DSC – W690

Tính năng nổi bật:

·        Độ phân giải 16.1 MP - Menu tiếng việt.

·        Zoom 10x/KTS 20X.

  • F2.6-6.3 25-125mm. Chụp cận cảnh 5cm.
  • Ống kính G
  • Chụp quét toàn cảnh – Sweep Panorama.
  • Nhận diện khuôn mặt di chuyển/ Nhận diện di chuyển.
  • Chụp tốc độ cao 1/1600 giây.
  • Chống rung quang học.
  • Panorama 360 độ
  • 4 hiệu ứng hình ảnh : màu chỉ định (Partial color); máy ảnh đồ chơi (Camera toy); màu phá cách (POP color); ảnh sắc độ nhẹ, êm dịu (Soft high key)
  • Nhạy sáng ISO 3200. (Auto /100 /200 /400 /800 /1600 /3200)
  • Nút nhận diện nụ cười.
  • SCN 9 chế độ(High Sensitivity/Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/Softsnap/Snow/Beach/Gourmet/Pet).

·        Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3”

·        Auto/ P Auto/Easy/SCN/movie/Easy

·        Mode Switch(Ảnh tĩnh, phim).

·        Nhận diện khung cảnh thông minh 7 chế độ(Twilight/ Twilight Portrait/Backlight/Backlight Portrait, Portrait, Landscape/Macro).

·        Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại.

·        LCD 3.0” (230,000 điểm ảnh)

·        Bộ nhớ trong.

·        Quay phim HD 720.

·        Hiệu chỉnh trên máy(Red-eye Correction/Trimming, Unsharp, Masking).

·        Cổng USB+A/V Out.

·        Pin Infor LITHIUM NP-BN2

DSC – S5000

Tính năng nổi bật:

·        Độ phân giải 14.1 MP – Menu Tiếng Việt

·        Zoom 5x/KTS 8X, Smart Zoom 18x(VGA)

·        F3.1-5.6 // 35 – 105mm (~ phim 35mm) Chụp cận cảnh 5cm

·        Ống kính Sony

·        Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3”

·        Công nghệ Nhận Diện Khuôn Mặt (Tự động)

·        Chụp tốc độ cao 1/1600 giây

·        Chống rung Steadyshot

  • Panorama 360 độ
  • 4 hiệu ứng hình ảnh : màu chỉ định (Partial color); máy ảnh đồ chơi (Camera toy); màu phá cách (POP color); ảnh sắc độ nhẹ, êm dịu (Soft high key)

·        Nhạy sáng ISO 3200  (Auto /100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200)

·        Auto/ P Auto/ Easy/ SCN/ movie/ Easy

·        Nút nhận diện nụ cười.

·        SCN 8 chế độ: (High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softsnap/ Snow/ Beach/ Gourmet)

·        Nhận diện khung cảnh thông minh  7 chế độ (Twilight/ Twilight portrait/Backlight/ Backlight Portrait, Portrait, Landscape, Macro)

·        Easy - Dễ sử dung (Ảnh tĩnh, Xem lại)

·        LCD 2.7”(230,000 điểm ảnh)

·        Bộ nhớ trong 6Mb

·        Quay phim Motion JPEG (VGA,QVGA)

·        Hình chiếu slide SD

·        Hiệu chỉnh trên máy (Red-eye Correction/ Trimming)

·        Cổng  USB

·        Pin Alkaline/NiMH (AA)

DSC – WX80

Tính năng nổi bật:

  • Độ phân giải:  16.2 MP
  • CMOS Exmor - Chụp ảnh đêm, ảnh 3D
  • Zoom quang học/KTS:   8X/16X
  • Quay phim: Full HD 1920x1080
  • Màn hình: 2.7”
  • Ống kính: Zeiss
  • Chống rung: Quang học – Active mode
  • Hiệu ứng chỉnh sửa sắc đẹp
  • 9 hiệu ứng hình ảnh
  • Pin: Lithium N
  • Màu: Bạc,Đen,Đỏ

DSC – WX200

Tính năng nổi bật:

  • Độ phân giải:  18.2 MP
  • CMOS Exmor - Chụp ảnh đêm, ảnh 3D
  • Zoom quang học/KTS:   10X/20X
  • Quay phim: Full HD 1920x1080
  • Màn hình: 2.7”
  • Ống kính: G
  • Chống rung: Quang học – Active mode
  • Hiệu ứng chỉnh sửa sắc đẹp
  • 9 hiệu ứng hình ảnh
  • Pin: Lithium N
  • Màu: Bạc,Đen,Hồng, Đồng

DSC – WX50

Tính năng nổi bật:

·        Độ phân giải 16.2 MP

·        Zoom 5X/KTS 10X.

