HP 81 Yellow Dye Ink (C4933A)

Tính năng nổi bật:

DSJ 5000, 5500series ( 680 ml)

HP 81 Magenta Dye Ink (C4932A)

Tính năng nổi bật:

DSJ 5000, 5500series ( 680 ml)

HP 81 Cyan Dye Ink (C4931A)

Tính năng nổi bật:

3948000

HP 81 Black Dye Ink (C4930A)

Tính năng nổi bật:

DSJ 5000, 5500series ( 680 ml)

HP 705 L.Magen ink Cartridge ( CD964A)

Tính năng nổi bật:

DSJ 5100series ( 680 ml)

HP 705 L.Cyan ink Cartridge (CD963A)

Tính năng nổi bật:

DSJ 5100series ( 680 ml)

HP 705 Yellow ink Cartridge (CD962A)

Tính năng nổi bật:

DSJ 5100series ( 680 ml)

HP 705 Magenta InK Catridge (CD961A)

Tính năng nổi bật:

DSJ 5100series ( 680 ml)

HP 705 Cyan InK Catridge (CD960A)

Tính năng nổi bật:

DSJ 5100series ( 680 ml)

HP 705 Black InK Catridge (CD959A)

Tính năng nổi bật:

DSJ 5100series ( 680 ml)

HP 90 Magenta PrintHead (C5066A)

Tính năng nổi bật:

DSJ 4500 series ( 225 ml)

T790/T1300/T2300 PS Upgrate Kit

Tính năng nổi bật:

HP 90 Cyan PrintHead C5062A

Tính năng nổi bật:

DSJ 4500 series ( 225 ml)

HP 90 Yellow PrintHead (C5064A)

Tính năng nổi bật:

DSJ 4500 series ( 225 ml)

HP Jetdirect 630n IPv6 Gigabit Print Svr

Tính năng nổi bật:

HP GL/2 Card for Designjet 500/800 Seires

Tính năng nổi bật:

HP Designjet 500/800 Seires 128MB Upgrade Kit

Tính năng nổi bật:

HP 90 Magenta PrintHead (C5065A)

Tính năng nổi bật:

DSJ 4500 series ( 400 ml)

HP Designjet T/Zseries STAND 24"

Tính năng nổi bật:

HP Designjet 100/500/800 24 Stand & Bin

Tính năng nổi bật:

HP 90 Yellow PrintHead (C5063A)

Tính năng nổi bật:

DSJ 4500 series ( 400 ml)

HP DesignJet 4530 HD Scan

Tính năng nổi bật:

Tốc độ scan: Màu: (200 dpi/400 dpi Turbo): 3 in/sec ,  Đen trắng (200 dpi/400 dpi Turbo): 10 in/sec    
Độ phân giải: - Tối ưu: 300 x 300 dpi ,  Thường: 200 x 200 dpi , Nháp: 150 x 150 dpi ,  Copy : 1 -> 10,000%. Hổ trợ 1000 trang/1 lần copy.
Xử lý giấy: giấy rời và giấy cứng
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified; FireWire (IEEE-1394a compliant).
Bộ xử lý và bộ nhớ: Intel Pentium 4 2.8 GHz, 1GB RAM , 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H): máy in: 70.8 x 33.4 x 54.3 in. Kiện hàng: 75.2 x 26.8 x 29.9 in      

HP Designjet 5100 60 in Printer

Tính năng nổi bật:

Tốc độ in: 17m2/giờ. Tối ưu: 9m2/giờ. Cao nhất 52m2/giờ.    
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: TIFF 6.0, JPEG, CALS/G4, HP-GL/2, HP RTL.
Giao diện kết nối: 1 parallel, 1 RJ-45 (10/100 Base-TX).
Bộ nhớ: 128MB (tiêu chuẩn) hoặc 256MB (cao nhất), 40GB HDD.
Kích thước (W x D x H): Máy in: 2430 x 680 x 1280 mm. 
Printhead  HP 705 ( 6 đầu ) : CD953A/CD954A/CD955A/CD956A/CD957A/CD958A Supllies HP705 : CD959A/CD960A/CD961A/CD962A/CD963A/CD964A

HP Designjet Z6200 60-in Photo Printer

Tính năng nổi bật:

Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 17giây/trang khổ A1. Hình ảnh màu: - In nhanh: 128.5m2/giờ  trên giấy phủ. Tối ưu: 13.1m2/giờ trên giấy bóng. Tốc độ cao nhất: 140m2/giờ.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động, trục cuốn giấy lại.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4.
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified.
Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H):  Máy in: 2430 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng:  2690 x 750 x 1200 mm.
Printhead  HP 771 ( 4 cặp đầu ) : CE017A /CE018A /CE019A /CE020A. Supllies HP771 : CE037A /CE038A /CE039A /CE040A  /CE041A /CE042A/CE043A/CE044A

<<  Trở về  1 2 3 4 5 6  7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39  Tiếp theo  >>

Hỗ trợ khách hàng

Phòng kinh doanh

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

Phòng kỹ thuật

  • Thuý Kiều

  • Thuý Kiều

  • Nhận bản tin
  • Hãy nhập Email của bạn và nhấn nút "Đăng ký", bạn sẽ nhận được các thông tin mới nhất của THẾ GIỚI TIN HỌC qua email.
  • Đăng ký
Những ô có dấu sao ( *) là bắt buộc phải nhập.
*Tên truy cập :
*Mật khẩu :