QTC-203ez

Tính năng nổi bật:

  • 1/3” Super Exwave SONY CCD 550 TVL
  • Chức năng chống ngược sáng WDR
  • Ống kính: 3.6mm (Option 6/8 mm)
  • Tầm xa hồng ngoại: 25 ~ 35m (48 LED @5)
  • Độ nhạy sáng: 0.01 Lux (IR on: 0 lux), tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC…
  • Nguồn: DC 12V-2000mA
  • Kích thước: (8 x 7.5 x 13.3 ) cm

Mô tả sản phẩm

Model (Mã)

Series  203i/ 203c/ 203e/ 203ez/ 203H/ 203u

Signal System (tín hiệu hệ thống)

PAL

Image Sensor (Cảm biến hình ảnh)

1/4” SONY

1/3” Supper Exwave SONY CCD

Total/ Effective Pixels (Độ phân giải hình ảnh)

795(H) x 596(V) / 752(H) x582 (V)

Synchronization System (Đồng bộ hóa hệ thống)

Internal

Scanning System (Hệ thống quét)

2 : 1 (interlace)

Scanning Frequency(H) (Tần số quét ngang)

15.625 Khz

Scanning Frequency(V) (Tần số quét dọc)

50 Hz

Horizontal Resolution (Độ phân giải)

450 TVL  –  650 TVL

No. IR LED (Số LED)

48 Led@5

Min.illumination (Cường độ ánh sáng nhỏ nhất)

0.5Lux-0.01Lux

IR Effective Distance (Tầm xa hồng ngoại)

15 ~ 25 met

Video Output Signal (Tín hiệu đầu ra)

1.0 Vp-p Composite (75 Ω)

BL(Bù sáng)

Auto (Tự động)

Lens Type (Kiểu ống kính)

Vari-Focal

Focal Length (Tiêu cự)

3.6 Lens  -  (Option 6/8mm)

Max Aperture Ratio

F1.2

Min.Object Distance (Khoảng cách đối tượng)

0.4 Meters

Input Voltage (Nguồn)

DC 12V, 2000mA

Power Consumption (Công suất)

2.5W

Operational Temperature/ Humidity (Nhiệt độ hoạt động)

-10o”C ~ +50o”C/ 20% ~ 80% RH

Storage Temperature/ Humidity (Nhiệt độ lưu trữ)

-20o”C ~ +60o”C/ 20% ~ 80% RH

Dimension (Kích thước)

8x 7.5 x 13.3 cm

Hỗ trợ khách hàng

Phòng kinh doanh

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

Phòng kỹ thuật

  • Thuý Kiều

  • Thuý Kiều

  • Nhận bản tin
  • Hãy nhập Email của bạn và nhấn nút "Đăng ký", bạn sẽ nhận được các thông tin mới nhất của THẾ GIỚI TIN HỌC qua email.
  • Đăng ký
Những ô có dấu sao ( *) là bắt buộc phải nhập.
*Tên truy cập :
*Mật khẩu :