Màn hình LCD LG 19" 19HK312C (1280 x 1024/IPS/60Hz/5 ms)
Tính năng nổi bật:
Các thuộc tính kháng khuẩn được áp dụng cho vỏ ngoài của màn hình chẩn đoán 19HK312C. Màn hình y tế này tuân thủ tiêu chuẩn ISO22196, cho phép đo các thuộc tính kháng khuẩn để ức chế sự phát triển của vi khuẩn có thể ảnh hưởng đến vỏ ngoài của sản phẩm này.
*Các thuộc tính kháng khuẩn không bảo vệ người dùng hoặc những người khác chống lại vi khuẩn, virus, vi trùng hoặc các sinh vật gây bệnh khác. Vỏ ngoài bằng nhựa ngoại trừ tấm LCD phía trước.
Độ phân giải chính xác 330nits & NTSC 72%
Màn hình 19HK312C đánh giá lâm sàng có độ sáng 330nits, giúp cho màn hình sáng hơn. Dải màu tối cho hình ảnh y tế có độ phân giải HD 1.3MP bởi NTSC 72% đảm bảo cả chất lượng hình ảnh chính xác và độ xám tối ưu.
Tương thích DICOM Part 14
Để đảm bảo khả năng tạo bóng mờ ổn định và chính xác nhất cho hình ảnh y tế, LG đo và thiết lập tập sắc màu xám trên dây chuyền sản xuất nhằm tạo ra màn hình tuân thủ tiêu chuẩn DICOM Part 14.
Độ sáng ổn định
Cảm biến đo sự ổn định độ sáng chiếu sáng nền của màn hình và tự động bù sáng khi có sự dao động độ sáng do thiết bị cũ gây ra, giúp có được hình ảnh ổn định lâu dài trong quá trình sử dụng.
Thời gian phản hồi nhanh
Với độ trễ đầu vào thấp và thời gian phản hồi nhanh, màn hình nhanh chóng nhận tín hiệu và hiển thị hình ảnh rõ ràng không bị méo hình để có được khả năng giải mã và đánh giá thông tin chính xác, hiệu quả.
Flicker Safe giảm rung hình
Tính năng flicker safe giảm rung hình giúp giảm mức độ nhấp nháy trên màn hình có thể gây mỏi mắt. Với tính năng này, bạn sẽ thấy thoải mái hơn khi nhìn vào màn hình máy tính trong thời gian dài.
Chế độ đọc reader mode
Chế độ đọc reader mode mang đến điều kiện sử dụng lý tưởng trong y tế, giảm ánh sáng xanh giúp làm giảm sự mệt mỏi của mắt.
Trục xoay hai chiều
Màn hình với chân đỡ trục xoay hai chiều có thể được cấu hình theo nhu cầu của người dùng và môi trường y tế cùng với các thiết bị y tế khác.
Giá: 26.100.000 vnđ
- Xem giỏ
- Kích thước
- Loại 19"
- Kiểu tấm nền
- IPS
- Gam màu (CIE1931)
- NTSC 72%
- Độ sâu màu (Số màu)
- 16,7M (8bit)
- Chiều cao điểm ảnh (mm)
- 0,294mm x 0,294mm
- Tỷ lệ màn hình
- 05:04
- Độ phân giải
- 1280 x 1024
- Độ sáng (Điển hình)
- 330 cd/m2
- Tỷ lệ tương phản (Gốc)
- 900:01:00
- (DFC)
- Mega
- Thời gian phản hồi (bật/tắt)
- 14ms (Điển hình)
- (GTG)
- 5ms (Nhanh hơn)
- Góc xem (CR≥10)
- 178/178
- Xử lý bề mặt
- Chống lóa mắt 3H
- HDMI
- x1 (1.4)
- DisplayPort
- x1 (1.2)
- D-Sub
- x1
- DVI-D
- x1
- USB
- USB3.0 1 lên 2 xuống
- [Vị trí giắc cắm]
- Mặt sau
- Loại
- PSU (Nguồn điện trong)
- Đầu vào
- 100-240Vac, 50/60Hz
- Đầu ra
- 24V 2,1A
- Bình thường bật (Tối đa) (Độ sáng 100 + Tải USB)
- 50W
