27.2%
- CPU AMD Athlon 3000G (2C/4T, 3.5 GHz, 4MB) - AM4 Thương hiệu A
Giá: 1.690.000 vnđ
Giá: 1.230.000 vnđ
0.8%
- CPU AMD Ryzen 5 3500 (6C/6T, 3.6 GHz up to 4.1 GHz, 16MB) - AM4
Giá: 3.890.000 vnđ
Giá: 3.860.000 vnđ
- CPU AMD Ryzen 3 3100 (4C/8T, 3.6 GHz Up to 3.9 GHz, 16MB) - AM4
Giá: 2.729.000 vnđ
8.3%
- CPU AMD Ryzen 5 5600G (6C/12T, 3.9 GHz - 4.4 GHz, 3MB) - AM4
Giá: 4.090.000 vnđ
Giá: 3.749.000 vnđ
7.7%
- CPU AMD Ryzen 3 4300G (4C/8T, 3.8GHz - 4.0GHz, 6MB) - AM4 (100-100000144BOX)
Giá: 2.590.000 vnđ
Giá: 2.390.000 vnđ
- CPU Core I7 - 4770K (3.5GHz)
Giá: 8.370.000 vnđ
- CPU Core I3 - 4330 (3.5GHz)
Giá: 3.475.000 vnđ
- CPU Core I5 - 4670 (3.4GHz)
Giá: 5.400.000 vnđ
- CPU Core I3 - 4130 (3.4GHz)
Giá: 3.055.000 vnđ
2.9%
- Intel Core i5-4570 Processor (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 cache, SOcket 1155)
Giá: 4.830.000 vnđ
Giá: 4.690.000 vnđ
0.7%
- CPU Core I5 - 4430 (3.0GHz)
Giá: 4.420.000 vnđ
Giá: 4.390.000 vnđ
- Intel® Xeon® Processor E3-1230v2 (3.3GHz)
Giá: 5.330.000 vnđ
- Intel® Xeon® Processor E3-1245v2 (3.4GHz)
Giá: 6.310.000 vnđ
- AMD APU A6 X4-3670
Giá: 2.050.000 vnđ
- Intel Dual Core G630 (2.7GHz)
Giá: 1.330.000 vnđ
- Intel Dual Core G640 (2.8GHz)
Giá: 1.350.000 vnđ
- Intel Dual Core G2020 (2.9GHz)
Giá: 1.390.000 vnđ
- Intel Dual Core G860 (3.0GHz)
Giá: 1.540.000 vnđ
- AMD Liano APU A6-3670K 3.0GHz
Giá: 2.000.000 vnđ
- AMD Liano APU A4-3400 2.7GHz
Giá: 1.050.000 vnđ
- Intel Dual Core G2010 (2.8GHz)
Giá: 1.305.000 vnđ
- Intel® Core™ i7-3930K (3.2GHz)
Giá: 13.400.000 vnđ
- Intel® Core™ i7-3770K (3.5GHz)
Giá: 7.750.000 vnđ
- Intel® Core™ i5-3570K (3.4GHz)
Giá: 5.280.000 vnđ
CPU AMD Athlon 3000G (2C/4T, 3.5 GHz, 4MB) - AM4 Thương hiệu A
Tính năng nổi bật:
Giới thiệu CPU AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 3000G là sản phẩm CPU giá rẻ dành cho nhóm người dùng phổ thông có nhu cầu sử dụng không quá lớn như những người làm văn phòng hoặc giải trí đơn giản.
Nhắc tới giải pháp chơi game giá rẻ hay giải quyết các tác vụ văn phòng, đại đa số người dùng sẽ nghĩ ngay đến Intel Pentium. Nhưng tới thời điểm hiện tại khi mà CPU Intel vẫn đôn giá từng ngày và thêm sự ra đời AMD Athlon 3000G, thì Intel Petium không còn xứng đáng cho danh hiệu thống lĩnh thị trường giá rẻ nữa. Về mặt hiệu năng thì chiếc CPU AMD Athlon mới này khá tương đương so với Intel Pentium.
