EPSON L100

Tính năng nổi bật:

In phun Đen & Màu dùng mực in liên tục chính hãng, khổ A4 5760 x 1440dpi. Màu 15ppm, đen 27ppm, USB. 4 hộp mực lớn rời

Xerox DocuPrint P158B

Tính năng nổi bật:

In Laser, khổ A4, độ phân giải 1200x1200dpi, Bộ nhớ 64MB. Tốc độ in 20ppm. USB 2.0

Fuji Xerox 3155 - 220V (White)

Tính năng nổi bật:

In LASER, khổ A4, độ phân giải 1200 x 600dpi. Bộ nhớ8Mb. Tốc độ in : 24ppm. USB 2.0

LBA P-13CD

Tính năng nổi bật:

Máy hủy giấy LBA P-13CD

-         Hủy 1 lần 14 - 16 tờ A4.

-         Vụn thành mảnh: 3 x 20 mm.

-         Cắt CD/ Card/ Kim bấm.

-         Hệ thống chống ồn thế hệ mới.

-         Miệng cắt rộng 220 mm.

-         Tự khởi động, tốc độ: 3.8m/Phút.

-         Chức năng trả giấy ngược.

-         Chức năng chống kẹt giấy.

-         Thùng giấy 28 lít.

-         Kích cỡ máy: 370x340x620 mm.

-         Thùng giấy mở ngang tiện lợi.

-         Sản xuất tại Đức.

-         Bảo hành: 24 tháng cho máy, 7 năm cho dao cắt.

LBA P-8CD

Tính năng nổi bật:

Máy hủy giấy LBA P-8CD

-         Hủy 1 lần 8 tờ A4.

-         Vụn thành mảnh: 2 x 9 mm

-         Hệ thống chống ồn thế hệ mới.

-         Cắt CD/ Card/ Kim bấm.

-         Miệng cắt rộng 220 mm

-         Tự khởi động, tốc độ: 3.5m/Phút.

-         Chức năng trả giấy ngược.

-         Chức năng chống kẹt giấy.

-         Thùng giấy 20 lít

-         Kích cỡ máy: 385x285x580 mm

-         Bánh xe di chuyển dễ dàng.

-         Thùng giấy mở ngang tiện lợi.

-         Sản xuất tại Đức.

-         Bảo hành: 12 tháng cho máy, 5 năm cho dao cắt.

Máy hủy giấy TIMMY B-S16T

Tính năng nổi bật:

 Lưỡi cắt làm bằng thép đặc biệt có thể cắt được giấy, CD và thẻ nhựa.

  • Tự động tắt mở khi hủy, chế độ trả ngược khi kẹt giấy.
  • Kiểu hủy: Sợi. Máy hủy rất êm.
  • Thể tích: 370 x 340 x 590.
  • Kích thước hủy: 3.8 mm.
  • Công suất hủy: 14- 16 tờ A4/ lần.
  • Cửa nhận giấy: 220mm.
  • Tốc độ cắt : 5-7giây/ tờ.
  • Dung lượng khay chứa: 20 lít.
  • Trọng lượng: 14.5 kg.
  • Khay chứa giấy hủy rời: Tiện nghi
  • Khay chứa giấy hủy rời dễ tháo rời khi đầy giấy.
  • Dễ di chuyển với bánh xe ở đế chân.
  • Điện thế : 220VAC/ 50Hz/ 180W.
  • · Hàng Nhật lắp ráp tại Hồng Kông.
  • Bảo hành: 12 tháng.

Máy hủy giấy ZIBA HC-26

Tính năng nổi bật:

- Hủy 1 lần 6 tờ A4.

- Hủy Vụn thành mảnh: 3 x 15mm.

- Miệng cắt rộng 220 mm.

- Tự khởi động, tốc độ: 3.5m/Phút.

- Chức năng trả giấy ngược.

- Chức năng chống kẹt giấy.

- Thùng giấy 15 lít.

