- HP 81 Yellow Dye Ink (C4933A)
Giá: 3.948.000 vnđ
- HP 81 Magenta Dye Ink (C4932A)
Giá: 3.948.000 vnđ
- HP 81 Cyan Dye Ink (C4931A)
Giá: 3.948.000 vnđ
- HP 81 Black Dye Ink (C4930A)
Giá: 3.948.000 vnđ
- HP 705 L.Magen ink Cartridge ( CD964A)
Giá: 1.974.000 vnđ
- HP 705 L.Cyan ink Cartridge (CD963A)
Giá: 1.974.000 vnđ
- HP 705 Yellow ink Cartridge (CD962A)
Giá: 1.974.000 vnđ
- HP 705 Magenta InK Catridge (CD961A)
Giá: 1.974.000 vnđ
- HP 705 Cyan InK Catridge (CD960A)
Giá: 1.974.000 vnđ
- HP 705 Black InK Catridge (CD959A)
Giá: 1.974.000 vnđ
- HP 90 Magenta PrintHead (C5066A)
Giá: 2.667.000 vnđ
- T790/T1300/T2300 PS Upgrate Kit
Giá: 53.382.000 vnđ
- HP 90 Cyan PrintHead C5062A
Giá: 2.667.000 vnđ
- HP 90 Yellow PrintHead (C5064A)
Giá: 2.667.000 vnđ
- HP Jetdirect 630n IPv6 Gigabit Print Svr
Giá: 7.682.000 vnđ
- HP GL/2 Card for Designjet 500/800 Seires
Giá: 9.895.000 vnđ
- HP Designjet 500/800 Seires 128MB Upgrade Kit
Giá: 9.114.000 vnđ
- HP 90 Magenta PrintHead (C5065A)
Giá: 3.360.000 vnđ
- HP Designjet T/Zseries STAND 24"
Giá: 8.854.000 vnđ
- HP Designjet 100/500/800 24 Stand & Bin
Giá: 6.901.000 vnđ
- HP 90 Yellow PrintHead (C5063A)
Giá: 3.360.000 vnđ
- HP DesignJet 4530 HD Scan
Giá: 519.264.000 vnđ
- HP Designjet 5100 60 in Printer
Giá: 300.606.000 vnđ
- HP Designjet Z6200 60-in Photo Printer
Giá: 569.000.000 vnđ
HP 81 Yellow Dye Ink (C4933A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 5000, 5500series ( 680 ml)
HP 81 Magenta Dye Ink (C4932A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 5000, 5500series ( 680 ml)
HP 81 Cyan Dye Ink (C4931A)
Tính năng nổi bật:
3948000
HP 81 Black Dye Ink (C4930A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 5000, 5500series ( 680 ml)
HP 705 L.Magen ink Cartridge ( CD964A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 5100series ( 680 ml)
HP 705 L.Cyan ink Cartridge (CD963A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 5100series ( 680 ml)
HP 705 Yellow ink Cartridge (CD962A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 5100series ( 680 ml)
HP 705 Magenta InK Catridge (CD961A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 5100series ( 680 ml)
HP 705 Cyan InK Catridge (CD960A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 5100series ( 680 ml)
HP 705 Black InK Catridge (CD959A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 5100series ( 680 ml)
HP 90 Magenta PrintHead (C5066A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 4500 series ( 225 ml)
T790/T1300/T2300 PS Upgrate Kit
Tính năng nổi bật:
HP 90 Cyan PrintHead C5062A
Tính năng nổi bật:
DSJ 4500 series ( 225 ml)
HP 90 Yellow PrintHead (C5064A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 4500 series ( 225 ml)
HP Jetdirect 630n IPv6 Gigabit Print Svr
Tính năng nổi bật:
HP GL/2 Card for Designjet 500/800 Seires
Tính năng nổi bật:
HP Designjet 500/800 Seires 128MB Upgrade Kit
Tính năng nổi bật:
HP 90 Magenta PrintHead (C5065A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 4500 series ( 400 ml)
HP Designjet T/Zseries STAND 24"
Tính năng nổi bật:
HP Designjet 100/500/800 24 Stand & Bin
Tính năng nổi bật:
HP 90 Yellow PrintHead (C5063A)
Tính năng nổi bật:
DSJ 4500 series ( 400 ml)
HP DesignJet 4530 HD Scan
Tính năng nổi bật:
Tốc độ scan: Màu: (200 dpi/400 dpi Turbo): 3 in/sec , Đen trắng (200 dpi/400 dpi Turbo): 10 in/sec Độ phân giải: - Tối ưu: 300 x 300 dpi , Thường: 200 x 200 dpi , Nháp: 150 x 150 dpi , Copy : 1 -> 10,000%. Hổ trợ 1000 trang/1 lần copy. Xử lý giấy: giấy rời và giấy cứng Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified; FireWire (IEEE-1394a compliant). Bộ xử lý và bộ nhớ: Intel Pentium 4 2.8 GHz, 1GB RAM , 160GB HDD. Kích thước (W x D x H): máy in: 70.8 x 33.4 x 54.3 in. Kiện hàng: 75.2 x 26.8 x 29.9 in |
HP Designjet 5100 60 in Printer
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: 17m2/giờ. Tối ưu: 9m2/giờ. Cao nhất 52m2/giờ. Độ phân giải: 1200 x 600 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: TIFF 6.0, JPEG, CALS/G4, HP-GL/2, HP RTL. Giao diện kết nối: 1 parallel, 1 RJ-45 (10/100 Base-TX). Bộ nhớ: 128MB (tiêu chuẩn) hoặc 256MB (cao nhất), 40GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 2430 x 680 x 1280 mm. Printhead HP 705 ( 6 đầu ) : CD953A/CD954A/CD955A/CD956A/CD957A/CD958A Supllies HP705 : CD959A/CD960A/CD961A/CD962A/CD963A/CD964A |
HP Designjet Z6200 60-in Photo Printer
Tính năng nổi bật:
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 17giây/trang khổ A1. Hình ảnh màu: - In nhanh: 128.5m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 13.1m2/giờ trên giấy bóng. Tốc độ cao nhất: 140m2/giờ. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ: In phun nhiệt HP. Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động, trục cuốn giấy lại. Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4. Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified. Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD. Kích thước (W x D x H): Máy in: 2430 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng: 2690 x 750 x 1200 mm. Printhead HP 771 ( 4 cặp đầu ) : CE017A /CE018A /CE019A /CE020A. Supllies HP771 : CE037A /CE038A /CE039A /CE040A /CE041A /CE042A/CE043A/CE044A |