42.9%
- Card màn hình GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4GB GDDR6 (GV-N1656WF2OC-4GD)
Giá: 6.990.000 vnđ
Giá: 3.990.000 vnđ
22.3%
- Card màn hình GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 OC 4G (rev. 1.0) 4GB GDDR6 (GV-N1656OC-4GD-rev-10)
Giá: 5.390.000 vnđ
Giá: 4.190.000 vnđ
34.3%
- Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G (rev. 2.0) 12GB GDDR6 (N3060GAMING OC-12GD V2)
Giá: 13.179.000 vnđ
Giá: 8.660.000 vnđ
- Card màn hình Gainward RTX3080 PHOENIX 10GB GDDR6X (NED3080019IA-132AX)
Giá: 24.490.000 vnđ
- GTX780TI Gaming 3G
Giá: 1.788.600 vnđ
- R9 290X 4GD5 BF4
Giá: 15.070.000 vnđ
- R9 290 4GD5 BF4
Giá: 10.994.500 vnđ
- R9 280X Gaming 3G BF4
Giá: 8.457.000 vnđ
- R9 270X Hawk
Giá: 5.940.000 vnđ
- R9 270X Gaming 2G BF4
Giá: 5.800.300 vnđ
- R9 270X Gaming 4G
Giá: 6.483.000 vnđ
- R7730-1GD3/LP
Giá: 1.699.000 vnđ
- R9 270 GAMING 2G BF4
Giá: 5.372.000 vnđ
- R9 270 GAMING 2G BF4
Giá: 5.372.000 vnđ
- R7 250 1GD5 OC
Giá: 2.233.000 vnđ
- R7750-PMD1GD5/OC
Giá: 2.365.000 vnđ
- R7730-1GD5V1
Giá: 1.899.000 vnđ
- N650 PE 1GD5/OC
Giá: 3.287.000 vnđ
- N630GT-MD2GD3
Giá: 1.579.000 vnđ
- N760 TF 2GD5/OC
Giá: 6.888.000 vnđ
- N650 1GD5/OC
Giá: 2.888.000 vnđ
- N630GT-MD1GD3/LP
Giá: 1.469.000 vnđ
- N220GT-MD512D3/L
Giá: 1.579.000 vnđ
Card màn hình GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4GB GDDR6 (GV-N1656WF2OC-4GD)
Tính năng nổi bật:
VGA Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G (GV-N1656WF2OC-4GD) được trang bị chip đồ họa GeForce GTX 1650, bộ nhớ 4GB GDDR6 128-bit, hệ thống làm mát WINDFORCE 2X hiện đại. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các game thủ phục vụ cuộc chơi.
Kích thước nhỏ gọn, Thiết kế PCB thân thiện
GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC được thiết kế rất cá tính với tông màu đen và kích thước nhỏ gọn 19.1 x 11.2 x 3.6 cm, PCB thân thiện. Quy trình sản xuất của Card màn hình Gigabyte hoàn toàn tự động đảm bảo chất lượng hàng đầu của bảng mạch.
GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC sở hữu thiết kế độc đáo với tông màu đen chủ đạo và các đường nét mạnh mẽ
Những điểm lồi lõm sắc nét của các đầu nối hàn được nhìn thấy trên bề mặt PCB thông thường bị loại bỏ. Thiết kế thân thiện này của GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC giúp bạn không bị đứt tay hoặc vô tình làm hỏng các bộ phận khi chế tạo.
Kiến trúc GeForce GTX 1650, Hệ thống làm mát 2X WINDFORCE
GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC sở hữu kiến trúc GeForce GTX 1650 NVIDIA Turning. Tích hợp với giao diện bộ nhớ 4GB GDDR6 (12000 MHz / 128-bit) cho khả năng hoạt động tăng cao.
Card màn hình với kiến trúc GeForce GTX 1650 (hệ thống làm mát 2X WINDFORCE)
Hệ thống làm mát WINDFORCE 2X của Card màn hình GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G GDDR6 có các quạt cánh độc đáo 2x 80mm, quạt quay luân phiên và quạt hoạt động 3D, cùng nhau mang lại khả năng tản nhiệt hiệu quả.