Thông số kỹ thuật
ĐỒ HỌA TÍCH HỢP RADEON VEGA 3 GRAPHICS
Bộ vi sử dụng đồ họa tích hợp Radeon Vega 3 Graphics, sẽ giúp bạn giảm tối đa độ trễ các tác vụ chơi game cũng như làm việc. Đáp ứng tốt nhu cầu chơi game lẫn công việc với hiệu suất ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
HIỆU NĂNG CPU HIỆN ĐẠI TRÊN TIẾN TRÌNH CÔNG NGHỆ 14NM TIÊN TIẾN
Thiết bị hướng tới công nghệ tiết kiệm điện hơn, mang lại năng lực tính toán mạnh mẽ hơn. Đa nhiệm tốt hơn trên dây truyền công nghệ 14nm và hướng tới những nền tảng vi kiến trúc tương lai mạnh mẽ hơn.
Hiệu năng hoạt động
Đá cặp hoàn hảo với AMD Athlon 3000G là sản phẩm mainboard với chipset A320M. Dòng main đó cũng có giá thành hợp lý đi kèm đó là hiệu năng cao hướng tới những người ưa chuộng sự ổn định khi hoạt động trong thời gian dài,đi nhiều tính năng bảo vệ hệ thống khỏi những rủi ro trong quá trình hoạt động.
Sản phẩm cũng dùng chung socket AM4 để hoạt động, điều này sẽ làm hài lòng rất nhiều người vì nếu bạn nào đã từng dùng AMD từ thời kỳ trước thì AMD lại có 2 socket là FM2 và AM3 đi song song với nhau rất phiền để các bạn lựa chọn cũng như thay đổi nâng cấp phần cứng, đúc rút kinh nghiệm thì khi trình làng socket AM4 mới này, mọi CPU của AMD có tích hợp nhân đồ họa hay không tích hợp đều có thể dùng chung socket này và socker AM4. Thêm một tin vui nữa cho người tiêu dùng là hãng AMD hứa hẹn vẫn sẽ duy trì việc sử dụng socket AM4 đến hết năm 2020 nên các bạn chỉ cần mua 1 con mainboard ngay bây giờ là tha hồ ướm thử mọi dòng CPU AMD trong những năm tiếp theo. Sẽ rất kinh tế khi mình mua main và CPU AMD thời điểm này, vô cùng kinh tế, rất hợp lý cho sự khởi đầu và khi nhu cầu mình tăng lên mình chỉ việc bán đi và thay CPU mạnh hơn vào và không cần quan tâm chúng có tương thích với nhau hay không.
CPU AMD Ryzen 5 3500 (6C/6T, 3.6 GHz up to 4.1 GHz, 16MB) - AM4
Tính năng nổi bật:
Bo mạch chủ công nghệ mới
AMD Ryzen 5 3500 là vi xử lý CPU mới tương thích với chipset AMD X570, nền tảng Socket AM4 tiên tiến nhất thế giới dành cho những game thủ và những người đam mê ép xung, cung cấp khả năng kiểm soát toàn diện, mức độ thấp, bao gồm công nghệ tăng tốc lưu trữ AMD StoreMI và hỗ trợ cấu hình card đồ họa kép nhờ hai khe card đồ họa PCIe® 4.0.
Hiệu năng đáng kinh ngạc
CPU AMD Ryzen 5 3500 đem đến một khả năng xử lý mạnh mẽ đáng kinh ngạc nhờ kết cấu 6 lõi và 6 luồng giúp chiến tốt các tựa game phổ biến hiện nay hoặc giải quyết các công việc đồ họa nhanh như chớp, bộ nhớ cache lên đến 16MB giúp truy xuất cực nhanh vào các tập dữ liệu lớn, hai kênh RAM DDR4-3200 cho thông lượng đáng tin cậy.
