QTC-301
Tính năng nổi bật:
Camera Dome chống va đập
-
1/3” SONY CCD, 480 TVL
-
Ống kính: 3.6mm (Option 6/8 mm)
-
Độ nhạy sáng: 0.5Lux / F1.2, tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC…
-
Nguồn DC 12V-1000mA
-
Kích thước: (11 x 11 x 8.2) cm
Giá: 0 vnđ
- Xem giỏ
Model (Mã) |
Series 301/ 301c/ 301H/ 301P |
|
Signal System (tín hiệu hệ thống) |
PAL |
|
|
Image Sensor (Cảm biến hình ảnh) |
1/3” Supper Exwave SONY CCD |
Total/ Effective Pixels (Độ phân giải hình ảnh) |
795(H) x 596(V) / 752(H) x582 (V) |
|
Synchronization System (Đồng bộ hóa hệ thống) |
Internal |
|
Scanning System (Hệ thống quét) |
2 : 1 (interlace) |
|
Scanning Frequency(H) (Tần số quét ngang) |
15.625 Khz |
|
Scanning Frequency(V) (Tần số quét dọc) |
50 Hz |
|
Horizontal Resolution (Độ phân giải) |
480 - 700 TVL |
|
|
No. IR LED (Số LED) |
- |
Min.illumination (Cường độ ánh sáng nhỏ nhất) |
0.5/ 0.01/ 0.0001 Lux |
|
IR Effective Distance (Tầm xa hồng ngoại) |
- |
|
Video Output Signal (Tín hiệu đầu ra) |
1.0 Vp-p Composite (75 Ω) |
|
|
BLC (Bù sáng) |
Auto (Tự động) |
Lens Type (Kiểu ống kính) |
Vari-Focal |
|
Focal Length (Tiêu cự) |
3.6 Lens |
|
Max Aperture Ratio |
F1.2 |
|
Min.Object Distance (Khoảng cách đối tượng) |
0.4 Meters |
|
|
Input Voltage (Nguồn) |
DC 12V, 2000mA |
Power Consumption (Công suất) |
2.5W |
|
Operational Temperature/ Humidity (Nhiệt độ hoạt động) |
-10o”C ~ +50o”C/ 20% ~ 80% RH ” |
|
Storage Temperature/ Humidity (Nhiệt độ lưu trữ) |
-20o”C ~ +80o”C/ 20% ~ 80% RH
|
|
|
Dimension (Kích thước) |
11 x 11 x 82 cm |