinter

Tính năng nổi bật:

Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 55giây/trang/D,  Hình ảnh màu: In nhanh 3.5phút/trang/D trên giấy phủ. In thường: 9.5 phút/trang trên giấy bóng.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI
Giao diện kết nối:  Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot
Bộ nhớ: 8 GB (Ảo hóa dựa trên 640MB)
Kích thước (W x D x H) : Máy in: 1262 x 702 x 1050 mm , Kiện hàng:  1440 x 766 x 770 mm
Printhead: C9380A/9383/9384. Supplies: C9370/ C9371/ 9372/ 9373 / C9374 / C9403A. 

HP Designjet 510 Printer (42 inch)

Tính năng nổi bật:

Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 55giây/trang/D , Hình ảnh màu : In nhanh: 3.5phút/trang/D trên giấy phủ, In thường: 9.5 phút/trang trên giấy bóng
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI
Giao diện kết nối:  1 USB 2.0 compliant port, 1 IEEE-1284-compliant parallel port, 1 EIO Jetdirect accessory slot.
Bộ nhớ: 160MB, nâng cấp lên 416MB
Kích thước (W x D x H) : Máy in:  67 x 27 x 43 in (1690 x 674 x 1100 mm) , Kiện hàng:  77.8 x 25.4 x 38.5 in (1975 x 645 x 978 mm)
Printhead: C4810A/4811/4812/4813. Supplies: CH565A/ C4836A/4837/4838. 

HP Designjet T520 36-in Printer with Tray: A1

Tính năng nổi bật:

Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper), Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.1 phút/trang trên giấy phủ. In thường: 3.8 phút/trang trên giấy phủ; 9.1phút/trang trên giấy bóng. Tối ưu: 11.4 phút/trang trên giấy bóng.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4.
Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi.
Bộ nhớ: 1GB
Kích thước (W x D x H): Máy in:  1292 x 530 x 932 mm. Kiện hàng:  1423 x 577 x 626 mm.
Printhead: C1Q10 . Supplies: CZ129A/CZ130Z/CZ131Z/CZ132Z ( HP 711 ). 

HP Designjet T520 24-in Printer with Tray: A1

Tính năng nổi bật:

Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper) , Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ. In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng. Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4.
Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi.
Bộ nhớ: 1GB
Kích thước (W x D x H): Máy in:  987 x 530 x 932 mm. Kiện hàng:  1123 x 577 x 626 mm.
Printhead: C1Q10 . Supplies: CZ129A/CZ130Z/CZ131Z/CZ132Z ( HP 711 ). 

HP Designjet T120 24-in Printer with

Tính năng nổi bật:

Tốc độ in:  Bản vẽ đường thẳng: 70giây/trang A1/D, 40 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper),  Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ. In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng. Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng.
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: HP PCL 3 GUI, JPEG.
Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi.
Bộ nhớ: 256 MB
Kích thước (W x D x H): Máy in:  987 x 530 x 285 mm , Kiện hàng:  1141 x 620 x 415 mm.
Printhead: C1Q10 . Supplies: CZ129A/CZ130Z/CZ131Z/CZ132Z ( HP 711 ). 

HP Designjet 111 24-in Printer

Tính năng nổi bật:

Tốc độ :  Bản vẽ đường thẳng : 90 giây / trang / D , Hình ảnh màu : in nhanh 90 giây / trang / D trên giấy bóng , in tối ưu : 21.5 phút / trang trên giấy bóng
Độ phân giải : 1200 * 600 dpi
Công nghệ : in phun nhiệt HP
Xử lí giấy : nạp giấy tờ , giấy cuộn , cắt giấy tự động
Ngôn ngữ in: PCL 3 GUI
Giao diện kết nối:  Full-Speed USB 1.1, Centronics parallel IEEE-1284 (ECP compliant), EIO Jetdirect accessory slot.
Bộ nhớ: 64 MB
Kích thước (W x D x H) : Máy in:  41 x 19.5 x 8.7 in , Kiện hàng:  46.9 x 21.5 x 17.8 in
Printhead: C4810A/4811/4812/4813. Supplies: CH565A/ C4836A/4837/4838. 

Hỗ trợ khách hàng

Phòng kinh doanh

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

Phòng kỹ thuật

  • Thuý Kiều

  • Thuý Kiều

  • Nhận bản tin
  • Hãy nhập Email của bạn và nhấn nút "Đăng ký", bạn sẽ nhận được các thông tin mới nhất của THẾ GIỚI TIN HỌC qua email.
  • Đăng ký
Những ô có dấu sao ( *) là bắt buộc phải nhập.
*Tên truy cập :
*Mật khẩu :