Công nghệ AMD SenseMI
Một loạt các tính năng thông minh có thể điều chỉnh công suất và hiệu suất một cách nhanh chóng và hiệu quả:
- Pure Power: Tối ưu hoá tiêu thụ điện năng cho hiệu suất cao hơn.
- Precision boost 2: Nhanh chóng tăng tốc độ xung nhịp cho hiệu suất cao nhất.
- mXFR: Mang lại hiệu năng xử lý tốt hơn cho hệ thống máy tính xách tay nhỏ gọn.
- Smart prefetch: Dự đoán và sắp xếp dự liệu cần thiết chuẩn bị cho bộ vi xử lý.
- Neural Net Prediction: Sử dụng trí thông minh nhân tạo để gửi dữ liệu cần xử lý qua luồng mạnh nhất.
Các công nghệ xử lý thông minh AMD SenseMI giúp bộ vi xử lý AMD Ryzen có hiệu suất và hiệu quả phục vụ thích hợp và tốt nhất cho các ứng dụng của bạn trong mọi trường hợp.
CPU AMD Ryzen 3 3100 (4C/8T, 3.6 GHz Up to 3.9 GHz, 16MB) - AM4
Tính năng nổi bật:
Đánh giá chi tiết CPU AMD Ryzen 3 3100
Với phân khúc tầm trung cận cao cấp bạn vẫn có thể lựa chọn cho mình một con chip mang lại hiệu năng nằm ở mức mạnh mẽ đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng như chơi game, làm việc. CPU AMD Ryzen 3 3100 sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo nhất dành cho bạn trong tầm giá bán so với tốc độ mà nó mang lại.
Thiết kế với kiến trúc AMD Zen Core, tốc độ lên đến 3.9Ghz
AMD đã sử dụng hầu hết kiến trúc AMD Zen Core trên hầu hết các dòng chip mới của mình trong đó có cả CPU AMD Ryzen 3 3100. Với cấu trúc này con chip của hãng có thể được tích hợp khá nhiều công nghệ vượt trội kèm tốc độ xử lý lên khá tốt so với các cấu trúc xây dựng thông thường.
Đặc biệt, với con chip CPU AMD Ryzen 3 3100 bạn có thể thoải mái sử dụng với các tác vụ thông thường khi tốc độ của nó lên đến 3.9Ghz, mang đến hiệu suất xử lý với tốc độ nhanh hơn vượt trội hơn bao giờ hết so với thế hệ cũ. Ngoài ra tốc độ xử lý thông thường của con chip cũng lên đến 3.6Ghz ổn định mọi thao tác sử dụng.
Trang bị 4 nhân cho 8 luồng xử lý dữ liệu, hỗ trợ ram DDR4
Con chip CPU AMD Ryzen 3 3100 mang đến hiệu năng xử lý khá tốt khi trang bị lên đến 4 nhân vật lý xử lý dữ liệu và cung cấp lên đến 8 luồng dữ liệu. Mang đến băng thông xử lý nhanh chóng hơn với hầu hết các tác vụ.
AMD cũng bắt kịp và đi đầu xu hướng khi sử dụng thế hệ ram DDR4 phù hợp với các linh kiện khác khi build một bộ máy mới mà không bị mất đi độ tương thích. Đặc biệt bus ram cho phép nhận diện trên con chip này lên đến 3200MHz cải thiện đáng kể tốc độ xử dụng của bạn.
CPU AMD Ryzen 5 5600G (6C/12T, 3.9 GHz - 4.4 GHz, 3MB) - AM4
Tính năng nổi bật:
AMD Ryzen 5 5600G là một trong những vi xử lý với nhân đồ họa tích hợp Radeon RX Vega đem lại khả năng phản hồi và hiệu suất đa luồng cực nhanh cho các máy tính phổ thông mà bạn đang tìm kiếm. Với hiệu năng mạnh mẽ mà nó đem lại sẽ không làm người dùng thất vọng.
