7.7%
- CPU AMD Ryzen 3 4300G (4C/8T, 3.8GHz - 4.0GHz, 6MB) - AM4 (100-100000144BOX)
Giá: 2.590.000 vnđ
Giá: 2.390.000 vnđ
22.3%
- Ổ Cứng SSD Crucial P3 Plus M.2 2280 NVMe (PCIe Gen 4 x4) (CTP3PSSD8)
Giá: 1.790.000 vnđ
Giá: 1.390.000 vnđ
51.1%
- RAM desktop CORSAIR Vengeance LPX Black Heat spreader (1 x 16GB) DDR4 3200MHz (CMK16GX4M1E3200C16)
Giá: 2.249.000 vnđ
Giá: 1.099.000 vnđ
- Nguồn/ Power Acbel 600W I 90M
Giá: 399.000 vnđ
5.4%
- Nguồn máy tính/ PSU Cooler Master Elite NEX 230V PN600 (MPW-6001-ACBK-P)
Giá: 940.000 vnđ
Giá: 889.000 vnđ
18.2%
- Card màn hình Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G V2 L-V 12GB GDDR6 (6970417596073)
Giá: 9.900.000 vnđ
Giá: 8.099.000 vnđ
16.2%
- RAM desktop Apacer Panther Golden EK.08G2T.GEC (1x8GB) DDR4 2400MHz
Giá: 2.290.000 vnđ
Giá: 1.919.000 vnđ
27.4%
- RAM desktop APACER DDR4 8G 3200 OC NOX RGB WHITE AURA 2 (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (AH4U08G32C28YNWAA-1)
Giá: 990.000 vnđ
Giá: 719.000 vnđ
34.4%
- RAM desktop APACER DDR4 8G 3200 OC NOX RGB AURA 2 (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (AH4U08G32C28YNBAA-1)
Giá: 990.000 vnđ
Giá: 649.000 vnđ
10%
- Nguồn máy tính ANTEC HCG750 - 750W - 80 Plus Gold - Full Modular
Giá: 2.990.000 vnđ
Giá: 2.690.000 vnđ
46.9%
- RAM desktop CORSAIR Vengeance LPX Heat spreader (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (CMK8GX4M1E3200C16)
Giá: 1.129.000 vnđ
Giá: 599.000 vnđ
7.2%
- Mainboard ASROCK H510M-HDV
Giá: 1.830.000 vnđ
Giá: 1.699.000 vnđ
- Mainboard ASROCK Z690 PG RIPTIDE
Giá: 6.090.000 vnđ
- GTX780TI Gaming 3G
Giá: 1.788.600 vnđ
- R9 290X 4GD5 BF4
Giá: 15.070.000 vnđ
- R9 290 4GD5 BF4
Giá: 10.994.500 vnđ
- R9 280X Gaming 3G BF4
Giá: 8.457.000 vnđ
- R9 270X Hawk
Giá: 5.940.000 vnđ
- R9 270X Gaming 2G BF4
Giá: 5.800.300 vnđ
- R9 270X Gaming 4G
Giá: 6.483.000 vnđ
- R7730-1GD3/LP
Giá: 1.699.000 vnđ
- R9 270 GAMING 2G BF4
Giá: 5.372.000 vnđ
- R9 270 GAMING 2G BF4
Giá: 5.372.000 vnđ
- R7 250 1GD5 OC
Giá: 2.233.000 vnđ
CPU AMD Ryzen 3 4300G (4C/8T, 3.8GHz - 4.0GHz, 6MB) - AM4 (100-100000144BOX)
Tính năng nổi bật:
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
|
Model |
AMD Ryzen 3 4300G |
Socket |
AM4 |
Tốc độ |
3.8 GHz |
Tốc độ Tubor tối đa |
4.0 GHz |
Cache |
L2: 2MB L3: 4MB |
Nhân CPU |
4 Cores |
Luồng CPU |
8 Threads |
Bus ram hỗ trợ |
1700 MHz |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
65 W |
Ổ Cứng SSD Crucial P3 Plus M.2 2280 NVMe (PCIe Gen 4 x4) (CTP3PSSD8)
Tính năng nổi bật:
RAM desktop CORSAIR Vengeance LPX Black Heat spreader (1 x 16GB) DDR4 3200MHz (CMK16GX4M1E3200C16)
Tính năng nổi bật:
Nguồn/ Power Acbel 600W I 90M
Tính năng nổi bật:
Nguồn máy tính/ PSU Cooler Master Elite NEX 230V PN600 (MPW-6001-ACBK-P)
Tính năng nổi bật:
Cooler Master Elite NEX 230V PN600 là cái tên được nhiều người chú ý bởi sự mạnh mẽ, ổn định hiệu suất. Với công suất tối đa lên đến 600W và chuẩn kích thước ATX đảm bảo sự tương thích với nhiều loại case máy tính khác nhau mang lại sự thuận tiện trong quá trình lắp đặt.