Làm mát hiệu quả với WINDFORCE 2X: 2 quạt 80mm, luân phiên & 3D
Tốc độ vi xử lý cao lên đến 1710 MHz, Cổng kết nối hiện đại đa năng
GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC cho tốc độ xử lý GPU clock lên tới 1710 MHz với thẻ tham chiếu Reference Card đạt 1590 MHz.
Xung nhịp cao lên đến 1710 MHz, trang bị cổng giao tiếp hiện đại đa năng
Ngoài ra, Card màn hình GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G GDDR6 còn được trang bị các cổng kết nối hiện đại bao gồm cổng giao tiếp PCI-E 3.0 x16, 1 cổng HDMI 2.0B, 1 cổng DisplayPort 1.4 và 1 cổng DVI-D.
Card màn hình GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 OC 4G (rev. 1.0) 4GB GDDR6 (GV-N1656OC-4GD-rev-10)
Tính năng nổi bật:
Sở hữu kích thước nhỏ gọn dễ lắp đặt, cùng hệ thống làm mát được thiết kế tùy chỉnh
Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC là một linh kiện máy tính được thiết kế để mang lại sự tiện lợi và dễ dàng trong khâu lắp đặt vào bất kỳ khung máy nào với chiều dài kích thước chưa đến 170mm.
VGA Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC (GV-N1656OC-4GD) | Kích thước nhỏ gọn
Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC được trang bị hệ thống tản nhiệt làm mát với 1 quạt được thiết độc đáo 80mm và tùy chỉnh bởi Gigabyte để mang lại khả năng tản nhiệt hiệu quả với hiệu suất cao trên nền nhiệt thấp.
VGA Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC (GV-N1656OC-4GD) | Hệ thống làm mát được tùy chỉnh
Với thiết kế lưỡi quạt độc đáo, các luồng gió được tràn ra nhờ mép quạt hình tam giác và đường dẫn qua các đường cong 3D mượt mà, giúp tăng cường luồng gió hiệu quả.
VGA Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC (GV-N1656OC-4GD) | Quạt lưỡi độc đáo
Hỗ trợ chip đồ họa GeForce GTX 1650, giao diện bộ nhớ 4GB GDDR6 128-bit
Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC được xây dựng mang đến hiệu suất mạnh mẽ bởi sự hỗ trợ của chip đồ họa GeForce GTX 1650, với sự hỗ trợ của con chip này các chiếc máy tính khi sử dụng card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC có thể chiến tốt các tựa game dành cho PC, mượt mà ở độ phân giải Full HD cùng các cài đặt đồ họa.
VGA Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC (GV-N1656OC-4GD) | Chip đồ họa mạnh mẽ
Đi kèm với con chip đồ họa GeForce GTX 1650 là 896 số lõi nhân CUDA và bộ nhớ 4GB GDDR6 có giao diện 128-bit.
VGA Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC (GV-N1656OC-4GD) | Tích hợp bộ nhớ 4GB GDDR6
Bên cạnh đó, Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC còn giúp bạn nâng cao khả năng kết nối và xuất hình ảnh ở chất lượng cao với 1 cổng HDMI 2.0b, 1 cổng DisplayPort 1.4 và 1 cổng DVI-D.
VGA Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC (GV-N1656OC-4GD) | Các cổng xuất hình hiện đại
Thiết kế thân thiện, bền bỉ cùng khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu
Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC được sản xuất dưới quy trình hoàn toàn tự động với chất lượng các bảng mạch hàng đầu, loại bỏ được phần nhô ra của các mối hàn, giúp tay bạn tránh được các vết cắt khi vô tình đụng phải.
VGA Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC (GV-N1656OC-4GD) | Thiết kế PCB thân thiện
Ngoài ra, card màn hình này còn đi kèm với các cuộn cảm kim loại có khả năng giữ điện lâu hơn các cuộn cảm lõi sắt, do đó giúp bạn giảm thiểu được tổn thất năng lượng và tiết kiệm một cách hiệu quả.
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G (rev. 2.0) 12GB GDDR6 (N3060GAMING OC-12GD V2)
Tính năng nổi bật:
VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G mang đến hiệu năng mạnh mẽ cùng khả năng làm mát hiệu quả, giúp hệ thống của bạn duy trì sự mát mẻ ổn định. Với nhiều ưu điểm nổi bật, mẫu card đồ họa cao cấp trên sẽ là linh kiện máy tính hợp lý để bạn nâng cấp bộ PC của mình.