Kiến trúc Zen 3 (7 nm) tiên tiến
Bộ xử lý/CPU AMD Ryzen 5 5600G dựa trên kiến trúc Zen 3, 7nm mới nhất, mang lại được mật độ bóng bán dẫn chưa từng có cho hiệu quả năng lượng cực cao. Bạn sẽ có được trải nghiệm hiệu suất tối đa cho mọi thứ bạn làm nhờ kiến trúc tiên tiến mà nó mang lại.
AMD đang chế tạo Ryzen 5 5600G trên quy trình sản xuất 7 nm sử dụng lên đến 10.700 triệu bóng bán dẫn. Khuôn silicon của chip không do AMD sản xuất mà nó được sản xuất ở xưởng đúc TSMC. Bạn có thể điều chỉnh hệ số nhân đã mở khóa trên Ryzen 5 5600G.
Hiệu năng vượt trội và mạnh mẽ
CPU AMD Ryzen 5 là vi xử lý có 6 nhân 12 luồng, nó có xung cơ bản 3,9 GHz xung Boost 4,4 GHz. Bên cạnh đó là bộ đệm L3 có 16MB. GPU tích hợp Vega với 7 CU, 448 nhân Stream và xung nhịp 1,9 GHz, TDP 65 W, tiêu thụ mức công suất điển hình cho một PC hiện đại.
Với những thông số ấn tượng nêu trên nó sẽ mang đến một bước đột phá đáng kinh ngạc trong hiệu suất khiến người dùng bất ngờ. Bạn sẽ thực hiện được các ứng dụng đa nhiệm nhanh hơn và thỏa sức sáng tạo trong công việc cũng như đam mê của mình.
Trang bị nhân đồ họa Radeon RX Vega
CPU AMD Ryzen 5 5600G được trang bị Nhân đồ họa tích hợp Radeon RX Vega cực kỳ mạnh mẽ, R5 5600G sẽ giúp người dùng đắm mình trong từng chi tiết khi thực hiện chỉnh sửa ảnh và video, chơi game HD mượt mà, rõ nét đáng kinh ngạc.
Bên cạnh đó, việc sử dụng nhân đồ họa này còn truyền phát các chương trình yêu thích của bạn ở định dạng 4K, HDR sống động, trải nghiệm như thật trong chính không gian của bạn, đáp ứng nhu cầu giải trí của bạn một cách hoàn hảo, khó thể rời mắt.
Bộ nhớ hỗ trợ là DDR4 Dual channel
Bộ xử lý của AMD hỗ trợ bộ nhớ DDR4 với giao diện kênh quảng cáo (DDR4 Dual channel). Tốc độ bộ nhớ của CPU AMD Ryzen 5 được hỗ trợ chính thức cao nhất là 3200 MHz, nhưng với khả năng ép xung (và các mô-đun bộ nhớ phù hợp), có thể tăng cao hơn nữa.
Tính năng ảo hóa phần cứng
CPU AMD Ryzen 5 5600G có sẵn tính năng ảo hóa phần cứng, giúp nó cải thiện đáng kể hiệu suất máy ảo. Những chương trình sử dụng Phần mở rộng vectơ nâng cao (AVX) sẽ chạy trên bộ xử lý này, sẽ giúp bạn tăng hiệu suất cho các ứng dụng nặng về tính toán.