Nguồn máy tính Cooler Master Elite NEX 230V PN600
Công suất nguồn lớn, kích thước chuẩn ATX
Sở hữu công suất tối đa 600W, nguồn máy tính Cooler Master Elite NEX 230V PN600 có khả năng chịu tải lớn mà không gặp bất cứ vấn đề gì về hiệu suất. Đối với các hệ thống máy tính đòi hỏi nhiều nguồn điện, thì nguồn 600W cung cấp đủ năng lượng cho các linh kiện máy tính như CPU, GPU, ổ cứng, và các thiết bị khác, mà không gặp trở ngại nào.
Nguồn Cooler Master Elite NEX 230V PN600 với chuẩn kích thước ATX, người dùng dễ dàng tích hợp nó vào nhiều loại case máy tính khác nhau. Đây là kích thước phổ biến cho nguồn máy tính, giúp bạn dễ dàng lắp đặt và cấu hình trong thùng máy hiệu quả.
Công suất nguồn lớn, kích thước chuẩn ATX
Cổng kết nối đa dạng, quạt làm mát tích hợp
Cooler Master Elite NEX 230V PN600 ấn tượng bởi sự linh hoạt khi sở hữu một loạt các cổng cắm đa dạng. Cổng 8-pin EPS cung cấp nguồn ổn định cho CPU cùng 5 cổng SATA giúp dễ dàng kết nối nhiều ổ cứng và SSD. Các cổng Peripheral (4-pin) giúp kết nối với các thiết bị ngoại vi cùng 8-pin (6+2) PCIE đáp ứng nhu cầu năng lượng của các card đồ họa PCI Express hiện đại.
Cooler Master Elite NEX 230V PN600 được trang bị quạt làm mát 120 mm tích hợp. Với thiết kế để đảm bảo hiệu suất tản nhiệt tối ưu, quạt 120 mm mang lại lưu lượng không khí cần thiết, giữ cho hệ thống làm việc mát mẻ, ổn định. Kích thước này được chọn lựa cũng để đảm bảo sự cân bằng giữa hiệu suất làm mát và độ ồn thấp.
Cổng kết nối đa dạng, quạt làm mát tích hợp
Dải nguồn đầu vào 200 - 240VAC, PFC Active
Cooler Master Elite NEX 230V PN600 mang đến sự linh hoạt và tương thích cao với dải nguồn đầu vào từ 200VAC đến 240VAC. Điều này chứng minh rằng nguồn được tối ưu hóa để hoạt động trong các hệ thống điện áp xoay chiều phổ biến. Khi sở hữu nguồn đầu vào này sẽ mang lại sự thuận tiện, đảm bảo hệ thống máy tính hoạt động ổn định, hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi biến động về điện áp.
