- EPSON L100
Giá: 2.600.000 vnđ
- Xerox DocuPrint P158B
Giá: 2.200.000 vnđ
- Fuji Xerox 3155 - 220V (White)
Giá: 1.580.000 vnđ
- LBA P-13CD
Giá: 6.216.000 vnđ
- Máy hủy giấy TIMMY B-S16T
Giá: 0 vnđ
- Máy hủy giấy ZIBA HC-26
Giá: 0 vnđ
- Máy hủy giấy TIMMY B-CC12
Giá: 0 vnđ
- Máy hủy giấy TIMMY B-CC5
Giá: 0 vnđ
- Màn treo tường 120
Giá: 0 vnđ
- SONY VPL - DX145
Giá: 24.200.000 vnđ
- SONY VPL - DX140
Giá: 19.750.000 vnđ
- VPL - DW120
Giá: 0 vnđ
- VPL - EX275
Giá: 0 vnđ
- SONY VPL - DX125
Giá: 0 vnđ
- VPL - CW255
Giá: 0 vnđ
- SONY VPL-FX30
Giá: 0 vnđ
- SONY VPL- FX35
Giá: 0 vnđ
- SONY VPL - DX120
Giá: 14.899.000 vnđ
- VPL - FX500L
Giá: 0 vnđ
- SONY VPL - DX100
Giá: 11.200.000 vnđ
EPSON L100
Tính năng nổi bật:
In phun Đen & Màu dùng mực in liên tục chính hãng, khổ A4 5760 x 1440dpi. Màu 15ppm, đen 27ppm, USB. 4 hộp mực lớn rời
Xerox DocuPrint P158B
Tính năng nổi bật:
In Laser, khổ A4, độ phân giải 1200x1200dpi, Bộ nhớ 64MB. Tốc độ in 20ppm. USB 2.0
Fuji Xerox 3155 - 220V (White)
Tính năng nổi bật:
In LASER, khổ A4, độ phân giải 1200 x 600dpi. Bộ nhớ8Mb. Tốc độ in : 24ppm. USB 2.0
LBA P-13CD
Tính năng nổi bật:
Máy hủy giấy LBA P-13CD
- Hủy 1 lần 14 - 16 tờ A4.
- Vụn thành mảnh: 3 x 20 mm.
- Cắt CD/ Card/ Kim bấm.
- Hệ thống chống ồn thế hệ mới.
- Miệng cắt rộng 220 mm.
- Tự khởi động, tốc độ: 3.8m/Phút.
- Chức năng trả giấy ngược.
- Chức năng chống kẹt giấy.
- Thùng giấy 28 lít.
- Kích cỡ máy: 370x340x620 mm.
- Thùng giấy mở ngang tiện lợi.
- Sản xuất tại Đức.
- Bảo hành: 24 tháng cho máy, 7 năm cho dao cắt.
LBA P-8CD
Tính năng nổi bật:
Máy hủy giấy LBA P-8CD
- Hủy 1 lần 8 tờ A4.
- Vụn thành mảnh: 2 x 9 mm
- Hệ thống chống ồn thế hệ mới.
- Cắt CD/ Card/ Kim bấm.
- Miệng cắt rộng 220 mm
- Tự khởi động, tốc độ: 3.5m/Phút.
- Chức năng trả giấy ngược.
- Chức năng chống kẹt giấy.
- Thùng giấy 20 lít
- Kích cỡ máy: 385x285x580 mm
- Bánh xe di chuyển dễ dàng.
- Thùng giấy mở ngang tiện lợi.
- Sản xuất tại Đức.
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 5 năm cho dao cắt.
Máy hủy giấy TIMMY B-S16T
Tính năng nổi bật:
Lưỡi cắt làm bằng thép đặc biệt có thể cắt được giấy, CD và thẻ nhựa.
- Tự động tắt mở khi hủy, chế độ trả ngược khi kẹt giấy.
- Kiểu hủy: Sợi. Máy hủy rất êm.
- Thể tích: 370 x 340 x 590.
- Kích thước hủy: 3.8 mm.
- Công suất hủy: 14- 16 tờ A4/ lần.
- Cửa nhận giấy: 220mm.
- Tốc độ cắt : 5-7giây/ tờ.
- Dung lượng khay chứa: 20 lít.
- Trọng lượng: 14.5 kg.