Tối ưu khả năng làm mát, nâng cấp bộ tản nhiệt
Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G được trang bị hệ thống làm mát WINDFORCE 3X hiện đại, gồm 3 quạt độc đáo 80mm hoạt động song song để làm mát. Chế độ quay luân phiên xoay các quạt liền kề theo hướng ngược lại giúp hạn chế sự nhiễu loạn, và tối ưu luồng không khí.
Card màn hình/ VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G | Tối ưu khả năng làm mát
Quạt chủ động 3D đem đến khả năng làm mát bán thụ động, và để đảm bảo sự yên tĩnh cần thiết, khi GPU ở chế độ tải thấp, quạt sẽ ngừng quay. Thiết kế đường sọc 3D trên cánh quạt và mép quạt hình tam giác giúp dẫn luồng không khí luân chuyển mượt mà và nâng cao hiệu quả làm mát.
Card màn hình/ VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G | Nâng cấp bộ tản nhiệt
Nhằm cải thiện khả năng tản nhiệt, bộ tản nhiệt mở rộng diện tích giúp luồng không khí lưu thông tốt hơn. Ống dẫn nhiệt bằng đồng nguyên chất tối đa hóa bề mặt tiếp xúc trực tiếp với GPU. Thông qua một tấm kim loại lớn, ống dẫn nhiệt bao phủ VRAM đảm bảo khả năng làm mát thích hợp.
Thiết kế pha nguồn cao cấp, thiết kế PCB thân thiện
Card màn hình cao cấp sử dụng thiết kế pha nguồn cao cấp, giúp MOSFET có thể hoạt động ở mức nhiệt độ thấp hơn. Thiết kế bảo vệ quá nhiệt và cân bằng tải cho mỗi MOSFET, cuộn cảm và tụ điện đạt chứng nhận Ultra Durable, cung cấp hiệu suất tuyệt vời và nâng cao tuổi thọ hệ thống.
Card màn hình/ VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G | Thiết kế pha nguồn cao cấp
GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G được sản xuất với quy trình hoàn toàn tự động chất lượng với thiết kế thân thiện, nhằm loại bỏ các phần nhô sắc bén của các đầu nối hàn. Nhờ đó không khiến tay bạn bị cắt trúng hoặc vô tình làm hỏng linh kiện lúc chế tạo.
Card màn hình/ VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G | Thiết kế thân thiện
Hỗ trợ dải RGB đẹp mắt, hiệu năng đỉnh cao
GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G được thiết kế với vẻ ngoài mang tính thẩm mỹ, hoàn thiện chắc chắn với tấm lưng bảo vệ, giúp nâng cao cấu trúc của toàn bộ mẫu VGA. Dải đèn LED ấn tượng với nhiều hiệu ứng ánh sáng và các tùy chọn màu sắc có thể tùy chỉnh, đồng bộ với các thiết bị AORUS khác một cách dễ dàng nhờ vào RGB FUSION 2.0.
Card màn hình/ VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G | Hỗ trợ dải RGB đẹp mắt
Mẫu VGA cao cấp được xây dựng trên kiến trúc NVIDIA Ampere mới, cho phép bạn chơi game với hiệu năng đáng kinh ngạc. NVIDIA DLSS với khả năng kết xuất AI đột phá, tăng tốc độ khung hình đáng kể nhằm mang đến cho người chơi những trải nghiệm hình ảnh mượt mà.
Card màn hình/ VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G | Hiệu năng đỉnh cao
NVIDIA Reflex hỗ trợ độ trễ thấp nhất, khả năng đáp ứng tốt, đem đến cho bạn lợi thế cạnh tranh cuối cùng với thao tác chuẩn xác và nhanh hơn, nhanh chóng nhận ra mục tiêu để giành chiến thắng trước mọi đối thủ.
