Model (Mã)
|
Series 206i/ 206c/ 206e /206ez
|
Signal System (tín hiệu hệ thống)
|
PAL
|
Image Sensor (Cảm biến hình ảnh)
|
1/4” SONY
|
1/3” Supper Exwave SONY CCD
|
Total/ Effective Pixels (Độ phân giải hình ảnh)
|
795(H) x 596(V) / 752(H) x582 (V)
|
Synchronization System (Đồng bộ hóa hệ thống)
|
Internal
|
Scanning System (Hệ thống quét)
|
2 : 1 (interlace)
|
Scanning Frequency(H) (Tần số quét ngang)
|
15.625 Khz
|
Scanning Frequency(V) (Tần số quét dọc)
|
50 Hz
|
Horizontal Resolution (Độ phân giải)
|
450 TVL – 560 TVL
|
No. IR LED (Số LED)
|
24 LED @5
|
Min.illumination (Cường độ ánh sáng nhỏ nhất)
|
0.01Lux
|
IR Effective Distance (Tầm xa hồng ngoại)
|
10 ~ 15 met
|
Video Output Signal (Tín hiệu đầu ra)
|
1.0 Vp-p Composite (75 Ω)
|
BLC (Bù sáng)
|
Auto (Tự động)
|
Lens Type (Kiểu ống kính)
|
Vari-Focal
|
Focal Length (Tiêu cự)
|
3.6 Lens - (Option 6/8mm)
|
Max Aperture Ratio
|
F1.2
|
Min.Object Distance (Khoảng cách đối tượng)
|
0.4 Meters
|
Input Voltage (Nguồn)
|
DC 12V, 1000mA
|
Power Consumption (Công suất)
|
2.5W
|
Operational Temperature/ Humidity (Nhiệt độ hoạt động)
|
-10o”C ~ +50o”C/ 20% ~ 80% RH
|
Storage Temperature/ Humidity (Nhiệt độ lưu trữ)
|
-20o”C ~ +60o”C/ 20% ~ 80% RH
|
Dimension (Kích thước)
|
11 x 6 x 4 cm
|