- Khay chứa giấy hủy rời: Tiện nghi
- Khay chứa giấy hủy rời dễ tháo rời khi đầy giấy.
- Dễ di chuyển với bánh xe ở đế chân.
- Điện thế : 220VAC/ 50Hz/ 180W.
- · Hàng Nhật lắp ráp tại Hồng Kông.
- Bảo hành: 12 tháng.
Máy hủy giấy ZIBA HC-26
Tính năng nổi bật:
- Hủy 1 lần 6 tờ A4.
- Hủy Vụn thành mảnh: 3 x 15mm.
- Miệng cắt rộng 220 mm.
- Tự khởi động, tốc độ: 3.5m/Phút.
- Chức năng trả giấy ngược.
- Chức năng chống kẹt giấy.
- Thùng giấy 15 lít.
- Kích cỡ máy: 363x213x387 mm.
- Sản xuất tại Đức.
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 năm cho dao cắt.
Máy hủy giấy TIMMY B-CC12
Tính năng nổi bật:
Lưỡi cắt làm bằng thép đặc biệt có thể cắt được giấy, ghim bấm, ghim kẹp.
- Tự động tắt mở khi hủy, chế độ trả ngược khi kẹt giấy.
- Kiểu hủy: Vụn giấy. Máy hủy rất êm.
- Thể tích: 370 x 340 x 590.
- Kích thước hủy: 2 x 6 mm.
- Công suất hủy: 8 tờ A4/ lần.
- Cửa nhận giấy: 220mm.
- Tốc độ cắt : 5-7 giây/ tờ.
- Dung lượng khay chứa: 20 lít.
- Trọng lượng: 14.5 kg
- Khay chứa giấy hủy rời dễ tháo rời khi đầy giấy.
- Dễ di chuyển với bánh xe ở đế chân.
- Điện thế : 220VAC/ 50Hz/ 180W.
- · Hàng Nhật lắp ráp tại Hồng Kông.
- Bảo hành: 12 tháng.
Máy hủy giấy TIMMY B-CC5
Tính năng nổi bật:
Lưỡi cắt làm bằng thép đặc biệt có thể cắt được giấy, ghim bấm, ghim kẹp.
- Tự động tắt mở khi hủy, chế độ trả ngược khi kẹt giấy.
- Máy hủy rất êm.
- Kiểu hủy: Vụn giấy.
- Thể tích : 350 x 260 x480mm3.
- Kích thước hủy: 2 x 6 mm.
- Công suất hủy: 05 tờ A4/ lần.
- Cửa nhận giấy: 220mm.
- Tốc độ cắt : 5-7 giây/ tờ.
- Dung lượng khay chứa: 15 lít.
- Trọng lượng: 12kg.
- Dễ di chuyển với bánh xe ở đế chân.
- Khay chứa giấy hủy rời dễ tháo rời khi đầy giấy.
- Điện thế : 220VAC/ 50Hz/ 120W.
- · Hàng Nhật lắp ráp tại Hồng Kông.
- Bảo hành: 12 tháng.
Màn treo tường 120
Tính năng nổi bật:
WMB – 210: Màn hình treo tường84” x 84” (2.15 x 2.15 m)
SONY VPL - DX145
Tính năng nổi bật:
Độ Sáng: 3.200 Ansi Lumens
Độ phân giải : XGA (1024x 768pixels)
Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h
Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Cổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)/Stereo mini jack , HDMI 19-pin, Pin jack, Wireless, LAN connector: RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX, USB: Type-A, Type-B.
Zoom lens: 1,3x.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Kích thước màn chiếu: 30" - 300"
Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 1W
Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm. Trọng lượng: 2,6 kg.
