SONY DSC-WX200

Tính năng nổi bật:
- Ống kính G của Sony
- Cảm biến Exmor R™ CMOS 18.2MP
- Tích hợp Wi-Fi
- Thân máy nhỏ gọn & Zoom xa
- Tự động lấy nét nhanh với High-speed Auto Focus
- Quay phim Full HD (1920 x 1080 60 i) với ổn định quang học Optical SteadyShot
- Hỗ trợ chụp Panorama 360
Giá: 5.990.000 vnđ
- Xem giỏ
Mô tả sản phẩm
Loại | Cảm biến Exmor R CMOS |
---|
Kích cỡ | 1/2.3 (7.76mm) |
---|
Điểm ảnh tổng | Khoảng 18.9 Megapixels |
---|
Điểm ảnh thật | Khoảng 18.2 Megapixels |
---|
Loại kính | Ống kính G của Sony |
---|
Chỉ số F | F3.3(W)-5.9(T) |
---|
Tiêu cự (f=) | f=4.45-44.5mm |
---|
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9 | f=27.5-275mm |
---|
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3 | f=25-250mm |
---|
Tiêu cự (35mm) - Movie 16:9 | f=27.5-275mm (SteadyShot Standard), f=27.5-385mm (SteadyShot Active) |
---|
Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3 | f=33.5-335mm (SteadyShot Standard), f=33.5-469mm (SteadyShot Active) |
---|
Phạm vi lấy nét (iAuto) | W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 150cm đến vô cực |
---|
Phạm vi lấy nét (Program Auto) | W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 150cm đến vô cực |
---|
Zoom quang học | 10x |
---|
Zoom hình ảnh rõ nét | 18M khoảng 20x/ 10M khoảng 26x/ 5M khoảng 37x/ VGA khoảng 153x/ 13M(16:9) khoảng 20x/ 2M(16:9) khoảng 51x*1 *2 |
---|
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh | 18M khoảng 40x/ 10M khoảng 53x/ 5M khoảng 75x/ VGA khoảng 153x/ 13M(16:9) khoảng 40x/ 2M(16:9) khoảng 102x*1 |
---|
Precision Digital Zoom - Movie | Khoảng 40x*1 |
---|
Kích cỡ màn hình | 2.7 inch |
---|
Số điểm ảnh | 460,800 |
---|
Tên | ClearPhoto TFT LCD |
---|
Cài đặt mức sáng | 5 mức |
---|
Bộ xử lý hình ảnh | BIONZ |
---|
Hệ thống ổn định hình ảnh | Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot |
---|
Chế đố lấy nét - Multi-Point AF | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Spot AF | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Tracking Focus) | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Face Tracking Focus) | Có |
---|
Đo sáng - Multi Pattern | Có |
---|
Đo sáng - Center-Weighted | Có |
---|
Đo sáng - Spot | Có |
---|
Bù trừ phơi sáng | +/- 2.0EV, 1/3EV Step |
---|
Cài đặt độ nhạy ISO | Auto/100/200/400/800/1600/3200/6400*4/12800*4 *3 |
---|
Cân bằng trắng | Auto/Daylight/Cloudy/Fluorescent/Incandescent/Flash/One Push, One Push Set/Underwater |
---|
Tốc độ màn trập | iAuto(4" - 1/1600)/Program Auto(1" - 1/1600)*5 |
---|
Hẹn giờ tự chụp | Off/10sec./2sec./Portrait1/Portrait2 |
---|
Chế độ đèn Flash | Auto/Flash On/Slow Synchro/Flash Off/Advanced Flash |
---|
Vùng chiếu sáng | ISO Auto: khoảng 0.2m-3.7m(W)/ khoảng 1.5m-2.2 m(T), ISO3200: khoảng 5.9m(W)/ khoảng 3.4m(T) |
---|
Auto Macro | Có |
---|
Đèn lấy nét tự động | Auto/Off |
---|
Khẩu độ | iAuto(F3.3/F8.0(W), 2 bước với ND Filter)/Program Auto(F3.3/F8.0(W), 2 bước với ND Filter) |
---|
Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có | Auto/Off/Ưu tiên trẻ em/ Ưu tiên người lớn |
---|
Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt | Có (khóa và ghi nhớ khuôn mặt) |
---|
Nhận diện khuôn mặt - tối đa | 8 khuôn mặt |
---|
Chức năng tối ưu tự động-Super Auto | Có |
---|
Chế độ tự động thông minh | Có |
---|
Easy Shooting | Có |
---|
Program Auto | Có |
---|
Movie Mode | Có |
---|
Panorama | Có |
---|
Chọn cảnh | Có |
---|
Hiệu ứng hình ảnh | Có |
---|
3D | Có |
---|
Nổi bật chủ thể nhờ tính năng xóa mờ nền | Có |
---|
Chụp quét toàn cảnh thông minh Intelligent Sweep Panorama | Có |
---|
High Sensitivity | Có |
---|
Night Scene | Có |
---|
Night Portrait | Có |
---|
Soft Snap | Có |
---|
Landscape | Có |
---|
Beach | Có |
---|
Snow | Có |
---|
Fireworks | Có |
---|
Gourmet | Có |
---|
Pet | Có |
---|
Soft Skin | Có |
---|
Chụp ảnh đêm Handheld Twilight | Có |
---|
Anti Motion Blur | Có |
---|
Backlight Correction HDR | Có |
---|
Underwater | Có |
---|
Chụp ảnh tĩnh 3D | Có |
---|
HDR Painting | Có |
---|
Rich-tone Monochrome | Có |
---|
Miniature | Có |
---|
Toy Camera | Có |
---|
Pop Colour | Có |
---|
Partial Colour | Có |
---|
Soft High-key | Có |
---|
Water Colour | Có |
---|
Illustration | Có |
---|