10.7%
- Pin dự phòng Power BankYS1040024
Giá: 280.000 vnđ
Giá: 250.000 vnđ
50%
- Pin dự phòng Power BankYL1044019
Giá: 500.000 vnđ
Giá: 250.000 vnđ
49.2%
- Pin dự phòng Power Bank YS1066056
Giá: 590.000 vnđ
Giá: 300.000 vnđ
53.3%
- Pin dự phòng Power BankYS1080068
Giá: 600.000 vnđ
Giá: 280.000 vnđ
52.1%
- Pin dự phòng Power Bank YS1044021
Giá: 480.000 vnđ
Giá: 230.000 vnđ
20.8%
- Pin dự phòng Power Bank YL0035075
Giá: 360.000 vnđ
Giá: 285.000 vnđ
40%
- Pin dự phòng Power Bank YS1022005
Giá: 200.000 vnđ
Giá: 120.000 vnđ
- Pin dự phòng SSK SRBC511
Giá: 815.000 vnđ
- Nokia X2-02
Giá: 1.600.000 vnđ
- LT26ii - Xperia SL
Giá: 0 vnđ
- LT26w - Xperia acro S
Giá: 0 vnđ
- LT28h - Xperia ion
Giá: 0 vnđ
- LT26i - Xperia S
Giá: 10.900.000 vnđ
- LT25i - Xperia V
Giá: 11.900.000 vnđ
- LT29i - Xperia TX
Giá: 10.900.000 vnđ
- Xperia™ E dual
Giá: 0 vnđ
- Bluedio J9
Giá: 240.000 vnđ
- Siemens HiPath 1120
Giá: 5.100.000 vnđ
- Panasonic KX-TG 1313
Giá: 1.650.000 vnđ
- PANASONIC KX-TES 824
Giá: 4.400.000 vnđ
- Bluedio T9
Giá: 240.000 vnđ
- ST25i - Xperia U
Giá: 0 vnđ
Pin dự phòng Power BankYS1040024
Tính năng nổi bật:
- Dung lượng Pin: 5600mAh
- Công suất vào: 5V/1A
- Công suất ra: 5V/1A
- Kích thước: 105*80*25mm
- Màu sắc sản phẩm: đen,trắng,vàng,xanh
- Trọng lượng hàng: 118G
- Bảo Hành: 12 tháng
Pin dự phòng Power BankYL1044019
Tính năng nổi bật:
- Dung lượng Pin: 5600mA
- Công suất vào: 5V/1A
- Công suất ra: 5V/1A
- Kích thước: 94*46*21 mm
- Màu sắc sản phẩm: đen,trắng.vàng,hồng,bạc.
- Trọng lượng hàng: 116G
- Bảo Hành: 12 tháng
Pin dự phòng Power Bank YS1066056
Tính năng nổi bật:
- Dung lượng Pin: 8800mAh
- Công suất vào: 5V/1A
- Công suất ra: 5V/1A, 5V/2.1A
- Kích thước: 24.5*63.8*97.2mm
- Màu sắc sản phẩm: đen,trắng
- Trọng lượng hàng: 175G
- Bảo Hành: 12 tháng
Pin dự phòng Power BankYS1080068
Tính năng nổi bật:
- Dung lượng Pin: 12000mAh
- Công suất vào: 5V/1A
- Công suất ra: 5V/1A, 5V/2.1A
- Kích thước: 100*70*23MM
- Màu sắc sản phẩm: xanh da trời,đỏ,tím,xanh lá cây,trắng,bạc.
- Trọng lượng hàng: 234G
- Bảo Hành: 12 tháng
Pin dự phòng Power Bank YS1044021
Tính năng nổi bật:
- Dung lượng Pin: 5600mA
- Công suất vào: 5V/1A
- Công suất ra: 5V/1A
- Kích thước: 98*45*22MM
- Màu sắc sản phẩm: trắng.
- Trọng lượng hàng: 118G
- Bảo Hành: 12 tháng
Pin dự phòng Power Bank YL0035075
Tính năng nổi bật:
- Dung lượng Pin: 5000mAh
- Công suất vào: 5V/500mA
- Công suất ra: 5V/800mA
- Kích thước: 120*73*10mm
- Màu sắc sản phẩm: đỏ,xanh da trời,đen,bạc
- Trọng lượng hàng: Mõng
- Bảo Hành: 12 tháng
Pin dự phòng Power Bank YS1022005
Tính năng nổi bật:
- Dung lượng Pin: 2600mAh
- Công suất vào: 5V/800mA
- Công suất ra: 5V/1A
- Kích thước: 95.5*21.5*23MM
- Màu sắc sản phẩm: đen,trắng, hồng,xanh lá cây, xanh da trời, vàng.