·        F2.6-6.3 25-125mm. Chụp cận cảnh 5cm.

  • Ống kính Carl Zeiss
  • LCD 2,7” (460,000 điểm ảnh)
  • Quay phim Full HD 1920 x 1080
  • Chống rung quang học – Active mode
  • 9 hiệu ứng hình ảnh : Phân màu (Partial color); Đồ chơi (Camera toy); Màu mạnh (POP color); Sáng nhẹ (Soft high key); Thu nhỏ (Miniature); Tranh vẽ ( HDR Painting); Minh họa (Illustration); Đơn sắc (Rich tone); Màu nước (Water Color).
  • Chụp ảnh đêm, ảnh 3D3D Sweep Panorama.
  • Nhận diện khuôn mặt di chuyển/ Nhận diện di chuyển.
  • Chụp tốc độ cao 1/1600 giây.
  • Nhạy sáng ISO 3200. (Auto /100 /200 /400 /800 /1600 /3200)

·        Cảm biến 1/2.3” Exmor R CMOS

·        iAuto/ P Auto/ Easy/ SCN/ Movie/ Sweep Panorama

·        Nút nhận diện nụ cười

·        SCN 14 chế độ(Làm mịn da/ FireWorks/ Làm mờ phông nền/ Handheld/ High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softsnap/ Snow/Beach/ Underwater/ Gourmet/Pet)

·        Nhận diện khung cảnh thông minh (quay phim/ chụp ảnh)

·        Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại)

·        Ghi ngày ảnh chụp

·        Pin Infor LITHIUM NP-BN1

DSC – WX100

Tính năng nổi bật:

  • Độ phân giải:  18.2 MP
  • CMOS Exmor - Chụp ảnh đêm, ảnh 3D
  • Zoom quang học/KTS:   10X/20X
  • Quay phim: Full HD 1920x1080
  • Màn hình: 2.7”
  • Ống kính: G
  • Chống rung: Quang học – Active mode
  • 9 hiệu ứng hình ảnh
  • Pin: Lithium N
  • Màu: Bạc,Đen,Hồng

DSC – HX200V

Tính năng nổi bật:

·        Độ phân giải 18.2 MP

·        Zoom 30x/KTS 60X.

  • F2.8-5.6 27-810mm(phim 35mm) Chụp cận cảnh 1cm
  • Ống kính Carl Zeiss Vario Sonnar T
  • LCD 3.0” (921,000 điểm ảnh); Kính ngắm (0,2”, 230,000)
  • Quay phim Full HD 1920 x 1080
  • Chống rung quang học – Active mode
  • 9 hiệu ứng hình ảnh : Phân màu (Partial color); Đồ chơi (Camera toy); Màu mạnh (POP color); Sáng nhẹ (Soft high key); Thu nhỏ (Miniature); Tranh vẽ ( HDR Painting); Minh họa (Illustration); Đơn sắc (Rich tone); Màu nước (Water Color).
  • La bàn & định vị toàn cầu GPS, GPS Log
  • Chụp quét toàn cảnh – 3D Sweep Panorama.
  • Nhận diện khuôn mặt di chuyển/ Nhận diện di chuyển.
  • Chụp tốc độ cao 1/1600 giây.
  • Nhạy sáng ISO 3200. (Auto /100 /200 /400 /800 /1600 /3200)

