Draytek V2820N

Tính năng nổi bật:

Router ADSL + Load Balance + Wireless chuẩn N, 3 in 1, DDNS, VPN Server, s/p cáp quang


Mô tả sản phẩm
Đặc tính kỹ thuật của Vigor2820n
Giao diện phần cứng
ADSL 1 cổng ADSL2+, RJ-11 connector ( for AnnexA )
1 cổng ADSL2+, RJ-45 connector ( for AnnexB )
LAN 3 cổng 10/100 Base-Tx and 1 port 1000 Base-TX Switch, RJ-45 connectors
WAN 1 cổng 10/100 Base-Tx, RJ-45 connector
WLAN IEEE802.11n
USB 1 cổng USB Host 2.0 ( USB Printer / 3.5G USB Modem)
Dual WAN Outbound Policy-based Load-balance
BoD ( Bandwidth On Demand )
WAN Connection Fail-over
ADSL Compliant ( DSL ) ANSI T1.413 Issue2
ITU-T G.992.1 G.dmt
ITU-T G.992.2 G.lite
ITU-T G.992.3 ADSL2 G.dmt.bis
ITU-T G.992.5 ADSL2+
Annex L ( READSL )
Annex M *
Giao thức ATM
RFC-2684 / RFC-1483 Multiple Protocol over AAL5
RFC-2516 PPP over Ethernet
RFC-2364 PPP over AAL5
PPPoE Pass Through LAN / WLAN
PPPoE / PPPoA Relay
Transparent Bridge for MPoA
Wireless Access Point IEEE802.11n Compliant ( Draft 2.0 )
Wireless Client List
Wireless LAN Isolation
64 / 128 bit WEP
WPA / WPA2
Hidden SSID
Mac Address Access Control
Access Point Discovery
Multiple SSID
Wireless Rate-control
WMM ( Wi-Fi Multimedia )
WDS ( Wireless Distribution System )
802.1X Authentication *
VPN Hỗ trợ 32 kênh VPN
Giao thức: PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec
Mã hóa : MPPE and Hardware-based AES / DES / 3DES
Chứng thực : Hardware-based MD5, SHA-1
Chứng thực IKE: Pare-shared Key and Digital Signature ( X.509 )
LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN
DHCP over IPSec
NAT-Traversal ( NAT-T )
Dead Peer Detection ( DPD )
VPN Pass-through
Tường lửa
Policy-based Firewall
CSM ( Content Security Management ) for IM / P2P Application and URL / Web Content Filter
Multi-NAT / DMZ Host / Port-redirection / Open Port
SPI ( Stateful Packet Inspection ) ( Flow Track )
DoS / DDoS Prevention
IP address Anti-spoofing
E-Mail Alert and Logging via Syslog
IP and MAC Binding
Quản lý băng thông
QoS Class-based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic Categories
DiffServ Code Point Classifying
Hỗ trợ 4 cấp độ ưu tiên ( Inbound / Outbound )
Vay mượn băng thông
Bandwidth / Session Limitation
WAN Protocol ( WAN2 ) DHCP Client
Static IP
PPPoE
PPTP
BPA
L2TP*
Đặc tính mạng
DNS Cache / Proxy
DHCP Client / Relay / Server
IGMP Proxy
Dynamic DNS
NTP Client
Call Scheduling
RADIUS Client
UPnP
Routing Protocol Static Routing
RIP V2
Quản trị mạng
Giao diện Web ( HTTP / HTTPS )
Quick Start Wizard
CLI ( Command Line Interface , Telnet / SSH )
Quản lý kiểm soát truy cập
Cấu hình sao lưu / phục hồi
Hỗ trợ chức năng dự đoán
Nâng cấp Firmware thông qua TFTP / FTP / HTTP / TR-069
Ghi Log thông qua Syslog
SNMP Management MIB-II
TR-069
TR-104 *
Nhiệt độ
Operating : 0°C ~ 45°C
Storage : -25°C ~ 70°C
Độ ẩm
10% ~ 90% ( non-condensing )
Công suất tối đa
10 Watt
Kích thước
L241 * W165 * H44 ( mm )
Nguồn DC 12V ~ 15V

Hỗ trợ khách hàng

Phòng kinh doanh

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

Phòng kỹ thuật

  • Thuý Kiều

  • Thuý Kiều

  • Nhận bản tin
  • Hãy nhập Email của bạn và nhấn nút "Đăng ký", bạn sẽ nhận được các thông tin mới nhất của THẾ GIỚI TIN HỌC qua email.
  • Đăng ký
Những ô có dấu sao ( *) là bắt buộc phải nhập.
*Tên truy cập :
*Mật khẩu :