SONY VPL - DX140
Tính năng nổi bật:
Độ Sáng: 3.200 Ansi Lumens
Độ phân giải : XGA (1024 x 768pixels)
Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h
Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Cổng kết nối: Pin jack, Mini D-sub 15pin, HDMI, Stereo mini jack,
Zoom lens: 1,3x.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Kích thước màn chiếu: 30" - 300"
Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 1W
Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm. Trọng lượng: 2,5 kg
VPL - DW120
Tính năng nổi bật:
Độ Sáng: 2,600 Ansi Lumens
Độ phân giải: WXGA(1280 x 800pixels)
Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h
Tỉ lệ hình ảnh: 16:10. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Cổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)/Stereo mini jack, LAN connector RJ-45, Wireless, USB: Type-A, Type-B, HDMI , Pin jack
Zoom lens: 1.3x.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Kích thước màn chiếu: 30" - 300"
Độ số tương phản: 2,500:1. Loa: 1W
Kích thước: 315 x 75 x 230.5 mm. Trọng lượng: 2.6 kg
VPL-EX276
Tính năng nổi bật:
SONY Compact Projector “VPL – EX276”: Độ Sáng: 3,700 Ansi Lumens Độ phân giải: XGA(1024 x 768pixels) Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Cổng kết nối: HDMI, Stereo Mini Jack, S-video IN : Mini DIN 4-pin, RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin, Video: Pin jack.D-sub 15pin, Stereo Mini Jack, LAN RJ45, wireless (option), USB, D-sub 9-pin Zoom lens: 1.6x. Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động Kích thước màn chiếu: 30" - 300" Độ số tương phản: 3.000:1. Loa: 16W Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm |Trọng lượng: 4 kg |
VPL - EX275
Tính năng nổi bật:
Độ Sáng: 3,700 Ansi Lumens
Độ phân giải: XGA(1024 x 768pixels)
Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h
Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Cổng kết nối: HDMI, Stereo Mini Jack, S-video IN : Mini DIN 4-pin, RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin, Video: Pin jack.D-sub 15pin, Stereo Mini Jack, LAN RJ45, wireless (option), USB, D-sub 9-pin
Zoom lens: 1.6x.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Kích thước màn chiếu: 30" - 300"
Độ số tương phản: 3.000:1. Loa: 16W
Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm |Trọng lượng: 4 kg
VPL-EX272
Tính năng nổi bật:
Độ Sáng: 3,700 Ansi Lumens
Độ phân giải: XGA(1024 x 768pixels)
Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h
Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Cổng kết nối: HDMI,Mini D-sub 15-pin; S-video IN : Mini DIN 4-pin, RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin, D-sub 15pin, LAN RJ45, Wireless(option) , USB D-sub 9-pin
Zoom lens: 1.6x.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Kích thước màn chiếu: 30" - 300"
Độ số tương phản: 3.000:1
Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm. Trọng lượng: 3.8 kg
SONY VPL - DX125
Tính năng nổi bật:
Độ Sáng: 2.600 Ansi Lumens
Độ phân giải : WXGA (1280 x 800pixels)
Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h
Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Cổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)/Stereo mini jack, Wireless, LAN RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX, USB: Type-A, Type-B, HDMI 19-pin, Pin jack
Zoom lens: 1,2x.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Kích thước màn chiếu: 30" - 300"
Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 1W
Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm. Trọng lượng: 2,6 kg
VPL - CW255
Tính năng nổi bật:
Độ Sáng: 4.500 Ansi Lumens
Độ phân giải: UXGA (1600 x 1200pixels)
Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 h
Tỉ lệ hình ảnh: 16:10. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 330W
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Cổng kết nối: RGB: Mini D-sub 15pin, VIDEO IN:
Audio: pin jack x 2, Controlled via TCP/ IP based LAN Network
RJ-45, HDMI
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Kích thước màn chiếu: 40" - 300"
Di chuyển được khối ống kính
Độ số tương phản: 3700:1
Kích thước: 406 x 113 x 330.5 mm. Trọng lượng: 5.5 kg.
SONY VPL-FX30
Tính năng nổi bật:
- Resolution: Max FULL HD1080P( 1920 x 1200pixels).
True XGA (1024 x 768pixels) - Video: 750TV lines
- Light:4.200 Lumens – Lamp: 230W UHP. Life: 5000h.
- Screen: 40 - 60inch(Disctance: 1.02 - 15.24m) Contrast: 2000:1.
- Weight: 7,9 kg (390 x 148 x 477mm).Password Secure. Key Lock.
- Optional Bayonet-mount lens. Adjust 90o Tilt.
- Twin-Stackable 02p FX30 double light output: 8.400 ANSI.
- 3LCD Presenting System. 12-bit 3D Gamma Correction.
- 2-3/2-2 Pull-down Images and I/P conversion.
- Zoom lens: 1.6x. High Altitude Mode:1.500-8500ft.
- ECO Mode Key. Smart APA. Direct Power On/Off.
- Function: Freeze function. Digital Zoom.. Picture/Audio Muting. Filter cleaning cycle: Max. 15000H.
- Network and control: compatible with CRESTRON, AMX, PJLink, LowNoise Fan: 28dB.
