- DSC – W690
Giá: 3.990.000 vnđ
- DSC – S5000
Giá: 1.990.000 vnđ
- DSC – WX80
Giá: 0 vnđ
- DSC – WX200
Giá: 0 vnđ
- DSC – WX50
Giá: 3.500.000 vnđ
- DSC – WX100
Giá: 5.670.000 vnđ
- DSC – HX200V
Giá: 7.600.000 vnđ
- DSC – RX100
Giá: 0 vnđ
- DSC – HX10
Giá: 0 vnđ
- DSC – H200
Giá: 0 vnđ
- DSC – W730
Giá: 0 vnđ
- DSC – W710
Giá: 0 vnđ
- HXR- NX3D1P
Giá: 0 vnđ
- DSR-PD177P
Giá: 0 vnđ
- HVR-HD1000P/N
Giá: 0 vnđ
DSC – W690
Tính năng nổi bật:
· Độ phân giải 16.1 MP - Menu tiếng việt.· Zoom 10x/KTS 20X.
· Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3”· Auto/ P Auto/Easy/SCN/movie/Easy· Mode Switch(Ảnh tĩnh, phim).· Nhận diện khung cảnh thông minh 7 chế độ(Twilight/ Twilight Portrait/Backlight/Backlight Portrait, Portrait, Landscape/Macro).· Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại.· LCD 3.0” (230,000 điểm ảnh)· Bộ nhớ trong.· Quay phim HD 720.· Hiệu chỉnh trên máy(Red-eye Correction/Trimming, Unsharp, Masking).· Cổng USB+A/V Out.· Pin Infor LITHIUM NP-BN2 |
DSC – S5000
Tính năng nổi bật:
· Độ phân giải 14.1 MP – Menu Tiếng Việt· Zoom 5x/KTS 8X, Smart Zoom 18x(VGA)· F3.1-5.6 // 35 – 105mm (~ phim 35mm) Chụp cận cảnh 5cm· Ống kính Sony· Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3”· Công nghệ Nhận Diện Khuôn Mặt (Tự động)· Chụp tốc độ cao 1/1600 giây· Chống rung Steadyshot
· Nhạy sáng ISO 3200 (Auto /100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200)· Auto/ P Auto/ Easy/ SCN/ movie/ Easy· Nút nhận diện nụ cười.· SCN 8 chế độ: (High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softsnap/ Snow/ Beach/ Gourmet)· Nhận diện khung cảnh thông minh 7 chế độ (Twilight/ Twilight portrait/Backlight/ Backlight Portrait, Portrait, Landscape, Macro)· Easy - Dễ sử dung (Ảnh tĩnh, Xem lại)· LCD 2.7”(230,000 điểm ảnh)· Bộ nhớ trong 6Mb· Quay phim Motion JPEG (VGA,QVGA)· Hình chiếu slide SD· Hiệu chỉnh trên máy (Red-eye Correction/ Trimming)· Cổng USB· Pin Alkaline/NiMH (AA) |
DSC – WX80
Tính năng nổi bật:
|
DSC – WX200
Tính năng nổi bật:
|
DSC – WX50
Tính năng nổi bật:
· Độ phân giải 16.2 MP· Zoom 5X/KTS 10X.· F2.6-6.3 25-125mm. Chụp cận cảnh 5cm.
· Cảm biến 1/2.3” Exmor R CMOS· iAuto/ P Auto/ Easy/ SCN/ Movie/ Sweep Panorama· Nút nhận diện nụ cười· SCN 14 chế độ(Làm mịn da/ FireWorks/ Làm mờ phông nền/ Handheld/ High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softsnap/ Snow/Beach/ Underwater/ Gourmet/Pet)· Nhận diện khung cảnh thông minh (quay phim/ chụp ảnh)· Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại)· Ghi ngày ảnh chụp· Pin Infor LITHIUM NP-BN1 |
DSC – WX100
Tính năng nổi bật:
|
DSC – HX200V
Tính năng nổi bật:
· Độ phân giải 18.2 MP· Zoom 30x/KTS 60X.