CPU AMD Ryzen 3 4300G (4C/8T, 3.8GHz - 4.0GHz, 6MB) - AM4 (100-100000144BOX)
Tính năng nổi bật:
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
|
Model |
AMD Ryzen 3 4300G |
Socket |
AM4 |
Tốc độ |
3.8 GHz |
Tốc độ Tubor tối đa |
4.0 GHz |
Cache |
L2: 2MB L3: 4MB |
Nhân CPU |
4 Cores |
Luồng CPU |
8 Threads |
Bus ram hỗ trợ |
1700 MHz |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
65 W |
CPU Core I7 - 4770K (3.5GHz)
Tính năng nổi bật:
Status | Launched |
Launch Date | Q2'13 |
Processor Number | i7-4770K |
# of Cores | 4 |
# of Threads | 8 |
Clock Speed | 3.5 GHz |
Max Turbo Frequency | 3.9 GHz |
Cache | 8 MB |
# of QPI Links | 0 |
Instruction Set | 64-bit |
Instruction Set Extensions | SSE 4.1/4.2, AVX 2.0 |
Embedded Options Available | No |
Lithography | 22 nm |
Max TDP | 84 W |
Thermal Solution Specification | PCG 2013D |
CPU Core I3 - 4330 (3.5GHz)
Tính năng nổi bật:
Status | Launched |
Launch Date | Q3'13 |
Processor Number | i3-4330 |
# of Cores | 2 |
# of Threads | 4 |
Clock Speed | 3.5 GHz |
Cache | 4 MB |
Embedded Options Available | Yes |
Max TDP | 54 W |
Thermal Solution Specification | PCG2013C |
Processor Graphics ‡ | Intel® HD Graphics 4600 |
Graphics Max Dynamic Frequency | 1.15 GHz |
Graphics Video Max Memory | 1 GB |
Sockets Supported | FCLGA1150 |
Low Halogen Options Available | See MDDS |
CPU Core I5 - 4670 (3.4GHz)
Tính năng nổi bật:
Status | Launched |
Launch Date | Q3'13 |
Processor Number | i3-4330 |
# of Cores | 2 |
# of Threads | 4 |
Clock Speed | 3.5 GHz |
Cache | 4 MB |
Embedded Options Available | Yes |
Max TDP | 54 W |
Thermal Solution Specification | PCG2013C |
Processor Graphics ‡ | Intel® HD Graphics 4600 |
Low Halogen Options Available | See MDDS |
Graphics Max Dynamic Frequency | 1.15 GHz |
Graphics Video Max Memory | 1 GB |
Sockets Supported | FCLGA1150 |
CPU Core I3 - 4130 (3.4GHz)
Tính năng nổi bật:
Status | Launched |
Launch Date | Q3'13 |
Processor Number | i3-4130 |
# of Cores | 2 |
# of Threads | 4 |
Clock Speed | 3.4 GHz |
Cache | 3 MB |
DMI2 | 5 GT/s |
# of QPI Links | 0 |
Instruction Set | 64-bit |
Instruction Set Extensions | SSE4.1/4.2 AVX2.0 |
Embedded Options Available | No |
Lithography | 22 nm |
Max TDP | 54 W |
Thermal Solution Specification | PCG 2013C |
Intel Core i5-4570 Processor (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 cache, SOcket 1155)
Tính năng nổi bật:
Series : | Intel Core i5 |
|
Socket type : |
|
|
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) : | 22 nm | |
Codename (Tên mã) : | Intel Haswell |
|
Số lượng Cores : | 4 | |
Số lượng Threads : | 4 | |
CPU Speed (Tốc độ CPU) : | 3.20GHz | |
Max Turbo Frequency : | 3.60GHz | |
Bus Speed / HyperTransport : | 25.6 GB/s | |
L2 Cache : | 1 MB | |
L3 Cache : | 6 MB | |
Đồ họa tích hợp : | Intel HD Graphics 4600 | |
Graphics Frequency (MHz) : | 350 | |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) : | 84 | |
Advanced Technologies : | • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • 64 bit • Execute Disable Bit |
|
Công nghệ đồ họa : | • Intel Quick Sync Video • Intel Wireless Display • Intel Clear Video HD |
CPU Core I5 - 4430 (3.0GHz)
