QTC-209P (Chân đế đi kèm)

Tính năng nổi bật:

  • 1/3” Type SUPER EXWAVE SONY CCD II, 720 TVL
  • Độ nhạy sáng: 0.0001 Lux (IR on: 0 lux )
  • Hình ảnh cực kỳ rõ nét với công nghệ SUPER EXWAVE SONY CCD II, tầm xa hồng ngoại : 30-45m (36 led@ 8) tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC, auto iris, , 3DNR (giảm độ nhiễu), OSD control, WDR
  • Nguồn: DC 12V-2000mA
  • Kích thước: (10.2 x 9 x 6.6) cm

Mô tả sản phẩm

Model (Mã)

209c/209e/209H/209F/209Fz/209ez/209P

Signal System (tín hiệu hệ thống)

PAL

Image Sensor (Cảm biến hình ảnh)

1/3” Supper Exwave SONY CCD/Exview HAD SONY CCD II/ Supper Exwave SONY CCD II

Total/ Effective Pixels (Độ phân giải hình ảnh)

795(H) x 596(V) / 752(H) x582 (V)

Synchronization System (Đồng bộ hóa hệ thống)

Internal

Scanning System (Hệ thống quét)

2 : 1 (interlace)

Scanning Frequency(H) (Tần số quét ngang)

15.625 Khz

Scanning Frequency(V) (Tần số quét dọc)

50 Hz

Horizontal Resolution (Độ phân giải)

500 TVL  –  700 TVL

No. IR LED (Số LED)

36 Led@8

Min.illumination (Cường độ ánh sáng nhỏ nhất)

0.01Lux-0.0001Lux

IR Effective Distance (Tầm xa hồng ngoại)

30~ 45 met

Video Output Signal (Tín hiệu đầu ra)

1.0 Vp-p Composite (75 Ω)

BL(Bù sáng)

Auto (Tự động)

Lens Type (Kiểu ống kính)

Vari-Focal

Focal Length (Tiêu cự)

4 – 9 Lens  -  (Option 6/8mm)

Max Aperture Ratio

F1.2

Min.Object Distance (Khoảng cách đối tượng)

0.4 Meters

Input Voltage (Nguồn)

DC 12V, 2000mA

Power Consumption (Công suất)

2.5W

Operational Temperature/ Humidity (Nhiệt độ hoạt động)

-10o”C ~ +50o”C/ 20% ~ 80% RH

Storage Temperature/ Humidity (Nhiệt độ lưu trữ)

-20o”C ~ +60o”C/ 20% ~ 80% RH

Dimension (Kích thước)

10.2 x 9 x 6.6cm

Hỗ trợ khách hàng

Phòng kinh doanh

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

Phòng kỹ thuật

  • Thuý Kiều

  • Thuý Kiều

  • Nhận bản tin
  • Hãy nhập Email của bạn và nhấn nút "Đăng ký", bạn sẽ nhận được các thông tin mới nhất của THẾ GIỚI TIN HỌC qua email.
  • Đăng ký
Những ô có dấu sao ( *) là bắt buộc phải nhập.
*Tên truy cập :
*Mật khẩu :