- ID Mode: for individual control of multiple projectors.
- Special: Security lock,security bar, panel key lock, and security label, Test Pattern Key,OSD language: 20languages(Vietnamese).
- Vertical Keystone Correction +/-30o . Auto Input Search.Quick Start
- Audio Monitor Function. Lens Shift function
- INPUT: 05BNC, Composite RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin,S-Video, Video
SONY VPL- FX35
Tính năng nổi bật:
- Resolution: Max FULL HD1080P( 1920 x 1200pixels).
True XGA (1024 x 768pixels) - Video: 750TV lines
- Light:5.000 Lumens – Lamp: 275W UHP. Life: 4000h.
- Screen: 40 - 60inch(Disctance: 1.02 - 15.24m) Contrast: 2000:1.
- Weight: 8,0 kg (390 x 148 x 477mm).Password Secure. Key Lock.
- Optional Bayonet-mount lens. Adjust 90o Tilt.
- Twin-Stackable 02p FX35 double light output: 10.000 ANSI.
- 3LCD Presenting System. 12-bit 3D Gamma Correction.
- 2-3/2-2 Pull-down Images and I/P conversion.
- Zoom lens: 1.6x. High Altitude Mode:1.500-8500ft.
- ECO Mode Key. Smart APA. Direct Power On/Off.
- Function: Freeze function. Digital Zoom. Picture/Audio Muting. Filter cleaning cycle: Max. 15000H.
- Network and control: compatible with CRESTRON, AMX, PJLink, LowNoise Fan: 28dB.
- ID Mode: for individual control of multiple projectors.
- Special: Security lock,security bar, panel key lock, and security label, Test Pattern Key,OSD language: 20languages(Vietnamese).
- Vertical Keystone Correction +/-30o . Auto Input Search.Quick Start
- Audio Monitor Function. Lens Shift function
- INPUT: 05BNC, Composite RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin,S-Video, Video
- OUTPUT: RGB 15pin,stereo mini jack.
- Lan network controlled function RJ-45. RS-232C.
- Flip image. Ceilling.High BRIGHTNESS, QUALITY & CONTRAST project even in High ambient Light conditions
- Bright Era.
SONY VPL - DX120
Tính năng nổi bật:
Độ Sáng: 2.600 Ansi Lumens
Độ phân giải : XGA (1024 x 768pixels)
Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h
Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Cổng kết nối: Pin jack, Mini D-sub 15pin, HDMI, Stereo mini jack,
Zoom lens: 1,2x.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Kích thước màn chiếu: 30" - 300"
Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 1W
Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm. Trọng lượng: 2,5 kg
VPL - FX500L
Tính năng nổi bật:
Độ Sáng: 7.000 Ansi Lumens
Độ phân giải: FULL HD1080P (1920 x 1200pixels).
Tuổi thọ bóng đèn: 8,500 h
Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 330W
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Cổng kết nối: Pin Jack, S video Mini DIN 4-pin, Computer 5BNC, Mini D-sub 15-pin, DVI-D (HDCP), HDMI (HDCP), Audio Pin Jack (L/R) Stereo mini jack
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Kích thước màn chiếu: 40" - 600"
Độ số tương phản: 2000:1
Kích thước: 530x213x545mm. Trọng lượng: 20 kg
SONY VPL - DX100
Tính năng nổi bật:
Độ Sáng: 2.300 Ansi Lumens
Độ phân giải : XGA (1024 x 768pixels)
Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h
Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Cổng kết nối: Pin jack, Mini D-sub 15pin, HDMI, Stereo mini jack,
Zoom lens: 1,2x.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Kích thước màn chiếu: 30" - 300"
Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 1W
Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm. Trọng lượng: 2,5 kg
VPL-SW526
Tính năng nổi bật:
Độ Sáng: 2.500 Ansi Lumens
Độ phân giải: WXGA(1280 x 800pixels)
Tuổi thọ bóng đèn: 6.000h
Tỉ lệ hình ảnh: 16:10. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Cổng kết nối: Pin jack, Mini DIN 4 pin, Mini Mini D-sub 15pin, HDMI, Stereo mini jack, Mini D-Sub, Stereo mini jack, D-sub 9 pin, LAN Rj45, USB.
Zoom lens: 1.05x.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Kích thước màn chiếu: 70" - 130"
Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 16W
Kích thước: 384.4 x 122.5 x 423.4mm. Trọng lượng: 6.9 kg