Card màn hình Gainward RTX3080 PHOENIX 10GB GDDR6X (NED3080019IA-132AX)
Tính năng nổi bật:
GTX780TI Gaming 3G
Tính năng nổi bật:
Graphics Engine NVIDIA Geforce 780Ti , Bus Standard PCI Express x16 3.0, Memory Type: GDDR5, Memory Size(MB) 3072, Memory Interface 384 bits, Core Clock Speed(MHz)1020MHz Core (Boost Clock:1085MHz) (OC mode),980MHz Core (Boost Clock:1046MHz) (Gaming mode),876MHz Core (Boost Clock:928MHz) (Silent mode),Memory Clock Speed(MHz):7000, DVI Output:2 (Dual-link DVI-I, Dual-link DVI-D), HDMI-Output:1 (version 1.4a), DisplayPort: 1, HDCP Support: Y, HDMI Support: Y, Dual-link DVI:YDisplay Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX Version Support: 11.2 API (feature level 11_0)OpenGL Version Support
R9 290X 4GD5 BF4
Tính năng nổi bật:
AMD Radeon R9 290X, PCI Express x16 3,0, GDDR5, 4096MB, 512bits, Core Clock Speed(MHz) 1000MHz, Memory Clock Speed(MHz) 5000 , DVI Output 2(Dual-Link DVI-D), HDMI-Output 1(version 1,4a), DisplayPort 1, HDCP support, HDMI support, Dual link DVI, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX version support 11,2, OpenGL Version Support 4,3, Crossfire support, Card Dimension(mm) 276x99x35mm, weight 1018g
R9 290 4GD5 BF4
Tính năng nổi bật:
AMD Radeon R9 290, PCI Express x16 3,0, GDDR5, 4096MB, 512bits, Core Clock Speed(MHz) 947MHz, Memory Clock Speed(MHz) 5000 , DVI Output 2(Dual-Link DVI-D), HDMI-Output 1(version 1,4a), DisplayPort 1, HDCP support, HDMI support, Dual link DVI, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX version support 11,2, OpenGL Version Support 4,3, Crossfire support, Card Dimension(mm) 276x99x35mm, weight 1018g
R9 280X Gaming 3G BF4
Tính năng nổi bật:
AMD Radeon TM R9 280X, PCI Express x16 3,0, GDDR5, 3072MB, 384bits, Core Clock Speed(MHz) {1000MHz Core (Boots Clock:1050MHz)(OC mode); 1000MHz Core (Boots Clock:1020MHz)(Gaming mode); 1000MHz Core (Boots Clock:1000MHz)(Silent mode) , Memory Clock Speed(MHz) 6000 , DVI Output 1 Dual-Link DVI-I, HDMI-Output 1(version 1,4a), Mini DisplsyPort 2, HDCP support, HDMI support, Dual link DVI, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX version support 11,2, OpenGL Version Support 4,3, Crossfire support, Card Dimension(mm) 269x128x34mm, weight 849g
R9 270X Hawk
Tính năng nổi bật:
Graphics Engine AMD Radeon™ R9 270X, Interface PCI Express x16 3.0, Memory Type 2048MB GDDR5, 256 bits, Core Clock Speed(MHz) 1100Mhz (Boost: 1150Mhz) Memory Clock Speed(MHz) 5600, DVI Output 2 (Dual-link DVI-I x 1, Dual-link DVI-D x 1), HDMI-Output 1 (version 1.4a), DisplayPort 1, HDCP Support Y, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX Version Support 11.2, OpenGL Version Support 4.3, CrossFire Support Y, Card Dimension(mm) 263 x 126 x 38mm, Weight 755g
R9 270X Gaming 2G BF4
Tính năng nổi bật:
AMD Radeon TM R9 270X, PCI Express x16 3,0, GDDR5, 2048MB, 256bits, Core Clock Speed(MHz) {1030MHz Core (Boots Clock:1120MHz)(OC mode); 1030MHz Core (Boots Clock:1080MHz)(Gaming mode); 1030MHz Core (Boots Clock:1050MHz)(Silent mode) , Memory Clock Speed(MHz) 5600 , DVI Output 2(Dual-Link DVI-Ix1, Dual-link DVI-Dx1), HDMI-Output 1(version 1,4a), DisplayPort 1(version 1,2), HDCP support, Dual link DVI, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX version support 11,2, OpenGL Version Support 4,3, Crossfire support, Card Dimension(mm) 260x129x38mm, weight 757g