·        Cảm biến 1/2.3” Exmor R CMOS

·        iAuto/ P Auto/ Easy/ SCN/ Movie/ Sweep Panorama

·        Nút nhận diện nụ cười

·        SCN 14 chế độ(Làm mịn da/ FireWorks/ Làm mờ phông nền/ Handheld/ High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softsnap/ Snow/Beach/ Underwater/ Gourmet/Pet)

·        Nhận diện khung cảnh thông minh (quay phim/ chụp ảnh)

·        Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại)

·        Ghi ngày ảnh chụp

·        Pin Infor LITHIUM NP-FH50

DSC –RX1

Tính năng nổi bật:

  • Độ phân giải:  24.3 MP
  • Cảm biến ánh sáng CMOS Full Frame 35mm
  • Ống kính: Carl Zeiss, khẩu độ F2.0,
  • Chuyển đổi: 0.35m-vô cực  <--> 0.2m-0.35m
  • Lấy nét Chỉnh tay
  • Chụp ảnh RAW
  • Màn hình White magic: 3.0”, 1.229Kđiểm ảnh
  • Zoom quang học: FIX
  • Quay phim: Full HD 1920x1080
  • 13 hiệu ứng hình ảnh
  • Màu: Đen
  • Nặng 482gram (bao gồm pin)

DSC – RX100

Tính năng nổi bật:

·       Độ phân giải 20.2 MP

  • Nhận diện khuôn mặt và nụ cười
  • Tự động thông minh
  • Nhận diện khung cảnh thông minh
  • Chụp quét toàn cảnh Sweep Panoroma
  • Cảm biến ánh sáng CMOS 1 inch
  • Ống kính: Carl Zeiss, khẩu độ  F1.8
  • Chỉnh tay
  • Chụp ảnh RAW
  • Màn hình White magic: 3.0”, 1.229k điểm ảnh
  • Zoom quang Học; 3.6X
  • Quay phim: Full HD 1920 X1080
  • 13 Hiệu ứng hình ảnh
  • Màu: Đen, chất liệu nhôm

 

 

DSC – HX10

Tính năng nổi bật:

·        Độ phân giải 18.2 MP - Menu tiếng việt.

·        Zoom 16x/KTS 32X.

·        F3.5-5.5 25-250mm(35mm)

·        Ống kính G

·        LCD 3.0” (921,000 điểm ảnh)

·        Quay phim Full HD 1080/50i

·        Chống rung quang học - Active mode

  • 9 hiệu ứng hình ảnh : Phân màu (Partial color); Đồ chơi (Camera toy); Màu mạnh (POP color); Sáng nhẹ (Soft high key); Thu nhỏ (Miniature); Tranh vẽ ( HDR Painting); Minh họa (Illustration); Đơn sắc (Rich tone); Màu nước (Water Color). 

·        Định vị GPS & La bàn

·        Cảm biến 1/2.3” Exmor R CMOS

·        Chụp quét toàn cảnh – 3D Sweep Panorama.

·        Nhận diện khuôn mặt di chuyển/ Nhận diện di chuyển.

·        Chụp tốc độ cao 1/1600 giây.

·        Nhạy sáng ISO 3200. (Auto /100 /200 /400 /800 /1600 /3200)

·        iAuto/ P Auto/ Easy/ SCN/ Movie/ Sweep Panorama

·        Nút nhận diện nụ cười

·        SCN 14 chế độ(Làm mịn da/ FireWorks/ Làm mờ phông nền/ Handheld/ High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softsnap/ Snow/Beach/ Underwater/ Gourmet/Pet)

·        Nhận diện khung cảnh thông minh (quay phim/ chụp ảnh)

·        Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại)

·        Sạc trực tiếp bằng USB/ DC thông thường

·        Ghi ngày ảnh chụp

·        Pin Infor LITHIUM NP-BG1

or %� tl����so-element-left:center;mso-element-top: .05pt;mso-height-rule:exactly'>·        Pin Infor LITHIUM NP-BG1

DSC – H90

Tính năng nổi bật:

·        Độ phân giải 16.1 MP - Menu tiếng việt.

·        Zoom 16x/KTS 32X.