- Kích cỡ máy: 363x213x387 mm.

- Sản xuất tại Đức.

- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 năm cho dao cắt.

Máy hủy giấy TIMMY B-CC12

Tính năng nổi bật:

Lưỡi cắt làm bằng thép đặc biệt có thể cắt được giấy, ghim bấm, ghim kẹp.

  • Tự động tắt mở khi hủy, chế độ trả ngược khi kẹt giấy.
  • Kiểu hủy: Vụn giấy. Máy hủy rất êm.
  • Thể tích: 370 x 340 x 590.
  • Kích thước hủy: 2 x 6 mm.
  • Công suất hủy: 8 tờ A4/ lần.
  • Cửa nhận giấy: 220mm.
  • Tốc độ cắt : 5-7 giây/ tờ.
  • Dung lượng khay chứa: 20 lít.
  • Trọng lượng: 14.5 kg
  • Khay chứa giấy hủy rời dễ tháo rời khi đầy giấy.
  • Dễ di chuyển với bánh xe ở đế chân.
  • Điện thế : 220VAC/ 50Hz/ 180W.
  • · Hàng Nhật lắp ráp tại Hồng Kông.
  • Bảo hành: 12 tháng.

Máy hủy giấy TIMMY B-CC5

Tính năng nổi bật:

Lưỡi cắt làm bằng thép đặc biệt có thể cắt được giấy, ghim bấm, ghim kẹp.

  • Tự động tắt mở khi hủy, chế độ trả ngược khi kẹt giấy.
  • Máy hủy rất êm.
  • Kiểu hủy: Vụn giấy.
  • Thể tích : 350 x 260 x480mm3.
  • Kích thước hủy: 2 x 6 mm.
  • Công suất hủy: 05 tờ A4/ lần.
  • Cửa nhận giấy: 220mm.
  • Tốc độ cắt : 5-7 giây/ tờ.
  • Dung lượng khay chứa: 15 lít.
  • Trọng lượng: 12kg.
  • Dễ di chuyển với bánh xe ở đế chân.
  • Khay chứa giấy hủy rời dễ tháo rời khi đầy giấy.
  • Điện thế : 220VAC/ 50Hz/ 120W.
  • · Hàng Nhật lắp ráp tại Hồng Kông.
  • Bảo hành: 12 tháng.

Màn treo tường 120

Tính năng nổi bật:

WMB – 210: Màn hình treo tường84” x 84” (2.15 x 2.15 m)

SONY VPL - DX145

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 3.200 Ansi Lumens

Độ phân giải : XGA (1024x 768pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)/Stereo mini jack , HDMI 19-pin, Pin jack, Wireless, LAN connector: RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX, USB: Type-A, Type-B.

Zoom lens: 1,3x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 1W

Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm. Trọng lượng: 2,6 kg.

SONY VPL - DX140

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 3.200 Ansi Lumens

Độ phân giải : XGA (1024 x 768pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: Pin jack, Mini D-sub 15pin, HDMI, Stereo mini jack,

Zoom lens: 1,3x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 1W

Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm. Trọng lượng: 2,5 kg

VPL - DW120

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 2,600 Ansi Lumens

Độ phân giải: WXGA(1280 x 800pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 16:10. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)/Stereo mini jack, LAN connector RJ-45, Wireless, USB: Type-A, Type-B, HDMI , Pin jack

Zoom lens: 1.3x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 2,500:1. Loa: 1W

Kích thước: 315 x 75 x 230.5 mm. Trọng lượng: 2.6 kg

VPL-EX276

Tính năng nổi bật:

SONY Compact Projector “VPL – EX276”:

Độ Sáng: 3,700 Ansi Lumens

Độ phân giải: XGA(1024 x 768pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: HDMI, Stereo Mini Jack, S-video IN : Mini DIN 4-pin,  RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin, Video: Pin jack.D-sub 15pin, Stereo Mini Jack, LAN RJ45, wireless (option), USB, D-sub 9-pin

