NOKIA 603
Tính năng nổi bật:
- Hệ điều hành Symbian Belle OS
- Màn hình TFT, 16 triệu màu, 3.5 inches
- Màn hình với mặt kính chống trầy
- Máy ảnh 5.0 MP fixed focus, nhận diện khuôn mặt
- Vi xử lý 1GHz, Ram 512MB, Rom 1GB, bộ nhớ 2GB
- Hỗ trợ mạng xã hội, la bàn số, Adobe PDF Reader
- Kết nối 3G, Wifi, EDGE, GPRS, A-GPS, Bluetooth
Giá: 4.700.000 vnđ
- Xem giỏ
Mô tả sản phẩm
|
Giải trí
|
Máy ảnh | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
|
Đặc tính máy ảnh
|
Nhận diện khuôn mặt Fixed Focus |
|
|
Máy ảnh phụ
|
Không | |
|
Videocall
|
- | |
|
Quay phim
|
HD 720p@30fps | |
|
Xem phim
|
H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV | |
|
Nghe nhạc
|
MP3, WAV, eAAC+ | |
|
FM radio
|
FM radio với RDS | |
|
Xem Tivi
|
Mạng 3G | |
|
Ứng dụng & Trò chơi
|
Ghi âm | Có |
|
Ghi âm cuộc gọi
|
- | |
|
Ghi âm FM
|
Không | |
|
Java
|
MIDP 2.1 | |
|
Trò chơi
|
Có thể cài đặt thêm | |
|
Kết nối Tivi
|
Có | |
|
Ứng dụng văn phòng
|
Xem file văn bản | |
|
Ứng dụng khác
|
Hỗ trợ mạng xã hội La bàn số Chỉnh sửa hình ảnh Flash Lite Adobe PDF Reader Loại bỏ tiếng ồn với micro chuyên dụng |
|
|
Nhạc chuông
|
Loại | MP3 |
|
Tải nhạc
|
Có | |
|
Loa ngoài
|
Có | |
|
Báo rung
|
Có | |
|
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
|
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ trong | 2 GB |
|
RAM
|
1 GB ROM, 512 MB | |
|
Vi xử lý CPU
|
1GHz processor | |
|
Thẻ nhớ ngoài
|
MicroSD (T-Flash) | |
|
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
32 GB | |
|
Danh bạ, tin nhắn, Email
|
Danh bạ | Không giới hạn |
|
Tin nhắn
|
SMS/MMS | |
|
Email
|
Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail | |
|
Kết nối dữ liệu
|
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
|
Băng tần 3G
|
HSDPA 850/900/1700/2100/1900 | |
|
Mạng di động
|
MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | |
|
Hỗ trợ đa SIM
|
Không | |
|
GPRS
|
Class 33 | |
|
EDGE
|
class 33 | |
|
3G
|
HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | |
|
Wifi
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n | |
|
Trình duyệt
|
HTML, RSS feeds, Wap 2.0/xHTML | |
|
GPS
|
A-GPS | |
|
Bluetooth
|
Có, V3.0 với A2DP | |
|
Hồng ngoại
|
Không | |
|
USB
|
Micro USB | |
|
Màn hình hiển thị
|
Loại | TFT, 16 triệu màu |
|
Độ phân giải
|
360 x 640 pixels | |
|
Kích thước
|
3.5 inches | |
|
Cảm ứng
|
Cảm ứng điện dung | |
|
Chức năng cảm ứng
|
Cảm ứng gia tốc tự xoay màn hình | |
|
Thông tin khác
|
Cảm biến tự động tắt mở Mặt kính chống trầy xước |
|
|
Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Symbian Belle OS |
|
Kiểu dáng
|
Thanh (thẳng) + Cảm ứng | |
|
Bàn phím Qwerty
|
Có, phím ảo | |
|
Kích thước
|
113.5 x 57.1 x 12.7 mm | |
|
Trọng lượng (g)
|
109.6 g | |
|
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh, Tiếng Việt | |
|
Bảo hành
|
12 tháng | |
|
Nguồn
|
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
|
Dung lượng pin
|
1300 mAh | |
|
Thời gian đàm thoại
|
16 giờ | |
|
Thời gian chờ
|
450 giờ |