·        F3.5-5.5 25-250mm (35mm)

·        Ống kính G

·        LCD 3.0” (230,000 điểm ảnh)

·        Quay phim HD720

·        Chống rung quang học – Active mode

  • 4 hiệu ứng hình ảnh : màu chỉ định (Partial color); máy ảnh đồ chơi (Camera toy); màu phá cách (POP color); ảnh sắc độ nhẹ, êm dịu (Soft high key)

·        Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3”

·        Chụp quét toàn cảnh – Sweep Panorama.

·        Nhận diện khuôn mặt di chuyển/ Nhận diện di chuyển.

·        Chụp tốc độ cao 1/1600 giây.

·        Nhạy sáng ISO 3200. (Auto /100 /200 /400 /800 /1600 /3200)

·        iAuto/ P Auto/ Easy/ SCN/ Movie/ Sweep Panorama

·        Nút nhận diện nụ cười

·        SCN 12 chế độ(Làm mịn da, FireWorks, High Sensitivity/ Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/ Softsnap/ Snow/Beach/ Underwater/ Gourmet/Pet,)

·        Nhận diện khung cảnh thông minh 7 chế độ(Twilight/ Twilight Portrait/Backlight/Backlight Portrait, Portrait, Landscape/Macro).

·        Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại.

·        Bộ nhớ trong

·        Hiệu chỉnh trên máy(Red-eye Correction/Trimming, Unsharp Masking)

·        Cổng USB+A/V Out

·        Pin Infor LITHIUM NP-BG1

DSC – H200

Tính năng nổi bật:

  • Độ phân giải:  16.1 MP
  • Zoom quang học/KTS:   26X/52X
  • Quay phim: HD 720 (MP4)
  • Màn hình: 2.7”
  • Ống kính: Sony
  • Chống rung:  Quang học
  • Hiệu ứng chỉnh sửa sắc đẹp
  • 4 hiệu ứng hình ảnh cho ảnh tĩnh, phim, Panorama
  • Pin: 4 pin AA/ Màu: Đen

DSC – W730

Tính năng nổi bật:

·        Độ phân giải 16.1 MP - Menu tiếng việt.

·        Zoom 8x/KTS 32X.

  • F3.3-6.3 36-272mm. Chụp cận cảnh 5cm.
  • Ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar 
  • Chụp quét toàn cảnh – Sweep Panorama.
  • Nhận diện khuôn mặt di chuyển/ Nhận diện di chuyển.
  • Chống rung quang học.
  • Panorama 360 độ
  • 4 hiệu ứng hình ảnh : màu chỉ định (Partial color); máy ảnh đồ chơi (Camera toy); màu phá cách (POP color); ảnh sắc độ nhẹ, êm dịu (Soft high key)
  • Nhạy sáng ISO 3200. (Auto /100 /200 /400 /800 /1600 /3200)
  • Nút nhận diện nụ cười.
  • SCN 9 chế độ(High Sensitivity/Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/Softsnap/Snow/Beach/Gourmet/Pet).

·        Cảm biến  Super HAD CCD, 1/2.3 (7.75mm)

·        Auto/ P Auto/Easy/SCN/movie/Easy

·        Mode Switch(Ảnh tĩnh, phim).

·        Nhận diện khung cảnh thông minh 7 chế độ(Twilight/ Twilight Portrait/Backlight/Backlight Portrait, Portrait, Landscape/Macro).

·        Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại.

·        LCD 2.7” (230,400 điểm ảnh)

·        Bộ nhớ trong.

·        Quay phim Motion JPEG (VGA, QVGA).

·        Cổng USB+A/V Out.

DSC – W710

Tính năng nổi bật:

·        Độ phân giải 16.1 MP - Menu tiếng việt.

·        Zoom 5x/KTS 20X.

  • F3.2-6.5 25-140mm. Chụp cận cảnh 10cm.
  • Ống kính SONY
  • Chụp quét toàn cảnh – Sweep Panorama.
  • Nhận diện khuôn mặt di chuyển/ Nhận diện di chuyển.
  • Chống rung quang học.
  • Panorama 360 độ
  • 4 hiệu ứng hình ảnh : màu chỉ định (Partial color); máy ảnh đồ chơi (Camera toy); màu phá cách (POP color); ảnh sắc độ nhẹ, êm dịu (Soft high key)
  • Nhạy sáng ISO 3200. (Auto /100 /200 /400 /800 /1600 /3200)
  • Nút nhận diện nụ cười.
  • SCN 9 chế độ(High Sensitivity/Twilight/ Twilight portrait/ Landscape/Softsnap/Snow/Beach/Gourmet/Pet).