Nguồn máy tính Cooler Master Elite NEX 230V PN600 với tính năng PFC Active có khả năng tối ưu hóa năng suất, tiết kiệm năng lượng trong hệ thống của mình. PFC Active đảm bảo hệ số công suất gần 1, giảm thiểu lãng phí năng lượng, tăng cường hiệu suất chuyển đổi mang lại ổn định cho hệ thống, giảm áp lực lên nguồn điện.
Dải nguồn đầu vào 200 - 240VAC, PFC Active
Chứng nhận bảo vệ đầy đủ, Nhiệt độ môi trường hoạt động lý tưởng
Nguồn máy tính Cooler Master Elite NEX 230V PN600 đảm bảo sự an toàn, ổn định cho hệ thống của bạn thông qua chứng nhận bảo vệ như OPP, OVP, SCP, OTP, và UVP. Với các chứng này đảm bảo nguồn máy tính có giảm thiểu được các tình huống rủi ro như quá mức công suất, điện áp cao, ngắn mạch, nhiệt độ quá mức, và điện áp thấp.
Cooler Master Elite NEX 230V PN600 với nhiệt độ môi trường hoạt động lý tưởng là 40 độ C. Chính vì thế mà nguồn giúp bảo vệ nguồn khỏi những ảnh hưởng tiêu cực của nhiệt độ cao đảm bảo rằng hệ thống máy tính sẽ hoạt động mạnh mẽ, ổn định dưới mọi điều kiện môi trường.
Chứng nhận bảo vệ đầy đủ, Nhiệt độ môi trường hoạt động lý tưởng
Card màn hình Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G V2 L-V 12GB GDDR6 (6970417596073)
Tính năng nổi bật:
Hiệu suất đồ họa vượt trội: Được trang bị với chip đồ họa NVIDIA GeForce RTX 3060, card này cung cấp hiệu suất đồ họa mạnh mẽ, cho phép bạn trải nghiệm các trò chơi và ứng dụng đồ họa đỉnh cao.
Bộ nhớ lớn: Với 12GB bộ nhớ GDDR6, card màn hình này cung cấp không gian bộ nhớ đủ lớn để xử lý các tác vụ đồ họa phức tạp và chơi game hiện đại.
Hệ thống làm mát hiệu quả: Thiết kế tản nhiệt đa kênh và quạt làm mát hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ hoạt động của card ở mức thấp, đảm bảo hiệu suất ổn định và độ bền cao.
Hỗ trợ công nghệ Ray Tracing và DLSS: Với hỗ trợ Ray Tracing và Deep Learning Super Sampling (DLSS), card này cung cấp trải nghiệm đồ họa chân thực và mượt mà trong các trò chơi hỗ trợ công nghệ này.
Thiết kế công nghệ RGB: Card được trang bị đèn RGB, cho phép bạn tùy chỉnh ánh sáng theo sở thích cá nhân hoặc phối màu với hệ thống của bạn.
Hỗ trợ nhiều cổng kết nối: Với các cổng kết nối đa dạng như HDMI và DisplayPort, card này có khả năng kết nối với nhiều loại màn hình và thiết bị ngoại vi khác nhau.
Được sản xuất bởi Colorful: Colorful là một trong những nhà sản xuất card đồ họa hàng đầu, nổi tiếng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ khách hàng.
RAM desktop Apacer Panther Golden EK.08G2T.GEC (1x8GB) DDR4 2400MHz
Tính năng nổi bật:
Giới thiệu Ram Apacer Panther Golden 8GB DDR4 2400MHz – EK.08G2T.GEC
Đặc điểm về sản phẩm
TƯƠNG THÍCH CAO – Tương thích với các nền tảng dòng Intel và AMD.
THIẾT KẾ HÌNH DẠNG CLAW – Thiết kế tản nhiệt tinh vi và khác biệt, thể hiện móng vuốt của con báo trên đầu.
ỔN ĐỊNH CAO – IC được sàng lọc tỉ mỉ, tối ưu hóa độ ổn định và khả năng tương thích khi chơi các game khối lượng công việc nặng.