R9 270X Gaming 4G
Tính năng nổi bật:
Graphics Engine AMD Radeon™ R9 270X, Interface PCI Express x16 3.0, Memory Type 4096 MB GDDR5, 256 bits, Core Clock Speed(MHz): 1030MHz Core (Boost Clock:1120MHz) (OC mode), 1030MHz Core (Boost Clock:1080MHz) (Gaming mode), 1030MHz Core (Boost Clock:1050MHz) (Silent mode) Memory Clock Speed(MHz) 5600; DVI Output 2 (Dual-link DVI-Ix1, Dual-link DVI-Dx1), HDMI-Output: Y, Dual-link DVI, Display Output (Max Resolution): 2560x1600, RAMDAC 400, DirectX Version Support: 11.2, CrossFire Support: Y, Card Dimension(mm): 260x129x38mm, Weight: 757g
R7730-1GD3/LP
Tính năng nổi bật:
Graphics Engine AMD Radeon HD 7730, Bus Standard PCI Express x16 3.0, Memory Type DDR3, Memory Size(MB) 1024, Memory Interface 128 bits, Core Clock Speed(MHz) 800, Memory Clock Speed(MHz) 1600, DVI Output Dual-link DVI-D x 1, D-SUB Output 1, HDMI-Output 1 (version 1.4a), HDCP Support Y, HDMI Support YDual-link DVI Y, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX Version Support 11.1, OpenGL Version Support 4.2CrossFire Support Y, Card Dimension(mm) 159x68x19 mm
R9 270 GAMING 2G BF4
Tính năng nổi bật:
AMD Radeon TM R9 270, PCI Express x16 3,0, GDDR5, 2048MB, 256bits, Core Clock Speed(MHz) {900MHz Core (Boots Clock:975MHz)(OC mode); 900MHz Core (Boots Clock:955MHz)(Gaming mode); 900MHz Core (Boots Clock:925MHz)(Silent mode) , Memory Clock Speed(MHz) 5600 , DVI Output 2(Dual-Link DVI-Ix1, Dual-link DVI-Dx1), HDMI-Output 1(version 1,4a), DisplayPort 1(version 1,2), HDCP support, Dual link DVI, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX version support 11,2, OpenGL Version Support 4,3, Crossfire support, Card Dimension(mm) 256x127x34mm, weight 550g
R9 270 GAMING 2G BF4
Tính năng nổi bật:
AMD Radeon TM R9 270, PCI Express x16 3,0, GDDR5, 2048MB, 256bits, Core Clock Speed(MHz) {900MHz Core (Boots Clock:975MHz)(OC mode); 900MHz Core (Boots Clock:955MHz)(Gaming mode); 900MHz Core (Boots Clock:925MHz)(Silent mode) , Memory Clock Speed(MHz) 5600 , DVI Output 2(Dual-Link DVI-Ix1, Dual-link DVI-Dx1), HDMI-Output 1(version 1,4a), DisplayPort 1(version 1,2), HDCP support, Dual link DVI, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX version support 11,2, OpenGL Version Support 4,3, Crossfire support, Card Dimension(mm) 256x127x34mm, weight 550g
R7 250 1GD5 OC
Tính năng nổi bật:
Core/Memory 1000MHz Core (Boost:1100MHz) 1024MB GDDR5 4600MHz Memory Video Output Function Single-link DVI-D x 1 D-Sub x 1 HDMI x 1(version 1.4a) Video Output Function:Single-link DVI-D x 1D-Sub x 1HDMI x 1(version 1.4a)
R7750-PMD1GD5/OC
Tính năng nổi bật:
ATI Radeon HD 7750 , PCI Express x16 3.0 , GDDR5 , 1024MB , 128 bits , Core Clock Speed(MHz) 830 , Memory Clock Speed(MHz) 4500 , DVI Output 1 , HDMI-Output 1 , DisplayPort 1 , HDCP Support , Dual-link DVI , Display Output (Max Resolution) 2560x1600 , RAMDACs 400 , DirectX Version Support 11 , OpenGL Version Support 4.2, Card Dimension(mm) 170 x 111 x 38mm
R7730-1GD5V1
Tính năng nổi bật:
ATI Radeon HD 7730, PCI Express x16 3.0, GDDR5, 1024 MB, 128 bits, Core Clock Speed(MHz) 800, Memory Clock Speed(MHz) 4500DVI Output Dual-link DVI-I x 1, HDMI-Output 1 (version 1.4a), DisplayPort 1 (version 1.2), HDCP Support , HDMI Support, Dual-link DVI, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, DirectX Version Support 11.1, OpenGL Version Support 4.2, CrossFire Support Y(SW),Card Dimension(mm) 168x111x37.5
N650 PE 1GD5/OC
Tính năng nổi bật:
GeForce GTX 650 , PCI Express x16 3.0 , GDDR5 , 1024MB , 128 bits , Core Clock Speed(MHz) 1124 , Memory Clock Speed(MHz) 5000 , DVI Output 2 , Mini HDMI-Output , RAMDACs 400 , DirectX Version Support 11 , OpenGL Version Support 4.2
N630GT-MD2GD3
Tính năng nổi bật:
GeForce GT 630 , PCI Express x16 2.0 , DDR3 , 2048MB , 128bits , Core Clock Speed(MHz) 810 , Sharder Clock Speed (MHz) 1620 , DVI Output , D-SUB Output , HDMI-Output , RAMDACs 400 , DirectX Version Support 11 , OpenGL Version Support 4.2
N760 TF 2GD5/OC
Tính năng nổi bật:
Graphics Engine: NVIDIA GeForce GTX 760, Interface PCI Express x16 3.0, Memory Type: GDDR5 Memory Size(MB): 2048 Memory Interface 256 bits; Core Clock Speed(MHz): 1085 (Boost Clock: 1150) (OC mode) 1020 (Boost Clock: 1085) (Gaming mode): 980 (Boost Clock: 1033) (Silent mode); Memory Clock Speed(MHz): 6008; DVI Output: 2 (Dual-link DVI-I x 1, Dual-link DVI-D x 1); HDMI-Output: 1 (version 1.4a), DVI, 1 (version 1.2): HDMI Support: Y, Dual-link DVI: Y, Display Output: 2560x1600, DirectX Version Support: 11.1 API (feature level 11_0) OpenGL Version Support 4.3 ; SLI Support, Y, 3-ways Card Dimension(mm) 260x126x38 mm
N650 1GD5/OC
Tính năng nổi bật:
Graphics Engine NVIDIA GeForce GTX 650,Bus Standard PCI Express x16 3.0,Memory Type GDDR5,Memory Size(MB) 1024,Memory Interface 128 bit,Core Clock Speed(MHz) 1071 MHz,Memory Clock Speed(MHz) 5000 MHz,DVI Output 1,D-SUB Output 1,HDMI-Output 1,HDCP Support Y,HDMI Support Y,Dual-link DVI Y,DirectX Version Support 11OpenGL Version Support 4.2
N630GT-MD1GD3/LP
Tính năng nổi bật:
GeForce GT 630 , PCI Express x16 2.0 , DDR3 , 1024MB , 128bits , Core Clock Speed(MHz) 810 , Sharder Clock Speed (MHz) 1620 , DVI Output , D-SUB Output , HDMI-Output , RAMDACs 400 , DirectX Version Support 11 , OpenGL Version Support 4.2
N630-2GD3
Tính năng nổi bật:
Graphics Engine GeForce GT 630, Interface PCI Express x16 2.0, Memory Type DDR3 2GB, Memory Interface 64bits, Core Clock Speed(MHz) 901, Memory Clock Speed(MHz) 800, DVI Output Dual-link DVI-D x 1, D-SUB Output 1, HDMI-Output 1 (version 1.4a), HDCP Support Y,HDMI Support Y, Dual-link DVI Y,Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX Version Support 11.1 API (feature level 11_0), OpenGL Version Support 4.3, Card Dimension(mm) 146x68x38mm
N220GT-MD512D3/L
Tính năng nổi bật:
Graphics Engine GeForce GT 220,Interface PCI Express x16 2.0,Memory Type DDR3,Memory Size(MB) 512Memory Interface 64bits,Core Clock Speed(MHz) 625,Memory Clock Speed(MHz) 960,DVI Output 1,D-SUB Output 1,HDMI-Output 1,HDCP Support Y,HDMI Support Y,Dual-link DVI Y,Display Output (Max Resolution) 2560x1600,RAMDACs 400,DirectX Version Support 10.1,OpenGL Version Support 3.1Card Dimension(mm) 180*69*16 mmWeight 174g