·        Cảm biến  Super HAD CCD, 1/2.3 (7.75mm)

·        Auto/ P Auto/Easy/SCN/movie/Easy

·        Mode Switch(Ảnh tĩnh, phim).

·        Nhận diện khung cảnh thông minh 7 chế độ(Twilight/ Twilight Portrait/Backlight/Backlight Portrait, Portrait, Landscape/Macro).

·        Easy – Dễ sử dụng(Ảnh tĩnh, Phim, Xem lại.

·        LCD 2.7” (230,400 điểm ảnh)

·        Bộ nhớ trong.

·        Quay phim Motion JPEG (VGA, QVGA).

·        Cổng USB+A/V Out.

PMW-EX30

Tính năng nổi bật:

Ba cảm biến hình loại ½ inch CMOS, mỗi cảm biến có số điểm ảnh hiệu dụng 1920 x 1080

Sử dụng thẻ nhớ SxS PRO để lưu trữ: SBP-8 (8-GB) và SBP-16(16-GB)

Ghi hình ảnh HD 1920 x 1080 dùng chuẩn MPEG-2 long GOP

Tốc độ đa khung hình: 59.94i, 50i, 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, và native 23.98p

Thu âm 2 kênh tiếng, 16-bit, 48-khz tuyến tính PCM không nén

Chọn lựa lấy nét chuyên nghiệp tự động và bằng tay

Ba vòng chỉnh độc lập cho focus, phóng hình và Iris

Chức năng ghi theo khung hình

Các giao diện như ngõ ra HD-SDI, ngõ ra chuyển đổi SD-SDI, ngõ vào/ra i.LINK (HDV) và ngõ ra tương tự

Các cài đặt cho góc của màn trập

Chức năng chuyển đổi hình khi quay

Dò tìm nhanh với chức năng “mở rộng” cho thumbnail

Màn hình LCD 3.5-inch

Microphone stereo có sẵn

Tay cầm xoay

PMW-320K

Tính năng nổi bật:

Ống kính: Lens mount 1/2-type SONY bayonet  

Tỉ lệ zoom: 16x (optical), servo/manual (AF lens cho PMW-320K)

Độ dài tiêu cự: f = 5.8 mm tới 93 mm (tương đương tới 31.4 mm tới 503 mm trên 35 mm lens)

Iris : F1.9 tới F16 và Close, auto/manual có thể tùy chọn

Cảm biến hình ảnh: 3-chip 1/2-inch type Exmor Full HD CMOS

Độ phân giải hình: 1920 (H) x 1080 (V)

Hệ thống quang học: F1.6 prism system

Ngõ vào/ra:   

Ngõ vào âm thanh: XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V có thể tùy chọn

S-Video:  -

Ngõ ra composite: BNC (x1), PAL hoặc NTSC, COMPONENT

Ngõ ra component âm thanh: XLR-type 5-pin

Ngõ ra SDI: BNC (x1), HD-SDI/SD-SDI có thể tùy chọn

Màn hình:   

Ống ngắm và màn hình LCD: 3.5-inch loại màn hình màu LCD:

Kích thước (rộng x cao x sâu) : 124 x 269 x 332 mm (5 x 10 5/8 x 13 1/8 inch) với thân máy

Công suất yêu cầu: DC 12 V

Công suất tiêu thụ: Khoảng 18 W (với LCD VF, AF lens, mic,trong khi ghi), khoảng 15 W (chỉ thân với trong khi ghi)

Thời lượng pin: Khoảng 310 phút với pin BP-GL95A

Định dạng ghi hình: MPEG-2 Long GOP

Chế độ HQ: VBR, Tốc độ bit tối đa: 35 Mb/s,

Chế độ SD : 720 x 480/59.94i, 29.97PsF

PMW-F3L

Tính năng nổi bật:

Cảm biến hình ảnh: tương đương Super 35 mm cảm biến 1-Chip Exmor CMOS

Kính lọc tích hợp: OFF: Clear, 1: 1/8ND, 2: 1/64ND

Độ nhạy (2000 lux, tỉ lệ phản xạ 89.9%, 1920 x 1080/59.94i) F11 (điển hình)

Tỉ lệ S/N (1920 x 1080/59.94i) 63 dB (Điển hình)

Ngõ vào/ra

HD/SD SDI OUT BNC (x1) (HD-SDI/SD-SDI chuyển đổi)

HD-SDI Dual Link OUT BNC (x2) 4: 2: 2 1080 50/59.94p ngõ ra 10 bit

VIDEO OUT BNC (x1) (tín hiệu HD-Y hay Composite)

HDMI OUT HDMI (Type A) (x1)

Ống ngắm 0.45 inch, tỉ lệ 16: 9

Màn hình LCD 3.5 inch, tỉ lệ 16: 9, Hybrid (semi-transmissive)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 151 x 189 x 210 mm (6 x 7 1/2 x 8 3/8 inches) (PMW-F3L)

Trọng lượng: 2.4 kg (5 lb 4 oz) (chỉ riêng máy)

Nguồn: DC 12 V (10.5 V tới 17.0 V)

Âm thanh
Loa mono tích hợp

PMW-F3K

Tính năng nổi bật:

Cảm biến hình ảnh: tương đương Super 35 mm cảm biến 1-Chip Exmor CMOS

Kính lọc tích hợp: OFF: Clear, 1: 1/8ND, 2: 1/64ND

Độ nhạy (2000 lux, tỉ lệ phản xạ 89.9%, 1920 x 1080/59.94i) F11 (điển hình)

Tỉ lệ S/N (1920 x 1080/59.94i) 63 dB (Điển hình)

Ngõ vào/ra

HD/SD SDI OUT BNC (x1) (HD-SDI/SD-SDI chuyển đổi)

HD-SDI Dual Link OUT BNC (x2) 4: 2: 2 1080 50/59.94p ngõ ra 10 bit

VIDEO OUT BNC (x1) (tín hiệu HD-Y hay Composite)

HDMI OUT HDMI (Type A) (x1)

Ống ngắm 0.45 inch, tỉ lệ 16: 9

Màn hình LCD 3.5 inch, tỉ lệ 16: 9, Hybrid (semi-transmissive)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 151 x 189 x 210 mm (6 x 7 1/2 x 8 3/8 inches) (PMW-F3L)

Trọng lượng: 2.4 kg (5 lb 4 oz) (chỉ riêng máy)

Nguồn: DC 12 V (10.5 V tới 17.0 V)

Âm thanh
Loa mono tích hợp

HXR- NX3D1P

Tính năng nổi bật:

Cảm biến (Sensor):  1/4'' CMOS

Optical Zoom:  10x

Minimum Illumination (Lux):  3 lux

Độ dài tiêu cự (Focal Length):  f = 2.9mm - 29mm

Maximum Recording Time:  1/8 - 1/1,000

Độ lớn màn hình LCD (inch):  3.5 inch

Định dạng Video: HD,  MPEG-2

Thiết bị lưu trữ: SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Secure Digital Card (SD)

Secure Digital High Capacity (SDHC)
Memory Stick Pro Duo (MPD)
Memory stick PRO-HG Duo

Tính năng khác:  Multi-Format Recording for 3D & 2D

Kích cỡ máy (Dimensions): 86.5×79.0×148.5 mm

Trọng lượng (Weight):  745g

HXR-NX5P

Tính năng nổi bật:

Định dạng ghi hình: HD - MPEG-4 AVC/H.264 (AVCHD) SD - MPEG-2 PS
Ống kính: Sony G Lens, 20x (optical), 1.5x Digital Extender
Tỉ lệ zoom: f = 4.1 tới 82.0 mm (tương đương tới f = 29.5 tới 590 mm ở chế độ 16:9 , f = 36.1 tới 722 mm ở chế độ 4:3 trên ống kính 35 mm ) (Tiêu cự ống kính khi chế độ SteadyShot ở trạng thái SteadyShot hay Off.)
Phần máy quay:
Cảm biến hình ảnh: 3-chip 1/3-inch type Exmor CMOS với công nghệ điểm ảnh ClearVid
Độ phân dãi hình: Xấp xỉ 1,037,000 điểm ảnh với ClearVid array
Ngõ vào/ra:
Ngõ vào âm thanh: XLR 3-pin (female) (x 2), LINE/MIC/MIC +48 V có thể chọn lựa
Ngõ ra component: RCA Type (x 3) qua đầu Mini-D
Màn hình:
Ống ngắm: 0.45 inch Xấp xỉ 1,226,880 điểm ảnh (852 x 3[RGB] x 480), tỉ lệ 16:9
Màn hình LCD: 3.2 inch, 

DSR-PD177P

Tính năng nổi bật:

Cảm biến (Sensor):  1/3" 3 ClearVid CMOS

Total Pixels:  1,120,000 pixels

Effective Pixels:  1,037,000 pixels

Loại ống ngắm (Viewfinder Type):  Sony G Lens

Optical Zoom:  20x

Minimum Illumination (Lux):  1 lux

Độ mở ống kính (Aperture):  F1.6 - 2.4

Độ dài tiêu cự (Focal Length):  29.5 -590 mm

Maximum Recording Time:  1.5lux (auto gain, auto iris, 1/25 shutter)

Độ lớn màn hình LCD (inch):  3.2 inch

Định dạng Video:   DV,HDV, DVCAM,  MPEG-2

Tính năng đặc biệt:  Quay phim Full HD

Kích cỡ máy:  169 x 188 x 451mm

Trọng lượng (Weight):  2.2kg

HVR-HD1000P/N

Tính năng nổi bật:

Camera: Ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar Tzoom, tiêu cự 5,4 đến 54mm, đường kính: 37mm
f = 40 đến 400mm ở 16:9f= 49 đến 490mm ở 4:3
Đường kính bộ lọc: 37 mm (1 1/2 in.)

Tỉ lệ phóng hình (Zoom): zoom quang học 10x

Cảm biến hình ảnh: Loại 1/2.9 inch (6.3 mm) ClearVid CMOS sensor

Số lượng điểm ảnh: Chụp ảnh tối đa 6.1M (2848 x 2136) (4:3)
Gần 3,200.000 điểm ảnh (hiệu dụng),Quay 16:9: Gần 2,280,000 điểm ảnh,Quay 4: 3: Gần 1,710,000 điểm ảnh

Độ sáng tối thiểu: 5 lx (lux) ([AUTOSLW SHTR] [ON], Tốc độ màn trập (Shutter) 1/30 giây), 0 lx (lux) (sử dụng chức năng NightShot)

Định dạng ghi: HDV/DV

Kết nối ngõ vào: Ngõ Headphone , ngõ MIC (có nguồn)

Kết nối ngõ ra: Ngõ Composite: RCA Pin x1
Ngõ  S-Video: mini-DIN 4-pin x1,   Ngõ Audio: RCA Pin x2

Ngõ Component

Kết nối ngõ số: Ngõ HDM

Ngõ LANC , Ngõ USB: mini-USB

Giao diện i.LINK (IEEE 1394, 4-pin): cho HDV/DV

Công suất tiêu thụ: Ghi chế độ HDV  4.4 W (chỉ có ống ngắm)
Ghi chế độ  DV 4.2 W  (chỉ có ống ngắm)
Ghi chế độ HDV 4.8 W  (ống ngắm và LCD)
Ghi chế độ  DV 4.6 W (ống ngắm và LCD)

Yêu cầu điện nguồn: DC 7.2 V (pin)
DC 8.4 V (AC Adaptor)

Khối lượng: 2.7 kg (chỉ có máy quay)

DVR-Z5P

Tính năng nổi bật:

Camera: Ống kính Sony G, f = 4.1 đến 82mm, f = 29.5 đến 590 mm ở 16:9, f = 36.1 đến 722 mm ở 4:3Đường kính bộ lọc: 72 mm