- Trọng lượng hàng: 60G
- Bảo Hành: 12 tháng
Pin dự phòng SSK SRBC511
Tính năng nổi bật:
Dung lượng: 11.000mAh
Đầu vào: DC5V/2A
Đầu ra USB1: DC 5.0V 1A(sử dụng cho điện thoại)
Đầu ra USB2: DC 5.0V 2A(sử dụng cho máy tính bảng)
Kích thước: 130*74*23.5mm(L*W*H)
Trọng lượng: 305g
Thời gian sạc: 7-8h
Có chức năng đèn pin sử dụng vào ban đêmCó Adapter riêng đi kèm
Bảo hành: 12 tháng
Nokia X2-02
Tính năng nổi bật:
LT26ii - Xperia SL
Tính năng nổi bật:
Hệ điều hành |
Android v4.0.4 |
CPU |
Lõi kép 1.7 Ghz |
Ram: |
1G |
Bộ Nhớ |
32G |
Màn hình |
4.3” |
Độ phân giải |
1280x 720 |
Chụp hình: |
12MP |
3G/3.5G |
Có |
Bluetooth |
Có |
Wifi |
Có |
HDMI |
Có |
Khe thẻ nhớ |
Không |
Khe sim |
Micro Sim |
Dung lương Pin |
1750 mAh |
Phụ kiện đi kèm |
Tai nghe, sạc, cáp USB, |
Kích thước |
188 x 194 x 42 (mm)/ |
khối lượng (có hộp): |
0.5 kg |
LT26w - Xperia acro S
Tính năng nổi bật:
Hệ điều hành |
Android v4.0.4 |
CPU |
Lõi kép 1.5 Ghz |
Ram: |
1Gb |
Bộ Nhớ |
16G |
Màn hình |
4.3” |
Độ phân giải |
1280 x 720 |
Chụp hình: |
12MP |
3G/3.5G |
Có |
Bluetooth |
Có |
Wifi |
Có |
HDMI |
Không |
Khe thẻ nhớ |
Có |
Khe sim |
|
Dung lương Pin |
1900mAh |
Phụ kiện đi kèm |
Tai nghe, sạc, cáp USB, đế sạc, 02 thẻ NFC |
Kích thước |
238 x 144 x 55 (mm)/ |
khối lượng (có hộp): |
0.5kg |
LT28h - Xperia ion
Tính năng nổi bật:
Hệ điều hành |
Android v4.0.4 |
CPU |
Lõi kép 1.5 Ghz |
Ram: |
1Gb |
Bộ Nhớ |
16G |
Màn hình |
4.6” |
Độ phân giải |
1280 x 720 |
Chụp hình: |
12MP |
3G/3.5G |
Có |
Bluetooth |
Có |
Wifi |
Có |
HDMI |
Không |
Khe thẻ nhớ |
Có |
Khe sim |
Micro sim |
Dung lương Pin |
1900mAh |
Phụ kiện đi kèm |
Tai nghe, sạc, cáp USB, HDMI, 02 thẻ NFC |
Kích thước |
187 x 194 x 43 (mm)/ |
khối lượng (có hộp): |
0.5kg |
LT26i - Xperia S
Tính năng nổi bật:
Hệ điều hành |
Android v2.3.7 |
CPU |
Lõi kép 1,5Ghz |
Ram: |
1G |
Bộ Nhớ |
32G |
Màn hình |
4.3” |
Độ phân giải |
1280 x 720 |
Chụp hình: |
12MP |
3G/3.5G |
Có |
Bluetooth |
Có |
Wifi |
Có |
HDMI |
Có |
Khe thẻ nhớ |
Không |
Khe sim |
Micro Sim |
Dung lương Pin |
1750 mAh |
Phụ kiện đi kèm |
Tai nghe, sạc, cáp USB, HDMI, 02 thẻ NFC |
Kích thước |
188 x 194 x 42 (mm)/ |
khối lượng (có hộp): |
0.5 kg |
LT25i - Xperia V
Tính năng nổi bật:
Hệ điều hành |
Android v4.0 |
CPU |
Lõi kép 1.5 Ghz |
Ram: |
1Gb |
Bộ Nhớ |
8G |
Màn hình |
4.3” |
Độ phân giải |
1280 x 720 |
Chụp hình: |
13MP |
3G/3.5G |
Có |
Bluetooth |
Có |
Wifi |
Có |
HDMI |
Không |
Khe thẻ nhớ |
Có- hỗ trợ lên 32Gb |
Khe sim |
Micro sim |
Dung lương Pin |
1750mAh |
Phụ kiện đi kèm |
Tai nghe, sạc, cáp USB, |
Kích thước |
129 x 68 x 10.7 (mm)/ |
khối lượng (có hộp): |
120g |
LT29i - Xperia TX
Tính năng nổi bật:
Hệ điều hành |
Android v4.0.4 |
CPU |
Lõi kép 1.5 Ghz |
Ram: |
1Gb |
Bộ Nhớ |
16G |
Màn hình |
4.6” |
Độ phân giải |
1280 x 720 |
Chụp hình: |
