SONY DSC-WX80
Tính năng nổi bật:
- Cảm biến Exmor R™ CMOS 16.2MP
- Ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar với Zoom quang học 8x
- Tích hợp Wi-Fi
- Chụp liên tục tốc độ cao (10fps)
- Quay phim độ nét cao HD (720p)
- Hiệu ứng hình ảnh (Movie và Panorama 360)
Giảm 500.000đ (Từ 5/5 -> 2/6)
Giá: 4.990.000 vnđ
- Xem giỏ
Mô tả sản phẩm
Loại | Cảm biến Exmor R CMOS |
---|
Kích cỡ | 1/2.3 type (7.77mm) |
---|
Điểm ảnh tổng | 16.8 Megapixels |
---|
Điểm ảnh thật | 16.2 megapixels |
---|
Loại kính | Carl Zeiss Vario-Tessar |
---|
Chỉ số F | F3.3(W)-6.3(T) |
---|
Tiêu cự (f=) | f=4.5-36mm |
---|
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9 | f=28-224mm |
---|
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3 | f=25-200mm |
---|
Tiêu cự (35mm) - Movie 16:9 | f=28-224mm(SteadyShot Standard), f=28-314mm(SteadyShot Active) |
---|
Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3 | f=34-272mm(SteadyShot Standard), f=34-381mm(SteadyShot Active) |
---|
Phạm vi lấy nét (iAuto) | W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 150cm đến vô cực |
---|
Phạm vi lấy nét (Program Auto) | W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 150cm đến vô cực |
---|
Zoom quang học | 8x |
---|
Zoom hình ảnh rõ nét | Khoảng 16M, khoảng 16x/10M. Khoảng 20x/5M. khoảng 28x/VGA. Khoảng 115x/12M(16:9). Khoảng 16x/2M(16:9). 38x*1 *2 |
---|
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh | Khoảng 16M. Khoảng 32x/10M. Khoảng 40x/5M. Khoảng 56x/VGA. Khoảng 115x/12M(16:9). Khoảng 32x/2M(16:9). 76x*1 |
---|
Precision Digital Zoom - Movie | Khoảng 32x*1 |
---|
Kích cỡ màn hình | 2.7 inch |
---|
Số điểm ảnh | 230,400 |
---|
Tên | ClearPhoto TFT LCD |
---|
Cài đặt mức sáng | 5 mức |
---|
Bộ xử lý hình ảnh | BIONZ |
---|
Hệ thống ổn định hình ảnh | Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot |
---|
Chế đố lấy nét - Multi-Point AF | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Spot AF | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Tracking Focus) | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Face Tracking Focus) | Có |
---|
Đo sáng - Multi Pattern | Có |
---|
Đo sáng - Center-Weighted | Có |
---|
Đo sáng - Spot | Có |
---|
Bù trừ phơi sáng | +/- 2.0EV, 1/3EV Step |
---|
Cài đặt độ nhạy ISO | Auto/100/200/400/800/1600/3200/6400*4/12800*4 *3 |
---|
Cân bằng trắng | Auto/Daylight/Cloudy/Fluorescent/Incandescent/Flash/One Push, One Push Set |
---|
Tốc độ màn trập | iAuto(4" - 1/1600)/Program Auto(1" - 1/1600)*5 |
---|
Hẹn giờ tự chụp | Off/10sec./2sec./Portrait1/Portrait2 |
---|
Chế độ đèn Flash | Auto/Flash On/Slow Synchro/Flash Off/Advanced Flash |
---|
Vùng chiếu sáng | ISO Auto: Khoảng. 0.2m-4.2m(W)/ Khoảng.1.5m-2.2 m(T), ISO3200: Lên đến khoảng 5.9m(W)/Khoảng. 3.1m(T) |
---|
Auto Macro | Có |
---|
Đèn lấy nét tự động | Auto/Off |
---|
Khẩu độ | iAuto(F3.3/F8.0(W), 2 bước với ND Filter)/Program Auto(F3.3/F8.0(W), 2 bước với ND Filter) |
---|
Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có | Auto/Off/Ưu tiên trẻ em/ Ưu tiên người lớn |
---|
Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt | Có (khóa và ghi nhớ khuôn mặt) |
---|
Nhận diện khuôn mặt - tối đa | 8 khuôn mặt |
---|
Chức năng tối ưu tự động-Super Auto | Có |
---|
Chế độ tự động thông minh | Có |
---|
Easy Shooting | Có |
---|
Program Auto | Có |
---|
Movie Mode | Có |
---|
Panorama | Có |
---|
Chọn cảnh | Có |
---|
Hiệu ứng hình ảnh | Có |
---|
3D | Có |
---|
Nổi bật chủ thể nhờ tính năng xóa mờ nền | Có |
---|
Chụp quét toàn cảnh thông minh Intelligent Sweep Panorama | Có |
---|
High Sensitivity | Có |
---|
Night Scene | Có |
---|
Night Portrait | Có |
---|
Soft Snap | Có |
---|
Landscape | Có |
---|
Beach | Có |
---|
Snow | Có |
---|
Fireworks | Có |
---|
Gourmet | Có |
---|
Pet | Có |
---|
Soft Skin | Có |
---|
Chụp ảnh đêm Handheld Twilight | Có |
---|
Anti Motion Blur | Có |
---|
Backlight Correction HDR | Có |
---|
Chụp ảnh tĩnh 3D | Có |
---|
HDR Painting | Có |
---|
Rich-tone Monochrome | Có |
---|
Miniature | Có |
---|
Toy Camera | Có |
---|
Pop Colour | Có |
---|
Partial Colour | Có |
---|
Soft High-key | Có |
---|
Water Colour | Có |
---|
Illustration | Có |
---|