30%

30%

30%

30%

30%

30%

30%

30%

30%

30%

13VG2812ASII

Tính năng nổi bật:

 

  • TAMRON Lens
  • Vari-focal DC Auto Iris
  • Focal Length: 2.8~12mm
  • Angle of View: H x V
  • 97.4° x 72.5°(Wide)
  • 24.1° x 18.1°(Tele)

13VG308AS

Tính năng nổi bật:

  • TAMRON Lens
  • Vari-focal DC Auto Iris
  • Focal Length: 3.0~8mm
  • Angle of View: H x V
  • 91.0° x 66.6°(Wide)
  • 35.9° x 26.9°(Tele)

M13VG308

Tính năng nổi bật:

  • TAMRON Mega-pixel Lens
  • Vari-focal DC Auto Iris
  • Focal Length: 3.0~8mm
  • Angle of View: H x V
  • 92.5° x 68.2°(Wide)
  • 35.4° x 26.5°(Tele)

AI-0615 6~15mm

Tính năng nổi bật:

 

Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi (Auto Iris Video Driver Lens)

  • Tiêu cự: 6mm ~ 15mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 54˚ ~ 23˚

AI-3508B 3.5~8mm

Tính năng nổi bật:

Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi (Auto Iris Video Driver Lens)

  • Tiêu cự: 3.5mm ~ 8mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 95.45˚ ~ 44.6˚

AI-3508A 3.5~8mm loại tốt

Tính năng nổi bật:

Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi (Auto Iris Video Driver Lens)

  • Tiêu cự: 3.5mm ~ 8mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 95.45˚ ~ 44.6˚

AC-0615 6~15mm

Tính năng nổi bật:

Ống kính đa tiêu cự

  • Tiêu cự: 6mm ~ 15mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 54˚ ~ 23˚

AC-3508 3.5~8mm

Tính năng nổi bật:

Ống kính đa tiêu cự

  • Tiêu cự: 3.5mm ~ 8mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 95.45˚ ~ 44.6˚

AB-04 - AB-06 - AB-08

Tính năng nổi bật:

Ống kính tiêu cự cố định

  • Tiêu cự: 4mm ~ 16mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.2, góc quan sát: 78˚ ~ 20˚

QTK-9216

Tính năng nổi bật:

Card ghi hình 16 kênh Video, 8 kênh Audio, chuẩn nén H.264

  • Tốc độ hiển thị: 400 fps, ghi hình: 400 fps (PAL), Realtime
  • Hệ điều hành: 2000/ XP. Hỗ trợ xem qua Internet, mạng nội bộ

QTK-708

Tính năng nổi bật:

Card ghi hình 8 kênh Video, chuẩn nén H.264

  • Tốc độ hiển thị: 200 fps, ghi hình: 200 fps (PAL), Realtime
  • Hệ điều hành: 2000/ XP/ Vista. Hỗ trợ xem qua Internet, mạng nội bộ

QTK-9208

Tính năng nổi bật:

Card ghi hình 8 kênh Video, 4 Audio chuẩn nén H.264

  • Tốc độ hiển thị: 200 fps, ghi hình: 200 fps (PAL), Realtime
  • Hệ điều hành: 2000/ XP. Hỗ trợ xem qua Internet, mạng nội bộ

QTK-9204

Tính năng nổi bật:

Card ghi hình 4 kênh Video, 2 Audio, chuẩn nén H.264

  • Tốc độ hiển thị: 100 fps, ghi hình: 100 fps (PAL), Realtime
  • Hệ điều hành: 2000/ XP. Hỗ trợ xem qua Internet, mạng nội bộ

SSC - FB531

Tính năng nổi bật:

Cảm biến loại 1/3 SONY SUPER HAD CCD IIĐộ phân giải: 700 TV Lines ; 570,000 pixels  Độ nhạy sáng: màu 0.05Lux, đen/trắng 0.03Lux   Day/Night: Electrical (Not True Day/Night)Ống kính: chưa bao gồm ống kínhChống ngược sáng DynaViewSX    Nguồn cấp:  DC 12V, AC 24V

SAR1110-SAR1440

Tính năng nổi bật:

SAC1200

Tính năng nổi bật:

SAC1200: chuyển tín hiệu từ HD-SDI sang HDMIHỗ trợ chuẩn HD-SDI SMPTE 292M (1080p, 1080i or 720p)Truyền dẫn tín hiệu HDMI đến 30m, chuẩn HDMI v1.3Nguồn 12VDC, 1AKích thước nhỏ gọn

SAC1100

Tính năng nổi bật:

SAC1100: chuyển tín hiệu từ HDMI sang HD-SDI

SAO1200

Tính năng nổi bật:

SAO1200: chuyển tín hiệu từ cáp quang sang HD-SDIHỗ trợ chuẩn HD-SDI SMPTE 292M (1080p, 1080i or 720p)Chuẩn kết nối cáp quang LCChức năng Auto Equalization, Auto Re-clockNguồn 12VDC, 1A

SAO1100

Tính năng nổi bật:

SAO1100: chuyển tín hiệu từ HD-SDI sang cáp quang

SAS1004

Tính năng nổi bật:

1 ngõ vào, 4 ngõ ra HD-SDI
Chức năng Auto Equalization
Chức năng Auto Re-clock / Bypass
Nguồn 12VDC, 1A, tiêu thụ điện năng ít
Kích thước nhỏ gọn

GB09

Tính năng nổi bật:

Giá đỡ gắn góc tường

DW9617CS- DW9607CS- DW9610CS- DW9611CS-DW9711CS- DW25425CS

Tính năng nổi bật:

CWSV16D1

Tính năng nổi bật:

CWSV16D1: truyền dẫn tín hiệu 16 kênh video, 1 kênh dataHỗ trợ truyền dẫn tín hiệu video độ phân giải caoHỗ trợ cổng giao tiếp RS-232, RS- 422 và RS-485Có đèn hiển thị trạng thái để dễ theo dõiChức năng tháo nóng (hot swap)

CWSV8D1

Tính năng nổi bật:

CWSV8D1: truyền dẫn tín hiệu 8 kênh video, 1 kênh data


<<  Trở về  1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85  86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101  Tiếp theo  >>

Hỗ trợ khách hàng

Phòng kinh doanh

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

  • Quang Khải

  • Kim Thoa

Phòng kỹ thuật

  • Thuý Kiều

  • Thuý Kiều

  • Nhận bản tin
  • Hãy nhập Email của bạn và nhấn nút "Đăng ký", bạn sẽ nhận được các thông tin mới nhất của THẾ GIỚI TIN HỌC qua email.
  • Đăng ký
Những ô có dấu sao ( *) là bắt buộc phải nhập.
*Tên truy cập :
*Mật khẩu :