Tỉ lệ phóng hình (Zoom): 20x (quang học)

Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch, 3-ClearVid CMOS với công nghệ của Exmor

Số lượng điểm ảnh (H x V): Khoảng 1,037,000 điểm ảnh (hiệu dụng), Khoảng 1,120,000 điểm ảnh (tổng cộng)

Độ sáng tối thiểu: 1.5 lux (gain tự động, iris tự động, 1/25 shutter) (PAL)

Định dạng ghi: DV/DVCAM, HDV

Kết nối ngõ vào: XLR 3-chân female x 2ch

Kết nối ngõ ra: Ngõ cắm 10-pin A/V OUT (âm thanh hỗn hợp, x 2ch, bất đối xứng với cáp đi kèm)

Kết nối ngõ số: Cống kết nối HDMI

Giao diện i.LINK (IEEE 1394, 4-chân)

LANC Stereo mini-mini jack (ø2.5mm)

Công suất tiêu thụ: HDV: Khoảng 7.1 W (với ECM-XM1 / LCD viewfinder bật)
DVCAM/DV: Khoảng 6.8 W (với ECM-XM1 / LCD viewfinder bật)

Yêu cầu điện nguồn: DC 7.2 V (pin), DC 8.4 V (AC adaptor)

Khối lượng: Khoảng 2.2 kg (5 lb 1 oz) (không tính băng, pin)

HVR-Z7P

Tính năng nổi bật:

Camera: Ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar T zoom , 12x (optical)f = 4.4 tới 52.8 mm,f = 32.0 tới 384 mmở chế độ 16:9,f = 39.5 tới 474 mm ở chế độ 4:3, Đường kính kính lọc: 72 mm

Tỉ lệ phóng hình (Zoom): 12x (quang học)

Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch, 3-ClearVid CMOS với công nghệ của Exmor

Số lượng điểm ảnh (H x V): Khoảng 1,037,000 điểm ảnh (hiệu dụng) khoảng 1,120,000 điểm ảnh (tổng cộng)

Độ sáng tối thiểu: 1.5 lux (gain tự động, iris tự động, 1/25 shutter) (PAL)

Định dạng ghi: DV/DVCAM, HDV

Kết nối ngõ vào: XLR 3-pin female x2ch

Kết nối ngõ ra: Cổng kết nối 10-pin A/V OUT jack (âm thanh composite, không cân bằng x 2ch với cáp đi kèm), Ngõ ra Component (loại cổng kết nối đặc biệt) Headphone Stereo mini jack (ø3.5 mm)

Kết nối ngõ số: Giao diện i.LINK (IEEE 1394, 6-pin)

Cổng kết nối HDMI, LANC Stereo mini-mini jack (ø2.5mm)

Công suất tiêu thụ: HDV Khoảng 7.2 W (với ECM-XM1 /ống ngắm LCD mở) (NTSC), HDV Khoảng 7.0 W (với ECM-XM1 /ống ngắm LCD mở) (PAL), HDV Khoảng 7.0 W (với ECM-XM1 /ống ngắm LCD mở) (PAL), DVCAM/DV Khoảng 6.9 W (với ECM-XM1 /ống ngắm LCD mở) (NTSC), DVCAM/DV Khoảng 6.8 W (với ECM-XM1 /ống ngắm LCD mở) (PAL)

Yêu cầu điện nguồn: DC 7.2 V (pin), DC 8.4 V (adaptor AC)

Khối lượng:  Khoảng 2.4 kg (5 lb 4 oz) (với ống kính đi kèm, không có băng, pin


Hỗ trợ khách hàng

Phòng kinh doanh

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

Phòng kỹ thuật

  • Thuý Kiều

  • Thuý Kiều

  • Nhận bản tin
  • Hãy nhập Email của bạn và nhấn nút "Đăng ký", bạn sẽ nhận được các thông tin mới nhất của THẾ GIỚI TIN HỌC qua email.
  • Đăng ký
Những ô có dấu sao ( *) là bắt buộc phải nhập.
*Tên truy cập :
*Mật khẩu :