XMP 2.0 QUÁ KHÓA ĐƠN GIẢN & DỄ DÀNG – Hỗ trợ XMP 2.0, tiêu thụ điện áp thấp.
Dung lượng lưu trữ lớn
Ram Apacer Panther Golden 8GB DDR4 2400MHz – EK.08G2T.GEC được trang bị với dung lượng lên đến 8GB. Tạo được bộ nhớ lưu trữ tạm thời lớn, hỗ trợ cho quá trình xử lý công việc của máy tính được nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Tiết kiệm thời gian
Ram Apacer Panther Golden DDR4 EK.08G2T.GEC được hoạt động với độ bus 2400MHz cùng độ trễ CL16. Sẽ giúp bạn xử lý nhanh chóng những yêu cầu truyền tải, đọc ghi. Đồng thời đảm bảo sự an toàn cho dữ liệu mà không làm giảm hiệu suất hoạt động cho các thiết bị.
Sản phẩm đạt chất lượng cao
Ram Apacer Panther Golden 8GB DDR4 2400MHz được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, được kiểm chứng độ tin cậy. Đảm bảo sự an toàn cho thiết bị khi sử dụng sản phẩm. Bên cạnh đó còn cung cấp chất lượng tín hiệu cao nhất cho mức hiệu suất và độ ổn định cao nhất.
RAM desktop APACER DDR4 8G 3200 OC NOX RGB WHITE AURA 2 (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (AH4U08G32C28YNWAA-1)
Tính năng nổi bật:
RAM desktop APACER DDR4 8G 3200 OC NOX RGB WHITE AURA 2 (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (AH4U08G32C28YNWAA-1)
I. Các đặc điểm nổi bật của RAM desktop APACER DDR4 8G 3200 OC NOX RGB WHITE AURA 2 (1 x 8GB) DDR4 3200MHz
- Ram DDR4
- Ánh sáng RGB
- Tốc độ 3200MHz
- Dung lượng 8GB
- Giá trị trễ CL16 CAS
- 1.35V điện áp hoạt động thấp

RAM desktop APACER DDR4 8G 3200 OC NOX RGB AURA 2 (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (AH4U08G32C28YNBAA-1)
Tính năng nổi bật:
RAM desktop APACER DDR4 8G 3200 OC NOX RGB WHITE AURA 2 (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (AH4U08G32C28YNWAA-1)
I. Các đặc điểm nổi bật của RAM desktop APACER DDR4 8G 3200 OC NOX RGB WHITE AURA 2 (1 x 8GB) DDR4 3200MHz
- Ram DDR4
- Ánh sáng RGB
- Tốc độ 3200MHz
- Dung lượng 8GB
- Giá trị trễ CL16 CAS
- 1.35V điện áp hoạt động thấp

Nguồn máy tính ANTEC HCG750 - 750W - 80 Plus Gold - Full Modular
Tính năng nổi bật:
Nguồn/ Power Antec HCG750- 80Plus Gold
Đến từ thương hiệu nổi tiếng Antec
Power Antec HCG750 80Plus Gold có công suất lên tới 750W là một sản phẩm đến từ thương hiệu nổi tiếng Antec, một trong những thương hiệu lão làng trên thị trường nguồn máy tính, đáp ứng được nhu cầu sử dụng cho những bộ máy tính cao cấp với hiệu suất cao cũng như khả năng tháo rời cáp giúp cho người dùng có thể tùy biến hệ thống của mình một cách dễ dàng.
Quạt tản nhiệt siêu tốt
Hỗ trợ bởi cánh quạt FDB, bạn hoàn toàn yên tâm về nhiệt độ của PSU sẽ luôn được giữ ở mức ổn định kể cả có hoạt động trong nhiều giờ đồng hồ, quạt FDB có kích thước là 120mm có độ ồn cực thấp giúp cho bộ nguồn có khả năng hoạt động một cách ổn định cũng như êm ái trong mọi điều kiện hoạt động.