Tính năng nổi bật:
Series : | Intel Core i5 |
Socket type : | Intel Socket LGA 1150 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) : | 22 nm |
Codename (Tên mã) : | Intel Haswell |
Số lượng Cores : | 4 |
Số lượng Threads : | 4 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) : | 3.00GHz |
Max Turbo Frequency : | 3.00GHz |
Bus Speed / HyperTransport : | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) |
L2 Cache : | 1 MB |
L3 Cache : | 6 MB |
Đồ họa tích hợp : | Intel HD Graphics 4600 |
Graphics Frequency (MHz) : | 350 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) : | 84 |
Max Temperature (°C) : | 72.72 |
Advanced Technologies : | • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies |
Công nghệ đồ họa : | • Intel Quick Sync Video • Intel InTRU™ 3D • Intel Wireless Display • Intel Clear Video HD |
Intel® Xeon® Processor E3-1230v2 (3.3GHz)
Tính năng nổi bật:
sk 1155 - 8M L2 Cache, 4 cores, 8 threads, QPI 5GT/S - Bảo hành 36 tháng
Intel® Xeon® Processor E3-1245v2 (3.4GHz)
Tính năng nổi bật:
sk 1155 - 8M L2 Cache, 4 cores, 8 threads, Intel HD P4000 - Bảo hành 36 tháng
AMD APU A6 X4-3670
Tính năng nổi bật:
-Socket FM1
- Model Number : X4-3670
- Frequency : 2.7GHz
- Total L2 Cache : 4MB
- Thermal Design Power : 100W
- CMOS Technology : 32nm
- GPU HD6530D/444MHz
- Bảo hành 36 tháng
Intel Dual Core G630 (2.7GHz)
Tính năng nổi bật:
- Model Number - G630
- Frequency - 2.7 GHz
- L3 Cache - 3 MB
- TDP - 65W
- GPU 850/1100MHz
- Socket - LGA 1155
- Manufacturing Technology : 32nm
- Bảo hành 36 tháng
Intel Dual Core G640 (2.8GHz)
Tính năng nổi bật:
Model Number - G640
- Frequency - 2.8 GHz
- L3 Cache - 3 MB
- TDP - 65W
- GPU 850/1100MHz
- Socket - LGA 1155
- Manufacturing Technology : 32nm
- Manufacturer Warranty - 3 Years
Intel Dual Core G2020 (2.9GHz)
Tính năng nổi bật:
Model Number - G2020
- Frequency - 2.9 GHz
- L3 Cache - 3 MB
- TDP - 55W
- Socket - LGA 1155
- GPU 650/1050MHz
- Manufacturing Technology : 22nm
- Manufacturer Warranty - 3 Years
Intel Dual Core G860 (3.0GHz)
Tính năng nổi bật:
Socket 1155 - 3M Cache - 2 core - 2 threads - Intel HD Graphics - 32nm - Bảo hành 36 tháng
AMD Liano APU A6-3670K 3.0GHz
Tính năng nổi bật:
sk FM1 L2 4M, 4 Cores (AMD Radeon HD 6530D)
AMD Liano APU A4-3400 2.7GHz
Tính năng nổi bật:
sk FM1 L2 1M, 2 Cores (AMD Radeon HD 6410D)
Intel Dual Core G2010 (2.8GHz)
Tính năng nổi bật:
sk 1155 3rd 3M 2 cores, 2 threads, Intel HD Graphics 55W
Intel® Core™ i7-3930K (3.2GHz)
Tính năng nổi bật:
- Model Number - Core i7-3930K
- Frequency - 3.2GHz
- Intel Smart Cache 12MB
- TDP - 130W
- 6 cores, 12 threads
- Socket - LGA 2011
- No FAN
- Bảo hành 36 tháng
Intel® Core™ i7-3770K (3.5GHz)
Tính năng nổi bật:
- Model Number - Core i7-3770K Ivy Bridge
- Frequency - 3.5GHz
- Smart Cache - 8MB
- TDP - 77W
- 4 cores, 8 threads
- GPU : Intel HD 4000 (650Mhz upto 1150Mhz)
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng
Intel® Core™ i5-3570K (3.4GHz)
Tính năng nổi bật:
- Model Number - Core i5-3570K Ivy Bridge
- Frequency - 3.4GHz
- L2 Cache - 6MB
- TDP - 77W
- 4 cores, 4 threads
- GPU : Intel HD 4000 (650Mhz upto 1150Mhz)
- Socket - LGA 1155
- Bảo hành 36 tháng