· Cảm biến 1/2.3” Exmor R CMOS· iAuto/ P Auto/ Easy/ SCN/ Movie/ Sweep Panorama· Nút nhận diện nụ cười· SCN 14 chế độ(Làm mịn da/ FireWorks/ Làm mờ phông nền/ Handheld/ High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softsnap/ Snow/Beach/ Underwater/ Gourmet/Pet)· Nhận diện khung cảnh thông minh (quay phim/ chụp ảnh)· Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại)· Ghi ngày ảnh chụp· Pin Infor LITHIUM NP-FH50 |
DSC –RX1
Tính năng nổi bật:
|
DSC – RX100
Tính năng nổi bật:
· Độ phân giải 20.2 MP
|
DSC – HX10
Tính năng nổi bật:
· Độ phân giải 18.2 MP - Menu tiếng việt.· Zoom 16x/KTS 32X.· F3.5-5.5 25-250mm(35mm)· Ống kính G· LCD 3.0” (921,000 điểm ảnh)· Quay phim Full HD 1080/50i· Chống rung quang học - Active mode
· Định vị GPS & La bàn· Cảm biến 1/2.3” Exmor R CMOS· Chụp quét toàn cảnh – 3D Sweep Panorama.· Nhận diện khuôn mặt di chuyển/ Nhận diện di chuyển.· Chụp tốc độ cao 1/1600 giây.· Nhạy sáng ISO 3200. (Auto /100 /200 /400 /800 /1600 /3200)· iAuto/ P Auto/ Easy/ SCN/ Movie/ Sweep Panorama· Nút nhận diện nụ cười· SCN 14 chế độ(Làm mịn da/ FireWorks/ Làm mờ phông nền/ Handheld/ High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softsnap/ Snow/Beach/ Underwater/ Gourmet/Pet)· Nhận diện khung cảnh thông minh (quay phim/ chụp ảnh)· Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại)· Sạc trực tiếp bằng USB/ DC thông thường· Ghi ngày ảnh chụp· Pin Infor LITHIUM NP-BG1 |
or %�tl����so-element-left:center;mso-element-top: .05pt;mso-height-rule:exactly'>· Pin Infor LITHIUM NP-BG1
DSC – H90
Tính năng nổi bật:
· Độ phân giải 16.1 MP - Menu tiếng việt.· Zoom 16x/KTS 32X.· F3.5-5.5 25-250mm (35mm)· Ống kính G· LCD 3.0” (230,000 điểm ảnh)· Quay phim HD720· Chống rung quang học – Active mode
· Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3”· Chụp quét toàn cảnh – Sweep Panorama.· Nhận diện khuôn mặt di chuyển/ Nhận diện di chuyển.· Chụp tốc độ cao 1/1600 giây.· Nhạy sáng ISO 3200. (Auto /100 /200 /400 /800 /1600 /3200)· iAuto/ P Auto/ Easy/ SCN/ Movie/ Sweep Panorama· Nút nhận diện nụ cười· SCN 12 chế độ(Làm mịn da, FireWorks, High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softsnap/ Snow/Beach/ Underwater/ Gourmet/Pet,)· Nhận diện khung cảnh thông minh 7 chế độ(Twilight/ Twilight Portrait/Backlight/Backlight Portrait, Portrait, Landscape/Macro).· Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại.· Bộ nhớ trong· Hiệu chỉnh trên máy(Red-eye Correction/Trimming, Unsharp Masking)· Cổng USB+A/V Out· Pin Infor LITHIUM NP-BG1 |
DSC – H200
Tính năng nổi bật:
|
DSC – W730
Tính năng nổi bật:
· Độ phân giải 16.1 MP - Menu tiếng việt.· Zoom 8x/KTS 32X.
· Cảm biến Super HAD CCD, 1/2.3 (7.75mm)· Auto/ P Auto/Easy/SCN/movie/Easy· Mode Switch(Ảnh tĩnh, phim).· Nhận diện khung cảnh thông minh 7 chế độ(Twilight/ Twilight Portrait/Backlight/Backlight Portrait, Portrait, Landscape/Macro).· Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại.· LCD 2.7” (230,400 điểm ảnh)· Bộ nhớ trong.· Quay phim Motion JPEG (VGA, QVGA).· Cổng USB+A/V Out. |
DSC – W710
Tính năng nổi bật:
· Độ phân giải 16.1 MP - Menu tiếng việt.· Zoom 5x/KTS 20X.