Thiết bị không thể thiếu cho dàn PC của bạn
Power Antec HCG750 80Plus Gold là thiết bị không thể thiếu nếu bạn muốn trải nghiệm một cách mượt mà các công việc đòi hỏi mức tiêu thụ điện lớn.
Chứng nhận 80Plus Gold
Sản phẩm đạt chứng nhận chuẩn 80Plus Gold đảm bảo Power Antec HCG750 80Plus Gold đủ chất lượng và an toàn với dàn PC của bạn, PSU này sẽ xử lý tất cả các nhu cầu tính toán cốt lõi của bạn mà không gặp phải rắc rối hay thách thức nào về các tính năng đặc biệt bổ sung, chỉ cần cắm nó vào hệ thống của bạn và làm việc, rất dễ dàng sử dụng.
Với chứng nhận 80Plus Gold thường là các bộ nguồn với công suất lớn kèm theo hiệu suất tối đa lên tới 92%. Phù hợp với các cấu hình chơi game cao, đủ mạnh để cho bạn chạy PC với hiệu suất cao.
RAM desktop CORSAIR Vengeance LPX Heat spreader (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (CMK8GX4M1E3200C16)
Tính năng nổi bật:
Mainboard ASROCK H510M-HDV
Tính năng nổi bật:
Bo mạch chính/ Mainboard Asrock H510M-HDV (90-MXBG20-A0UAYZ) được thiết kế với kiểu dáng đẹp mắt cùng nhiều tính năng hiện đại. Dòng mainboard của thương hiệu Asrock này sẽ là lựa chọn thích hợp cho các.
Thiết kế nhỏ gọn cùng Socket 1200 mang đến kết nối ổn định
Mainboard Asrock H510M-HDV được thiết kế với kích thước chuẩn Micro-ATX. Không những đảm bảo được đầy đủ các chức năng mà còn tiết kiệm chi phí hơn so với các dòng mainboard khác.
Đồng thời, với trang bị công nghệ socket 1200 hiện đại. Mainboard Asrock H510M-HDV giúp đảm bảo kết nối liền mạch và ổn định cho khả năng hoạt động tốt hơn.
Trang bị ram 64Gb chuẩn DDR4, chất lượng âm thanh, hình ảnh sắc nét
Bo mạch chính/ Mainboard Asrock H510M-HDV với dung lượng ram 64Gb chuẩn DDR4. Cùng bus ram hỗ trợ đa dạng như: 2800MHz, 2400MHz, 2666MHz, 3200MHz, 2933MHz, 2133MHz. Mang đến khả năng xử lý các tác vụ cao một cách dễ dàng.
Nhờ trang bị chuẩn âm thanh 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC897 Audio Codec) giúp hỗ trợ xuất âm thanh chất lượng cao. Mainboard Asrock H510M-HDV đem đến cho người dùng có nhiều trải nghiệm tốt hơn.
Khe PCI hiện đại cùng đa dạng các cổng kết nối
Khe cắm PCIe 4.0 x16 và PCIe 3.0 x1 của mainboard Asrock H510M-HDV được thiết kế bằng kim loại chắc chắn. Giúp những card đồ họa có kích thước lớn được giữ trong khe một cách chắc chắn và ổn định.
Ngoài ra, mainboard Asrock H510M-HDV còn được hỗ trợ cổng kết nối như: cổng HDMI, cổng DVI-D, cổng VGA/D-sub, 2 cổng USB 3.2, 4 cổng USB 2.0, cổng LAN 1Gbps. Từ đó, người dùng có thể kết nối cùng lúc với nhiều thiết bị ngoại vi một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Mainboard ASROCK Z690 PG RIPTIDE
Tính năng nổi bật:
Mainboard ASRock Z690 PG RIPTIDE cung cấp giao diện PCI Express mới nhất cùng khả năng phân phối điện mạnh mẽ và làm mát hiệu quả, tương thích với socket 1700, giúp khai thác tiềm năng của bộ xử lý Intel thế hệ thứ 12 mới nhất, nâng cấp hiệu năng cho bộ PC.