Zoom lens: 1.6x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 3.000:1. Loa: 16W

Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm |Trọng lượng: 4 kg

VPL - EX275

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 3,700 Ansi Lumens

Độ phân giải: XGA(1024 x 768pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: HDMI, Stereo Mini Jack, S-video IN : Mini DIN 4-pin,  RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin, Video: Pin jack.D-sub 15pin, Stereo Mini Jack, LAN RJ45, wireless (option), USB, D-sub 9-pin

Zoom lens: 1.6x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 3.000:1. Loa: 16W

Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm |Trọng lượng: 4 kg

VPL-EX272

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 3,700 Ansi Lumens

Độ phân giải: XGA(1024 x 768pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: HDMI,Mini D-sub 15-pin; S-video IN : Mini DIN 4-pin,  RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin, D-sub 15pin, LAN RJ45, Wireless(option) , USB D-sub 9-pin

Zoom lens: 1.6x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 3.000:1

Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm. Trọng lượng: 3.8 kg

SONY VPL - DX125

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 2.600 Ansi Lumens

Độ phân giải : WXGA (1280 x 800pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)/Stereo mini jack, Wireless, LAN RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX, USB: Type-A, Type-B, HDMI 19-pin, Pin jack

Zoom lens: 1,2x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 1W

Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm. Trọng lượng: 2,6 kg

VPL - CW255

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 4.500 Ansi Lumens

Độ phân giải: UXGA (1600 x 1200pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 h

Tỉ lệ hình ảnh: 16:10. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 330W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: RGB: Mini D-sub 15pin, VIDEO IN:

Audio: pin jack x 2, Controlled via TCP/ IP based LAN Network

RJ-45,  HDMI

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 40" - 300"

Di chuyển được khối ống kính

Độ số tương phản: 3700:1

Kích thước: 406 x 113 x 330.5 mm. Trọng lượng: 5.5 kg.

SONY VPL-FX30

Tính năng nổi bật:

  • Resolution: Max FULL HD1080P( 1920 x 1200pixels).

True XGA (1024 x 768pixels) - Video: 750TV lines

  • Light:4.200 LumensLamp: 230W UHP. Life: 5000h.
  • Screen: 40 - 60inch(Disctance: 1.02 - 15.24m) Contrast: 2000:1.
  • Weight: 7,9 kg (390 x 148 x 477mm).Password Secure. Key Lock.
  • Optional Bayonet-mount lens. Adjust 90o Tilt.
  • Twin-Stackable 02p FX30 double light output: 8.400 ANSI.
  • 3LCD Presenting System. 12-bit 3D Gamma Correction.
  • 2-3/2-2 Pull-down Images and I/P conversion.
  • Zoom lens: 1.6x. High Altitude Mode:1.500-8500ft.
  • ECO Mode Key. Smart APA. Direct Power On/Off.
  • Function: Freeze function. Digital Zoom.. Picture/Audio Muting. Filter cleaning cycle: Max. 15000H.
  • Network and control: compatible with CRESTRON, AMX, PJLink, LowNoise Fan: 28dB.
  • ID Mode: for individual control of multiple projectors.
  • Special: Security lock,security bar, panel key lock, and security label, Test Pattern Key,OSD language: 20languages(Vietnamese).
  • Vertical Keystone Correction +/-30o . Auto Input Search.Quick Start
  • Audio Monitor Function. Lens Shift function
  • INPUT: 05BNC, Composite RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin,S-Video, Video

SONY VPL- FX35

Tính năng nổi bật:

- Resolution: Max FULL HD1080P( 1920 x 1200pixels).

True XGA (1024 x 768pixels) - Video: 750TV lines

- Light:5.000 LumensLamp: 275W UHP. Life: 4000h.

- Screen: 40 - 60inch(Disctance: 1.02 - 15.24m) Contrast: 2000:1.

- Weight: 8,0 kg (390 x 148 x 477mm).Password Secure. Key Lock.