· Cảm biến Super HAD CCD, 1/2.3 (7.75mm)· Auto/ P Auto/Easy/SCN/movie/Easy· Mode Switch(Ảnh tĩnh, phim).· Nhận diện khung cảnh thông minh 7 chế độ(Twilight/ Twilight Portrait/Backlight/Backlight Portrait, Portrait, Landscape/Macro).· Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại.· LCD 2.7” (230,400 điểm ảnh)· Bộ nhớ trong.· Quay phim Motion JPEG (VGA, QVGA).· Cổng USB+A/V Out. |
PMW-EX30
Tính năng nổi bật:
Ba cảm biến hình loại ½ inch CMOS, mỗi cảm biến có số điểm ảnh hiệu dụng 1920 x 1080
Sử dụng thẻ nhớ SxS PRO để lưu trữ: SBP-8 (8-GB) và SBP-16(16-GB)
Ghi hình ảnh HD 1920 x 1080 dùng chuẩn MPEG-2 long GOP
Tốc độ đa khung hình: 59.94i, 50i, 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, và native 23.98p
Thu âm 2 kênh tiếng, 16-bit, 48-khz tuyến tính PCM không nén
Chọn lựa lấy nét chuyên nghiệp tự động và bằng tay
Ba vòng chỉnh độc lập cho focus, phóng hình và Iris
Chức năng ghi theo khung hình
Các giao diện như ngõ ra HD-SDI, ngõ ra chuyển đổi SD-SDI, ngõ vào/ra i.LINK (HDV) và ngõ ra tương tự
Các cài đặt cho góc của màn trập
Chức năng chuyển đổi hình khi quay
Dò tìm nhanh với chức năng “mở rộng” cho thumbnail
Màn hình LCD 3.5-inch
Microphone stereo có sẵn
Tay cầm xoay
PMW-320K
Tính năng nổi bật:
Ống kính: Lens mount 1/2-type SONY bayonet
Tỉ lệ zoom: 16x (optical), servo/manual (AF lens cho PMW-320K)
Độ dài tiêu cự: f = 5.8 mm tới 93 mm (tương đương tới 31.4 mm tới 503 mm trên 35 mm lens)
Iris : F1.9 tới F16 và Close, auto/manual có thể tùy chọn
Cảm biến hình ảnh: 3-chip 1/2-inch type Exmor Full HD CMOS
Độ phân giải hình: 1920 (H) x 1080 (V)
Hệ thống quang học: F1.6 prism system
Ngõ vào/ra:
Ngõ vào âm thanh: XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V có thể tùy chọn
S-Video: -
Ngõ ra composite: BNC (x1), PAL hoặc NTSC, COMPONENT
Ngõ ra component âm thanh: XLR-type 5-pin
Ngõ ra SDI: BNC (x1), HD-SDI/SD-SDI có thể tùy chọn
Màn hình:
Ống ngắm và màn hình LCD: 3.5-inch loại màn hình màu LCD:
Kích thước (rộng x cao x sâu) : 124 x 269 x 332 mm (5 x 10 5/8 x 13 1/8 inch) với thân máy
Công suất yêu cầu: DC 12 V
Công suất tiêu thụ: Khoảng 18 W (với LCD VF, AF lens, mic,trong khi ghi), khoảng 15 W (chỉ thân với trong khi ghi)
Thời lượng pin: Khoảng 310 phút với pin BP-GL95A
Định dạng ghi hình: MPEG-2 Long GOP
Chế độ HQ: VBR, Tốc độ bit tối đa: 35 Mb/s,
Chế độ SD : 720 x 480/59.94i, 29.97PsF
PMW-F3L
Tính năng nổi bật:
Cảm biến hình ảnh: tương đương Super 35 mm cảm biến 1-Chip Exmor CMOS
Kính lọc tích hợp: OFF: Clear, 1: 1/8ND, 2: 1/64ND
Độ nhạy (2000 lux, tỉ lệ phản xạ 89.9%, 1920 x 1080/59.94i) F11 (điển hình)
Tỉ lệ S/N (1920 x 1080/59.94i) 63 dB (Điển hình)
Ngõ vào/ra
HD/SD SDI OUT BNC (x1) (HD-SDI/SD-SDI chuyển đổi)
HD-SDI Dual Link OUT BNC (x2) 4: 2: 2 1080 50/59.94p ngõ ra 10 bit
VIDEO OUT BNC (x1) (tín hiệu HD-Y hay Composite)
HDMI OUT HDMI (Type A) (x1)
Ống ngắm 0.45 inch, tỉ lệ 16: 9
Màn hình LCD 3.5 inch, tỉ lệ 16: 9, Hybrid (semi-transmissive)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 151 x 189 x 210 mm (6 x 7 1/2 x 8 3/8 inches) (PMW-F3L)