Hệ thống RGB ấn tượng, cổng kết nối hiện đại
ASRock Z690 PG RIPTIDE được tích hợp hệ thống chiếu sáng RGB, và các đầu cắm trên bo mạch. Đầu cắm có thể định địa chỉ cho phép mainboard kết nối với các thiết bị LEd tương thích khác để đồng bộ hóa một cách dễ dàng, tạo hiệu ứng ánh sáng độc đáo cho phong cách cá nhân.
Mainboard ASRock cao cấp được trang bị cổng Lightning Gaming hỗ trợ game thủ kết nối bàn phím / chuột tốc độ cao với độ trễ và mức rung giật thấp hơn. Bo mạch chủ có thể chứa nhiều thiết bị lưu trữ M.2, trong đó có hỗ trợ SSD PCI Express 4.0 M.2, giúp mang lại trải nghiệm truyền dữ liệu nhanh chóng khi thực hiện tốc độ gấp đôi so với thế hệ thứ 3 trước đó.
Âm thanh trải nghiệm sống động, tiêu chuẩn PCI Express 5.0
ASRock Z690 PG RIPTIDE mang đến cho bạn trải nghiệm nghe sống động và giàu chi tiết với hiệu suất âm thanh vượt trội dù là sử dụng tai nghe, loa ngoài hay qua USB, Wi-Fi, đầu ra analog hoặc thậm chí là HDMI nhờ vào Nahimic Audio tuyệt vời được tích hợp trên bo mạch.
Bo mạch chủ ASRock thế hệ mới mang đến một bước đột phá quan trọng với khe cắm PCIe loại SMT, giúp cải thiện luồng tín hiệu và tối đa hóa độ ổn định ở tốc độ cao tốt hơn so với khe cắm PCIe kiểu DIP thông thường, hỗ trợ đầy đủ tốc độ chiếu sáng của tiêu chuẩn PCIe 5.0 mới nhất.
PCI Express 5.0 mới nhất có khả năng cung cấp băng thông lên đến 128GBps, sẵn sàng giải phóng toàn bộ tiềm năng của các mẫu card đồ họa cao cấp trong tương lai để bạn sẵn sàng cho trải nghiệm mượt mà. Bộ điều khiển Ethernet Killer E3100 2,5 Gbps được thiết kế dành riêng cho các game thủ cạnh tranh, cung cấp trải nghiệm mạng tối ưu cho trò chơi.
Giải pháp công suất Dr.MOS, thiết kế pha nguồn cao cấp
Bo mạch chủ ASRock Z690 PG RIPTIDE sử dụng giải pháp công suất Dr.MOS, được tối ưu hóa cho các ứng dụng điện áp hạ áp đồng bộ. Dr.MOS cung cấp dòng điện cao hơn một cách thông minh cho mỗi pha, nhờ đó sẽ mang lại kết quả nhiệt được cải thiện và mang lại hiệu suất vượt trội hơn khi so với MOSFET rời rạc truyền thống.
Bo mạch chủ có các thành phần cao cấp và khả năng cung cấp năng lượng hoàn toàn trơn tru cho CPU. Ngoài ra, khả năng ép xung tuyệt vời và hiệu suất được nâng cao với nhiệt độ thấp nhất cho cả những game thủ cao cấp. PCB 6 lớp hỗ trợ ép xung bộ nhớ với các dấu vết tín hiệu ổn định, hình dạng nguồn cung cấp nhiệt độ thấp hơn và hiệu quả năng lượng cao hơn.