- Chế độ ngủ (Tối đa)
- 0,5W
- DC Tắt (Tối Đa)
- 0,5W
- Tần số ngang (D-Sub)
- 30~83 kHz
- Tần số dọc (D-Sub)
- 56~75 Hz
- Tần số ngang (DVI-D)
- 30~83 kHz
- Tần số dọc (DVI-D)
- 56~75 Hz
- D-Sub
- 30~83 kHz
- DVI-D
- 56~75 Hz
- HDMI
- 30~83 kHz
- DisplayPort
- 56~75 Hz
- Kỹ thuật số (HDMI)
- 1280 x 1024
- Kỹ thuật số (DVI-D)
- 1280 x 1024
- HDMI
- 1280 x 1024
- D-sub
- 1280 x 1024
- Số phím (Bao gồm phím nguồn)
- 7
- Kiểu phím
- Tact
- Màu LED (Chế độ bật)
- Xanh lá cây
- Màu LED (Chế độ tiết kiệm điện)
- Nhấp nháy màu xanh lá cây
- [Vị trí chính]
- Trước
- Quốc gia
- Toàn cầu
- Số ngôn ngữ
- 17
- Chế độ hình ảnh
- Có
- TỶ LỆ GỐC
- Có
- Độ phân giải siêu cao+
- Có
- Gamma
- Gamma 1,8, Gamma 2,0, Gamma 2,2,Gamma 2,4, Gamma 2,6, đường cong DICOM Gamma
- Nhiệt độ màu
- 6500K/7500K/9300K, Thủ công (5000K ~ 10000K)
- Chế độ DICOM
- Có (Kδ <= 10%)
- Hiệu chỉnh nhà máy
- Có (Delta E≤5, Gamma 1,8 ~ 2,6/đường cong DICOM)
- Hiệu chỉnh phần cứng
- Có (Hiệu chỉnh 1-2 Chế độ)
- Chế độ đồng bộ động (Chế độ chuyển qua)
- Có
- An toàn rung hình
- Có
- Chế độ đọc sách
- Có
- Sự ổn định độ sáng
- Có
- Bù đồng nhất
- Có
- DDC/CI
- Có
- HDCP
- Có
- Khóa phím
- Có
- Plug & Play
- Có
- Điều khiển thời gian phản hồi
- Có
- DPM
- Có
- Màu hiệu chỉnh
- Có
- Đặt trước của người dùng
- Có
- Bộ điều khiển kép
- Có
- Chế độ chờ tự động
- Có
- Điều khiển SÁU trục
- Có
- Tiết kiệm năng lượng thông minh
- Có
- True Color Pro
- Có
- Tách thành 4 màn hình
- Có
- Điều khiển trên màn hình
- Có
- Trước
- Màu đen
- Nắp sau
- Màu đen
- Chân đỡ
- Màu đen
- Đế
- Màu đen
- Đế có thể tháo rời
- Có
- Thiết lập chân đỡ một thao tác
- Có
- Nghiêng (Góc)
- Có (-5°~35°)
- Vát cạnh
- Có (-177,5° ~ +177,5°)
- Độ cao (mm)
- Có (dải 130mm)
- Pivot
- Có ( -90~0~+90)
- Màn hình (có chân đỡ)
- 40.9 cm x 24.9 cm x 38.9 cm
- Màn hình (không có chân đỡ)
- 40.9 cm x 5.8 cm x 34.3 cm
- Hộp
- 120.7 cm x 128 cm x 50.5 cm
- Bộ phận treo tường VESA®
- 100 x 100
- Trọng lượng (có chân đỡ)
- 5 kg
- Trọng lượng (không có chân đỡ)
- 2.9 kg
- Trọng lượng (Hộp)
- 7.4 kg
- FDA (US)
- FDA Class I
- CE (EU)
- Có
- CMDR (Canada)
- CMDR (Canada)
- cUL (US/Canada)
- ANSI/AAMI ES 60601-1 CSA CAN/CSA-C22.2 NO. 60601-1
- IEC (Toàn cầu)
- IEC60601-1
- FCC
- FCC part 15 Loại A
- RoHS/REACH/WEEE
- Có
- EN (EU) và CB (EU)
- EN60601-1
- CE MDD (EU)
- CE (MDD) Loại I
- CCC (Trung Quốc)/CISPR (Toàn cầu)/ICES-003/CE (EU)/RCM (Aus)
- Có
- Khác
- DICOM part 14
- Windows 10
- Có
- Dây điện
- Có (1.8 m)
- D-Sub
- Có
- DVI-D
- Có
- HDMI
- Có
- USB
- Có (USB3.0)
- Cổng màn hình (1.2)
- Có
- Báo cáo hiệu chỉnh nhà máy
- Có
- Thẻ Bảo Hành
- Có
- CD-ROM
- Có (Hướng dẫn sử dụng/True Color Pro/Bộ điều khiển kép/Điều khiển trên màn hình 2.0)
- Khác
- Bộ điều hợp