Trọng lượng: 2.4 kg (5 lb 4 oz) (chỉ riêng máy)
Nguồn: DC 12 V (10.5 V tới 17.0 V)
Âm thanh
Loa mono tích hợp
PMW-F3K
Tính năng nổi bật:
Cảm biến hình ảnh: tương đương Super 35 mm cảm biến 1-Chip Exmor CMOS
Kính lọc tích hợp: OFF: Clear, 1: 1/8ND, 2: 1/64ND
Độ nhạy (2000 lux, tỉ lệ phản xạ 89.9%, 1920 x 1080/59.94i) F11 (điển hình)
Tỉ lệ S/N (1920 x 1080/59.94i) 63 dB (Điển hình)
Ngõ vào/ra
HD/SD SDI OUT BNC (x1) (HD-SDI/SD-SDI chuyển đổi)
HD-SDI Dual Link OUT BNC (x2) 4: 2: 2 1080 50/59.94p ngõ ra 10 bit
VIDEO OUT BNC (x1) (tín hiệu HD-Y hay Composite)
HDMI OUT HDMI (Type A) (x1)
Ống ngắm 0.45 inch, tỉ lệ 16: 9
Màn hình LCD 3.5 inch, tỉ lệ 16: 9, Hybrid (semi-transmissive)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 151 x 189 x 210 mm (6 x 7 1/2 x 8 3/8 inches) (PMW-F3L)
Trọng lượng: 2.4 kg (5 lb 4 oz) (chỉ riêng máy)
Nguồn: DC 12 V (10.5 V tới 17.0 V)
Âm thanh
Loa mono tích hợp
HXR- NX3D1P
Tính năng nổi bật:
Cảm biến (Sensor): 1/4'' CMOS Optical Zoom: 10x Minimum Illumination (Lux): 3 lux Độ dài tiêu cự (Focal Length): f = 2.9mm - 29mm Maximum Recording Time: 1/8 - 1/1,000 Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.5 inch Định dạng Video: HD, MPEG-2 Thiết bị lưu trữ: SD eXtended Capacity Card (SDXC) Secure Digital High Capacity (SDHC) Tính năng khác: Multi-Format Recording for 3D & 2D Kích cỡ máy (Dimensions): 86.5×79.0×148.5 mm |
Trọng lượng (Weight): 745g
HXR-NX5P
Tính năng nổi bật:
Định dạng ghi hình: HD - MPEG-4 AVC/H.264 (AVCHD) SD - MPEG-2 PS
Ống kính: Sony G Lens, 20x (optical), 1.5x Digital Extender
Tỉ lệ zoom: f = 4.1 tới 82.0 mm (tương đương tới f = 29.5 tới 590 mm ở chế độ 16:9 , f = 36.1 tới 722 mm ở chế độ 4:3 trên ống kính 35 mm ) (Tiêu cự ống kính khi chế độ SteadyShot ở trạng thái SteadyShot hay Off.)
Phần máy quay:
Cảm biến hình ảnh: 3-chip 1/3-inch type Exmor CMOS với công nghệ điểm ảnh ClearVid
Độ phân dãi hình: Xấp xỉ 1,037,000 điểm ảnh với ClearVid array
Ngõ vào/ra:
Ngõ vào âm thanh: XLR 3-pin (female) (x 2), LINE/MIC/MIC +48 V có thể chọn lựa
Ngõ ra component: RCA Type (x 3) qua đầu Mini-D
Màn hình:
Ống ngắm: 0.45 inch Xấp xỉ 1,226,880 điểm ảnh (852 x 3[RGB] x 480), tỉ lệ 16:9
Màn hình LCD: 3.2 inch,
DSR-PD177P
Tính năng nổi bật:
Cảm biến (Sensor): 1/3" 3 ClearVid CMOSTotal Pixels: 1,120,000 pixels Effective Pixels: 1,037,000 pixels Loại ống ngắm (Viewfinder Type): Sony G Lens Optical Zoom: 20x Minimum Illumination (Lux): 1 lux Độ mở ống kính (Aperture): F1.6 - 2.4 Độ dài tiêu cự (Focal Length): 29.5 -590 mm Maximum Recording Time: 1.5lux (auto gain, auto iris, 1/25 shutter) Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.2 inch Định dạng Video: DV,HDV, DVCAM, MPEG-2 Tính năng đặc biệt: Quay phim Full HD Kích cỡ máy: 169 x 188 x 451mm |
Trọng lượng (Weight): 2.2kg
HVR-HD1000P/N
Tính năng nổi bật:
Camera: Ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar Tzoom, tiêu cự 5,4 đến 54mm, đường kính: 37mm Tỉ lệ phóng hình (Zoom): zoom quang học 10x Cảm biến hình ảnh: Loại 1/2.9 inch (6.3 mm) ClearVid CMOS sensor Số lượng điểm ảnh: Chụp ảnh tối đa 6.1M (2848 x 2136) (4:3) Độ sáng tối thiểu: 5 lx (lux) ([AUTOSLW SHTR] [ON], Tốc độ màn trập (Shutter) 1/30 giây), 0 lx (lux) (sử dụng chức năng NightShot) Định dạng ghi: HDV/DV Kết nối ngõ vào: Ngõ Headphone , ngõ MIC (có nguồn) Kết nối ngõ ra: Ngõ Composite: RCA Pin x1 Ngõ Component Kết nối ngõ số: Ngõ HDM Ngõ LANC , Ngõ USB: mini-USB Giao diện i.LINK (IEEE 1394, 4-pin): cho HDV/DV Công suất tiêu thụ: Ghi chế độ HDV 4.4 W (chỉ có ống ngắm) Yêu cầu điện nguồn: DC 7.2 V (pin) |
Khối lượng: 2.7 kg (chỉ có máy quay)
DVR-Z5P
Tính năng nổi bật:
Camera: Ống kính Sony G, f = 4.1 đến 82mm, f = 29.5 đến 590 mm ở 16:9, f = 36.1 đến 722 mm ở 4:3Đường kính bộ lọc: 72 mm Tỉ lệ phóng hình (Zoom): 20x (quang học) Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch, 3-ClearVid CMOS với công nghệ của Exmor Số lượng điểm ảnh (H x V): Khoảng 1,037,000 điểm ảnh (hiệu dụng), Khoảng 1,120,000 điểm ảnh (tổng cộng) Độ sáng tối thiểu: 1.5 lux (gain tự động, iris tự động, 1/25 shutter) (PAL) Định dạng ghi: DV/DVCAM, HDV Kết nối ngõ vào: XLR 3-chân female x 2ch Kết nối ngõ ra: Ngõ cắm 10-pin A/V OUT (âm thanh hỗn hợp, x 2ch, bất đối xứng với cáp đi kèm) Kết nối ngõ số: Cống kết nối HDMI Giao diện i.LINK (IEEE 1394, 4-chân) LANC Stereo mini-mini jack (ø2.5mm) Công suất tiêu thụ: HDV: Khoảng 7.1 W (với ECM-XM1 / LCD viewfinder bật) Yêu cầu điện nguồn: DC 7.2 V (pin), DC 8.4 V (AC adaptor) |
Khối lượng: Khoảng 2.2 kg (5 lb 1 oz) (không tính băng, pin)
HVR-Z7P
Tính năng nổi bật:
Camera: Ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar T zoom , 12x (optical)f = 4.4 tới 52.8 mm,f = 32.0 tới 384 mmở chế độ 16:9,f = 39.5 tới 474 mm ở chế độ 4:3, Đường kính kính lọc: 72 mm Tỉ lệ phóng hình (Zoom): 12x (quang học) Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch, 3-ClearVid CMOS với công nghệ của Exmor Số lượng điểm ảnh (H x V): Khoảng 1,037,000 điểm ảnh (hiệu dụng) khoảng 1,120,000 điểm ảnh (tổng cộng) Độ sáng tối thiểu: 1.5 lux (gain tự động, iris tự động, 1/25 shutter) (PAL) Định dạng ghi: DV/DVCAM, HDV Kết nối ngõ vào: XLR 3-pin female x2ch Kết nối ngõ ra: Cổng kết nối 10-pin A/V OUT jack (âm thanh composite, không cân bằng x 2ch với cáp đi kèm), Ngõ ra Component (loại cổng kết nối đặc biệt) Headphone Stereo mini jack (ø3.5 mm) Kết nối ngõ số: Giao diện i.LINK (IEEE 1394, 6-pin) Cổng kết nối HDMI, LANC Stereo mini-mini jack (ø2.5mm) Công suất tiêu thụ: HDV Khoảng 7.2 W (với ECM-XM1 /ống ngắm LCD mở) (NTSC), HDV Khoảng 7.0 W (với ECM-XM1 /ống ngắm LCD mở) (PAL), HDV Khoảng 7.0 W (với ECM-XM1 /ống ngắm LCD mở) (PAL), DVCAM/DV Khoảng 6.9 W (với ECM-XM1 /ống ngắm LCD mở) (NTSC), DVCAM/DV Khoảng 6.8 W (với ECM-XM1 /ống ngắm LCD mở) (PAL) Yêu cầu điện nguồn: DC 7.2 V (pin), DC 8.4 V (adaptor AC) |
Khối lượng: Khoảng 2.4 kg (5 lb 4 oz) (với ống kính đi kèm, không có băng, pin