GTX780TI Gaming 3G
Tính năng nổi bật:
Graphics Engine NVIDIA Geforce 780Ti , Bus Standard PCI Express x16 3.0, Memory Type: GDDR5, Memory Size(MB) 3072, Memory Interface 384 bits, Core Clock Speed(MHz)1020MHz Core (Boost Clock:1085MHz) (OC mode),980MHz Core (Boost Clock:1046MHz) (Gaming mode),876MHz Core (Boost Clock:928MHz) (Silent mode),Memory Clock Speed(MHz):7000, DVI Output:2 (Dual-link DVI-I, Dual-link DVI-D), HDMI-Output:1 (version 1.4a), DisplayPort: 1, HDCP Support: Y, HDMI Support: Y, Dual-link DVI:YDisplay Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX Version Support: 11.2 API (feature level 11_0)OpenGL Version Support
R9 290X 4GD5 BF4
Tính năng nổi bật:
AMD Radeon R9 290X, PCI Express x16 3,0, GDDR5, 4096MB, 512bits, Core Clock Speed(MHz) 1000MHz, Memory Clock Speed(MHz) 5000 , DVI Output 2(Dual-Link DVI-D), HDMI-Output 1(version 1,4a), DisplayPort 1, HDCP support, HDMI support, Dual link DVI, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX version support 11,2, OpenGL Version Support 4,3, Crossfire support, Card Dimension(mm) 276x99x35mm, weight 1018g
R9 290 4GD5 BF4
Tính năng nổi bật:
AMD Radeon R9 290, PCI Express x16 3,0, GDDR5, 4096MB, 512bits, Core Clock Speed(MHz) 947MHz, Memory Clock Speed(MHz) 5000 , DVI Output 2(Dual-Link DVI-D), HDMI-Output 1(version 1,4a), DisplayPort 1, HDCP support, HDMI support, Dual link DVI, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX version support 11,2, OpenGL Version Support 4,3, Crossfire support, Card Dimension(mm) 276x99x35mm, weight 1018g
R9 280X Gaming 3G BF4
Tính năng nổi bật:
AMD Radeon TM R9 280X, PCI Express x16 3,0, GDDR5, 3072MB, 384bits, Core Clock Speed(MHz) {1000MHz Core (Boots Clock:1050MHz)(OC mode); 1000MHz Core (Boots Clock:1020MHz)(Gaming mode); 1000MHz Core (Boots Clock:1000MHz)(Silent mode) , Memory Clock Speed(MHz) 6000 , DVI Output 1 Dual-Link DVI-I, HDMI-Output 1(version 1,4a), Mini DisplsyPort 2, HDCP support, HDMI support, Dual link DVI, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX version support 11,2, OpenGL Version Support 4,3, Crossfire support, Card Dimension(mm) 269x128x34mm, weight 849g
R9 270X Hawk
Tính năng nổi bật:
Graphics Engine AMD Radeon™ R9 270X, Interface PCI Express x16 3.0, Memory Type 2048MB GDDR5, 256 bits, Core Clock Speed(MHz) 1100Mhz (Boost: 1150Mhz) Memory Clock Speed(MHz) 5600, DVI Output 2 (Dual-link DVI-I x 1, Dual-link DVI-D x 1), HDMI-Output 1 (version 1.4a), DisplayPort 1, HDCP Support Y, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX Version Support 11.2, OpenGL Version Support 4.3, CrossFire Support Y, Card Dimension(mm) 263 x 126 x 38mm, Weight 755g
R9 270X Gaming 2G BF4
Tính năng nổi bật:
AMD Radeon TM R9 270X, PCI Express x16 3,0, GDDR5, 2048MB, 256bits, Core Clock Speed(MHz) {1030MHz Core (Boots Clock:1120MHz)(OC mode); 1030MHz Core (Boots Clock:1080MHz)(Gaming mode); 1030MHz Core (Boots Clock:1050MHz)(Silent mode) , Memory Clock Speed(MHz) 5600 , DVI Output 2(Dual-Link DVI-Ix1, Dual-link DVI-Dx1), HDMI-Output 1(version 1,4a), DisplayPort 1(version 1,2), HDCP support, Dual link DVI, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX version support 11,2, OpenGL Version Support 4,3, Crossfire support, Card Dimension(mm) 260x129x38mm, weight 757g
R9 270X Gaming 4G
Tính năng nổi bật:
Graphics Engine AMD Radeon™ R9 270X, Interface PCI Express x16 3.0, Memory Type 4096 MB GDDR5, 256 bits, Core Clock Speed(MHz): 1030MHz Core (Boost Clock:1120MHz) (OC mode), 1030MHz Core (Boost Clock:1080MHz) (Gaming mode), 1030MHz Core (Boost Clock:1050MHz) (Silent mode) Memory Clock Speed(MHz) 5600; DVI Output 2 (Dual-link DVI-Ix1, Dual-link DVI-Dx1), HDMI-Output: Y, Dual-link DVI, Display Output (Max Resolution): 2560x1600, RAMDAC 400, DirectX Version Support: 11.2, CrossFire Support: Y, Card Dimension(mm): 260x129x38mm, Weight: 757g
R7730-1GD3/LP
Tính năng nổi bật:
Graphics Engine AMD Radeon HD 7730, Bus Standard PCI Express x16 3.0, Memory Type DDR3, Memory Size(MB) 1024, Memory Interface 128 bits, Core Clock Speed(MHz) 800, Memory Clock Speed(MHz) 1600, DVI Output Dual-link DVI-D x 1, D-SUB Output 1, HDMI-Output 1 (version 1.4a), HDCP Support Y, HDMI Support YDual-link DVI Y, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX Version Support 11.1, OpenGL Version Support 4.2CrossFire Support Y, Card Dimension(mm) 159x68x19 mm
R9 270 GAMING 2G BF4
Tính năng nổi bật:
AMD Radeon TM R9 270, PCI Express x16 3,0, GDDR5, 2048MB, 256bits, Core Clock Speed(MHz) {900MHz Core (Boots Clock:975MHz)(OC mode); 900MHz Core (Boots Clock:955MHz)(Gaming mode); 900MHz Core (Boots Clock:925MHz)(Silent mode) , Memory Clock Speed(MHz) 5600 , DVI Output 2(Dual-Link DVI-Ix1, Dual-link DVI-Dx1), HDMI-Output 1(version 1,4a), DisplayPort 1(version 1,2), HDCP support, Dual link DVI, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX version support 11,2, OpenGL Version Support 4,3, Crossfire support, Card Dimension(mm) 256x127x34mm, weight 550g
R9 270 GAMING 2G BF4
Tính năng nổi bật:
AMD Radeon TM R9 270, PCI Express x16 3,0, GDDR5, 2048MB, 256bits, Core Clock Speed(MHz) {900MHz Core (Boots Clock:975MHz)(OC mode); 900MHz Core (Boots Clock:955MHz)(Gaming mode); 900MHz Core (Boots Clock:925MHz)(Silent mode) , Memory Clock Speed(MHz) 5600 , DVI Output 2(Dual-Link DVI-Ix1, Dual-link DVI-Dx1), HDMI-Output 1(version 1,4a), DisplayPort 1(version 1,2), HDCP support, Dual link DVI, Display Output (Max Resolution) 2560x1600, RAMDACs 400, DirectX version support 11,2, OpenGL Version Support 4,3, Crossfire support, Card Dimension(mm) 256x127x34mm, weight 550g
R7 250 1GD5 OC
Tính năng nổi bật:
Core/Memory 1000MHz Core (Boost:1100MHz) 1024MB GDDR5 4600MHz Memory Video Output Function Single-link DVI-D x 1 D-Sub x 1 HDMI x 1(version 1.4a) Video Output Function:Single-link DVI-D x 1D-Sub x 1HDMI x 1(version 1.4a)