QTC-510c
Tính năng nổi bật:
Camera mini, ống kính kim, siêu nhỏ
-
1/3” Super Exwave SONY CCD, 500 TVL
-
Ống kính 3.7 mm
-
Độ nhạy sáng: 0,01 Lux, tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC…
-
Nguồn DC: 12V-500mA
-
Kích thước: ( 3.5 x 4.5 x 1.2) cm, bao gồm chân đế
Giá khuyến mãi: 672.000 vnđ, đã giảm 30%
- Xem giỏ
Model (Mã) |
Series 510c/ 508c |
|||
Signal System (tín hiệu hệ thống) |
PAL |
|||
|
Image Sensor (Cảm biến hình ảnh) |
1/3” Supper Exwave SONY CCD |
||
Total/ Effective Pixels (Độ phân giải hình ảnh) |
795(H) x 596(V) / 752(H) x582 (V) |
|||
Synchronization System (Đồng bộ hóa hệ thống) |
Internal |
|||
Scanning System (Hệ thống quét) |
2 : 1 (interlace) |
|||
Scanning Frequency(H) (Tần số quét ngang) |
15.625 Khz |
|||
Scanning Frequency(V) (Tần số quét dọc) |
50 Hz |
|||
Horizontal Resolution (Độ phân giải) |
500 - 700 TVL |
|||
|
No. IR LED (Số LED) |
- |
||
Min.illumination (Cường độ ánh sáng nhỏ nhất) |
0.0001 Lux - 0.01Lux |
|||
IR Effective Distance (Tầm xa hồng ngoại) |
- |
|||
Video Output Signal (Tín hiệu đầu ra) |
1.0 Vp-p Composite (75 Ω) |
|||
|
BLC (Bù sáng) |
Auto (Tự động) |
||
Lens Type (Kiểu ống kính) |
Vari-Focal |
|||
Focal Length (Tiêu cự) |
3.6 Lens Option |
|||
Max Aperture Ratio |
F1.2 |
|||
Min.Object Distance (Khoảng cách đối tượng) |
0.4 Meters |
|||
|
Input Voltage (Nguồn) |
DC 12V, 500mA |
||
Power Consumption (Công suất) |
2.5W |
|||
Operational Temperature/ Humidity (Nhiệt độ hoạt động) |
-10o”C ~ +50o”C/ 20% ~ 80% RH
|
|||
Storage Temperature/ Humidity (Nhiệt độ lưu trữ) |
-20o”C ~ +80o”C/ 20% ~ 80% RH ” |
|||
|
Dimension (Kích thước) |
3.5 x 4.5 x 1.2 |
12 x 12 x 6 |
|