12MP |
3G/3.5G |
Có |
Bluetooth |
Có |
Wifi |
Có |
HDMI |
Không |
Khe thẻ nhớ |
Có |
Khe sim |
Micro sim |
Dung lương Pin |
1900mAh |
Phụ kiện đi kèm |
Tai nghe, sạc, cáp USB, HDMI, 02 thẻ NFC |
Kích thước |
187 x 194 x 43 (mm)/ |
khối lượng (có hộp): |
0.5kg |
Xperia™ E dual
Tính năng nổi bật:
Hệ điều hành |
Android v4.0.4 |
CPU |
Lõi kép 1.5 Ghz |
Ram: |
1Gb |
Bộ Nhớ |
16G |
Màn hình |
4.6” |
Độ phân giải |
1280 x 720 |
Chụp hình: |
12MP |
3G/3.5G |
Có |
Bluetooth |
Có |
Wifi |
Có |
HDMI |
Không |
Khe thẻ nhớ |
Có |
Khe sim |
Micro sim |
Dung lương Pin |
1900mAh |
Phụ kiện đi kèm |
Tai nghe, sạc, cáp USB, HDMI, 02 thẻ NFC |
Kích thước |
187 x 194 x 43 (mm)/ |
khối lượng (có hộp): |
0.5kg |
Gblue Q65
Tính năng nổi bật:
Kiểu dáng đơn giản, bắt sóng tốt. Thiết kế đơn giản, âm thanh trong trẻo, chống ồn tốt khi tham gia giao thông
Bluedio J9
Tính năng nổi bật:
Nghe nhạc cho Nokia, máy tính
Siemens HiPath 1120
Tính năng nổi bật:
SIEMENS Hi-Path 1120 2PSU được thiết kế theo module nên rất uyển chuyển trong việc cấu hình phù hợp với những nhu cầu thoại rất khác nhau của các doanh nghiệp . Có thể nâng cấp tối đa được 06 trung kế 16 máy nhánh.
- SIEMENS Hi-Path 1120 được thiết kế cho phép Doanh nghiệp có thể thực hiện tối đa những tính năng tiên tiến nhất mà một tổng đài hiện đại cần có:
- Expansion 2/4: Card 2 trung kế, 4 máy nhánh.
- Hipath 1120 Ribbon Cable: Card kết nối card 2/4 vào tổng đài Hipath 1120 - Kết nối được 2 card 2/4
- Hipath 1120 ADSL: Card kết nối Internet ADSL dành cho Hipath 1120
- Hipath 1120 ISDN: Card ISDN 2 port cho Hipath 1120
- Hipath 1120 EMOH: Card Music on hold cho Hipath 1120
- UPOE module for Hipath 1120: 4 port UPOS module chi Hipath 1120 - Hỗ trợ 4 điện thoại số, Chỉ dùng cho Hipath 1120
- Entry VoiceMail: Card hộp thư thoại lưu được 2h có khả năng thiết lập 24 hộp thư
- Profiset 3030: Bàn lập trình, chuyển thoại
- V2.4 Adaptor: Kết nối tổng đài và máy vi tính
- Option FAX/DID: Card chuyển fax, chuyển thoại dùng cho cấu hình Hipath
Panasonic KX-TG 1313
Tính năng nổi bật:
Màn hình hiển thị số gọi đến. Lưu 50 số gọi đến, 10 số gọi đi. Speakerphone. Một máy mẹ + 2 tay con
PANASONIC KX-TES 824
Tính năng nổi bật:
Tổng đài 3 trung kế và 8 máy nhánh. Nâng cấp 8 trung kế và 24 nhánh máy
Bluedio T9
Tính năng nổi bật:
Blue N76
Tính năng nổi bật:
Nghe nhạc cho Nokia, máy tính
ST25i - Xperia U
Tính năng nổi bật:
Hệ điều hành |
Android v2.3.7 |
CPU |
Lõi kép 1 Ghz |
Ram: |
512 Mb |
Bộ Nhớ |
8G |
Màn hình |
3.5” |
Độ phân giải |
854 x 480 |
Chụp hình: |
5MP |
3G/3.5G |
Có |
Bluetooth |
Có |
Wifi |
Có |
HDMI |
Không |
Khe thẻ nhớ |
không |
Khe sim |
|
Dung lương Pin |
1320 mAh |
Phụ kiện đi kèm |
Tai nghe smart headset, sạc, cáp USB, nắp dưới khác màu |
Kích thước |
184 x 190 x 28 (mm)/ |
khối lượng (có hộp): |
0.3kg |