- Optional Bayonet-mount lens. Adjust 90o Tilt.

- Twin-Stackable 02p FX35 double light output: 10.000 ANSI.

- 3LCD Presenting System. 12-bit 3D Gamma Correction.

- 2-3/2-2 Pull-down Images and I/P conversion.

- Zoom lens: 1.6x. High Altitude Mode:1.500-8500ft.

- ECO Mode Key. Smart APA. Direct Power On/Off.

- Function: Freeze function. Digital Zoom. Picture/Audio Muting. Filter cleaning cycle: Max. 15000H.

- Network and control: compatible with CRESTRON, AMX, PJLink, LowNoise Fan: 28dB.

- ID Mode: for individual control of multiple projectors.

- Special: Security lock,security bar, panel key lock, and security label, Test Pattern Key,OSD language: 20languages(Vietnamese).

- Vertical Keystone Correction +/-30o . Auto Input Search.Quick Start

- Audio Monitor Function. Lens Shift function

- INPUT: 05BNC, Composite RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin,S-Video, Video

- OUTPUT: RGB 15pin,stereo mini jack.

- Lan network controlled function RJ-45. RS-232C.

- Flip image. Ceilling.High BRIGHTNESS, QUALITY & CONTRAST project even in High ambient Light conditions

- Bright Era.

SONY VPL - DX120

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 2.600 Ansi Lumens

Độ phân giải : XGA (1024 x 768pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: Pin jack, Mini D-sub 15pin, HDMI, Stereo mini jack,

Zoom lens: 1,2x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 1W

Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm. Trọng lượng: 2,5 kg

VPL - FX500L

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 7.000 Ansi Lumens

Độ phân giải: FULL HD1080P (1920 x 1200pixels).

Tuổi thọ bóng đèn: 8,500 h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 330W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: Pin Jack, S video Mini DIN 4-pin, Computer 5BNC, Mini D-sub 15-pin, DVI-D (HDCP), HDMI (HDCP), Audio Pin Jack (L/R) Stereo mini jack

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 40" - 600"

Độ số tương phản: 2000:1

Kích thước: 530x213x545mm. Trọng lượng: 20 kg

SONY VPL - DX100

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 2.300 Ansi Lumens

Độ phân giải : XGA (1024 x 768pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: Pin jack, Mini D-sub 15pin, HDMI, Stereo mini jack,

Zoom lens: 1,2x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 30" - 300"

Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 1W

Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm. Trọng lượng: 2,5 kg

VPL-SW526

Tính năng nổi bật:

Độ Sáng: 2.500 Ansi Lumens

Độ phân giải: WXGA(1280 x 800pixels)

Tuổi thọ bóng đèn: 6.000h

Tỉ lệ hình ảnh: 16:10. Công nghệ: 3LCD. Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng

Cổng kết nối: Pin jack, Mini DIN 4 pin, Mini Mini D-sub 15pin, HDMI, Stereo mini jack, Mini D-Sub,  Stereo mini jack,  D-sub 9 pin, LAN Rj45, USB.

Zoom lens: 1.05x.

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động

Kích thước màn chiếu: 70" - 130"

Độ số tương phản: 2500:1. Loa: 16W

Kích thước: 384.4 x 122.5 x 423.4mm. Trọng lượng: 6.9 kg


<<  Trở về  1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30  31 32 33 34 35 36 37 38 39  Tiếp theo  >>

Hỗ trợ khách hàng

Phòng kinh doanh

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

Phòng kỹ thuật

  • Thuý Kiều

  • Thuý Kiều

  • Nhận bản tin
  • Hãy nhập Email của bạn và nhấn nút "Đăng ký", bạn sẽ nhận được các thông tin mới nhất của THẾ GIỚI TIN HỌC qua email.
  • Đăng ký
Những ô có dấu sao ( *) là bắt buộc phải nhập.
*Tên truy cập :
*Mật khẩu :